|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53295 |
Giải nhất |
86950 |
Giải nhì |
98381 56123 |
Giải ba |
11860 45871 13986 83293 11246 86850 |
Giải tư |
2623 0613 5529 7562 |
Giải năm |
7169 0301 9857 3126 8771 3411 |
Giải sáu |
738 316 545 |
Giải bảy |
90 67 44 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,9 | 0 | 1 | 0,1,72,8 | 1 | 1,3,6 | 6 | 2 | 32,6,9 | 1,22,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4,5,6 | 4,9 | 5 | 02,7 | 1,2,4,8 | 6 | 0,2,7,9 | 5,6 | 7 | 12 | 3,8 | 8 | 1,6,8 | 2,6 | 9 | 0,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16739 |
Giải nhất |
02761 |
Giải nhì |
88575 56639 |
Giải ba |
07724 46033 22938 06661 11636 78637 |
Giải tư |
6211 4967 9011 6613 |
Giải năm |
5514 2625 6681 0398 3955 3868 |
Giải sáu |
814 837 968 |
Giải bảy |
24 42 21 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,2,62,8 | 1 | 12,3,42 | 4 | 2 | 1,42,5 | 1,3 | 3 | 3,6,72,8 92 | 12,22 | 4 | 2 | 2,5,7 | 5 | 5 | 3 | 6 | 12,7,83 | 32,6 | 7 | 5 | 3,63,9 | 8 | 1 | 32 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47944 |
Giải nhất |
66479 |
Giải nhì |
18332 57117 |
Giải ba |
96712 36527 26890 02368 00291 73628 |
Giải tư |
4691 9204 4309 2488 |
Giải năm |
5289 3006 4375 8697 9833 2441 |
Giải sáu |
685 683 567 |
Giải bảy |
41 89 20 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,6,9 | 42,92 | 1 | 2,7 | 1,3 | 2 | 0,7,8 | 3,7,8 | 3 | 2,3 | 0,4 | 4 | 12,4 | 7,8 | 5 | | 0 | 6 | 7,8 | 1,2,6,9 | 7 | 3,5,9 | 2,6,8 | 8 | 3,5,8,92 | 0,7,82 | 9 | 0,12,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08062 |
Giải nhất |
98370 |
Giải nhì |
84182 75308 |
Giải ba |
56668 98226 05079 85910 74140 96242 |
Giải tư |
7973 6202 3516 1957 |
Giải năm |
3997 8571 2177 4985 2417 8520 |
Giải sáu |
397 222 313 |
Giải bảy |
61 50 17 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 7 | 0 | 2,8 | 6,7 | 1 | 0,3,6,72 | 0,2,4,6 8 | 2 | 0,2,6 | 1,7 | 3 | 5 | | 4 | 0,2 | 3,8 | 5 | 0,7 | 1,2 | 6 | 1,2,8 | 12,5,7,92 | 7 | 0,1,3,7 9 | 0,6 | 8 | 2,5 | 7 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58268 |
Giải nhất |
07796 |
Giải nhì |
62598 17021 |
Giải ba |
14208 99098 66512 74681 03389 67694 |
Giải tư |
8980 0990 7416 4098 |
Giải năm |
8174 8469 7233 9539 7649 8241 |
Giải sáu |
299 875 319 |
Giải bảy |
33 99 87 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 82 | 2,4,8 | 1 | 2,6,9 | 1 | 2 | 1 | 32 | 3 | 32,9 | 7,9 | 4 | 1,9 | 7 | 5 | | 1,9 | 6 | 8,9 | 8 | 7 | 4,5 | 02,6,93 | 8 | 0,1,7,9 | 1,3,4,6 8,92 | 9 | 0,4,6,83 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85415 |
Giải nhất |
18106 |
Giải nhì |
34730 40554 |
Giải ba |
87431 77067 22194 11406 41351 25722 |
Giải tư |
9101 3038 3652 4365 |
Giải năm |
3550 0183 6480 2438 6757 7131 |
Giải sáu |
700 000 461 |
Giải bảy |
77 54 70 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,7 8 | 0 | 02,1,62 | 0,32,5,6 | 1 | 5 | 2,5 | 2 | 2,3 | 2,8 | 3 | 0,12,82 | 52,9 | 4 | | 1,6 | 5 | 0,1,2,42 7 | 02 | 6 | 1,5,7 | 5,6,7 | 7 | 0,7 | 32 | 8 | 0,3 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14493 |
Giải nhất |
44489 |
Giải nhì |
80918 67168 |
Giải ba |
25946 13552 82530 94661 66922 96412 |
Giải tư |
3573 5613 6682 7713 |
Giải năm |
4399 6481 4357 9582 7403 5676 |
Giải sáu |
165 361 550 |
Giải bảy |
49 02 97 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3 | 62,8 | 1 | 2,32,8 | 0,1,2,5 82 | 2 | 2 | 0,12,7,9 | 3 | 0,9 | | 4 | 6,9 | 6 | 5 | 0,2,7 | 4,7 | 6 | 12,5,8 | 5,9 | 7 | 3,6 | 1,6 | 8 | 1,22,9 | 3,4,8,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|