|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58868 |
Giải nhất |
56441 |
Giải nhì |
99964 75895 |
Giải ba |
14389 02091 30247 10967 19026 20343 |
Giải tư |
8161 4781 1105 6577 |
Giải năm |
0449 3166 3030 8790 6663 3852 |
Giải sáu |
818 330 140 |
Giải bảy |
23 09 25 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,9 | 0 | 5,9 | 4,6,82,9 | 1 | 8 | 5 | 2 | 3,5,6 | 2,4,6 | 3 | 02 | 6 | 4 | 0,1,3,7 9 | 0,2,9 | 5 | 2 | 2,6 | 6 | 1,3,4,6 7,8 | 4,6,7 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 12,9 | 0,4,8 | 9 | 0,1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46605 |
Giải nhất |
79631 |
Giải nhì |
24422 31273 |
Giải ba |
49383 52501 05549 89199 90907 10610 |
Giải tư |
6514 0362 2285 9629 |
Giải năm |
1720 3806 1626 4422 3862 7268 |
Giải sáu |
240 335 269 |
Giải bảy |
73 46 58 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 1,5,6,7 | 0,3 | 1 | 0,4 | 22,62 | 2 | 0,22,6,9 | 72,8 | 3 | 1,5 | 1 | 4 | 0,6,9 | 0,3,82 | 5 | 8 | 0,2,4 | 6 | 22,8,9 | 0 | 7 | 32 | 5,6 | 8 | 3,52 | 2,4,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94295 |
Giải nhất |
66412 |
Giải nhì |
97857 94422 |
Giải ba |
92535 81449 95046 89186 01029 16751 |
Giải tư |
3749 9443 9483 7643 |
Giải năm |
6907 2143 3995 2891 8821 2483 |
Giải sáu |
851 699 986 |
Giải bảy |
43 62 78 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,52,9 | 1 | 2 | 1,2,6,9 | 2 | 1,2,9 | 44,82 | 3 | 5 | | 4 | 34,6,92 | 3,92 | 5 | 12,7 | 4,82 | 6 | 2 | 0,5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 32,62 | 2,42,9 | 9 | 1,2,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07314 |
Giải nhất |
56931 |
Giải nhì |
19810 81553 |
Giải ba |
80773 08923 48913 31108 18625 89488 |
Giải tư |
0084 5956 4434 0665 |
Giải năm |
9635 8509 2178 3247 1502 6840 |
Giải sáu |
533 708 516 |
Giải bảy |
00 67 58 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2,82,9 | 3 | 1 | 0,3,4,6 | 0 | 2 | 3,52 | 1,2,3,5 7 | 3 | 1,3,4,5 | 1,3,8 | 4 | 0,7 | 22,3,6 | 5 | 3,6,8 | 1,5 | 6 | 5,7 | 4,6 | 7 | 3,8 | 02,5,7,8 | 8 | 4,8 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23368 |
Giải nhất |
71285 |
Giải nhì |
79239 78408 |
Giải ba |
46510 31566 64916 86825 22324 69648 |
Giải tư |
2473 8623 2839 4438 |
Giải năm |
9932 9919 4415 8785 8276 7521 |
Giải sáu |
259 787 155 |
Giải bảy |
44 30 54 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0,5,6,9 | 3 | 2 | 1,3,4,5 | 2,7 | 3 | 0,2,8,92 | 2,4,5 | 4 | 4,6,8 | 1,2,5,82 | 5 | 4,5,9 | 1,4,6,7 | 6 | 6,8 | 8 | 7 | 3,6 | 0,3,4,6 | 8 | 52,7 | 1,32,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62831 |
Giải nhất |
15450 |
Giải nhì |
34787 04416 |
Giải ba |
38180 60844 24668 91262 12577 71492 |
Giải tư |
8881 3010 4035 7695 |
Giải năm |
0381 1785 8202 5292 3347 5947 |
Giải sáu |
027 856 769 |
Giải bảy |
01 13 72 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1,2 | 0,3,82 | 1 | 0,3,6 | 0,62,7,92 | 2 | 7 | 1 | 3 | 1,5 | 4 | 4 | 4,72 | 3,8,9 | 5 | 0,6 | 1,5 | 6 | 22,8,9 | 2,42,7,8 | 7 | 2,7 | 6 | 8 | 0,12,5,7 | 6 | 9 | 22,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35545 |
Giải nhất |
08479 |
Giải nhì |
75492 45482 |
Giải ba |
78886 89820 04512 27995 87555 30591 |
Giải tư |
7641 7396 3438 9478 |
Giải năm |
3317 7847 3499 2374 5487 4007 |
Giải sáu |
201 411 524 |
Giải bảy |
86 31 43 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,72 | 0,1,3,4 9 | 1 | 1,2,7 | 1,8,9 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 1,8 | 2,7 | 4 | 1,3,5,7 | 4,5,9 | 5 | 5 | 82,9 | 6 | | 02,1,4,8 | 7 | 4,8,9 | 3,7 | 8 | 2,62,7 | 7,9 | 9 | 1,2,5,6 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|