|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27895 |
Giải nhất |
46190 |
Giải nhì |
26656 86571 |
Giải ba |
50158 19441 90237 23942 94086 30368 |
Giải tư |
5596 0116 0114 1595 |
Giải năm |
0580 7695 5912 7114 4313 3472 |
Giải sáu |
504 117 453 |
Giải bảy |
16 82 89 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4 | 4,7 | 1 | 2,3,42,62 7 | 1,4,7,8 | 2 | | 1,5,7 | 3 | 7 | 0,12 | 4 | 1,2 | 93 | 5 | 3,6,8 | 12,5,8,9 | 6 | 8 | 1,3 | 7 | 1,2,3 | 5,6 | 8 | 0,2,6,9 | 8 | 9 | 0,53,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00806 |
Giải nhất |
91539 |
Giải nhì |
85556 90693 |
Giải ba |
79662 30038 98213 36571 45618 92880 |
Giải tư |
6117 3084 0417 8932 |
Giải năm |
9368 4606 2285 9188 1096 3662 |
Giải sáu |
847 327 408 |
Giải bảy |
81 83 21 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 62,8 | 2,7,8 | 1 | 3,72,8 | 3,62 | 2 | 1,7 | 1,8,9 | 3 | 2,8,9 | 8 | 4 | 5,7 | 4,8 | 5 | 6 | 02,5,9 | 6 | 22,8 | 12,2,4 | 7 | 1 | 0,1,3,6 8 | 8 | 0,1,3,4 5,8 | 3 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37344 |
Giải nhất |
33966 |
Giải nhì |
04675 20465 |
Giải ba |
23562 54210 20475 94851 74073 01633 |
Giải tư |
1337 6881 0911 2027 |
Giải năm |
9200 7270 8803 7621 8524 8816 |
Giải sáu |
003 994 965 |
Giải bảy |
16 04 61 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,32,4,9 | 1,2,5,6 8 | 1 | 0,1,62 | 6 | 2 | 1,4,7 | 02,3,7 | 3 | 3,7 | 0,2,4,9 | 4 | 4 | 62,72 | 5 | 1 | 12,6 | 6 | 1,2,52,6 | 2,3 | 7 | 0,3,52 | | 8 | 1 | 0 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78400 |
Giải nhất |
84169 |
Giải nhì |
89885 42906 |
Giải ba |
19555 38987 35174 50466 23671 61374 |
Giải tư |
0793 5946 9537 0219 |
Giải năm |
1849 8936 3398 1479 8295 3519 |
Giải sáu |
066 885 259 |
Giải bảy |
16 06 76 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,62 | 7 | 1 | 6,92 | | 2 | | 9 | 3 | 6,7 | 72,8 | 4 | 6,9 | 5,82,9 | 5 | 5,9 | 02,1,3,4 62,7 | 6 | 62,9 | 3,8 | 7 | 1,42,6,9 | 9 | 8 | 4,52,7 | 12,4,5,6 7 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23296 |
Giải nhất |
41506 |
Giải nhì |
25550 84756 |
Giải ba |
93650 56793 73999 35962 39653 15560 |
Giải tư |
4400 5552 1174 3480 |
Giải năm |
9510 6127 9540 1876 6574 4692 |
Giải sáu |
599 373 007 |
Giải bảy |
70 58 17 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,52 6,7,8 | 0 | 0,6,7 | | 1 | 0,7 | 2,5,6,9 | 2 | 2,7 | 5,7,9 | 3 | | 72 | 4 | 0 | | 5 | 02,2,3,6 8 | 0,5,7,9 | 6 | 0,2 | 0,1,2 | 7 | 0,3,42,6 | 5 | 8 | 0 | 92 | 9 | 2,3,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46648 |
Giải nhất |
50553 |
Giải nhì |
91127 89896 |
Giải ba |
19045 52478 14684 22508 42742 99364 |
Giải tư |
7344 9196 4057 2126 |
Giải năm |
7170 3911 7311 5786 5717 9508 |
Giải sáu |
799 364 197 |
Giải bảy |
44 74 33 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 82 | 12 | 1 | 12,7 | 4 | 2 | 6,7 | 3,5 | 3 | 3,6 | 42,62,7,8 | 4 | 2,42,5,8 | 4 | 5 | 3,7 | 2,3,8,92 | 6 | 42 | 1,2,5,9 | 7 | 0,4,8 | 02,4,7 | 8 | 4,6 | 9 | 9 | 62,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87489 |
Giải nhất |
09122 |
Giải nhì |
98371 54220 |
Giải ba |
59120 87556 42624 11048 04605 87685 |
Giải tư |
2607 7168 6515 7927 |
Giải năm |
1719 6110 1522 5339 6340 9540 |
Giải sáu |
568 523 415 |
Giải bảy |
05 23 44 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,42 | 0 | 52,7 | 7 | 1 | 0,52,9 | 22,4 | 2 | 02,22,32,4 7 | 22 | 3 | 9 | 2,4 | 4 | 02,2,4,8 | 02,12,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 82 | 0,2 | 7 | 1 | 4,62 | 8 | 5,9 | 1,3,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|