|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
93508 |
Giải nhất |
02297 |
Giải nhì |
54155 39036 |
Giải ba |
91483 73301 61549 88016 11791 29242 |
Giải tư |
2445 2632 9521 7705 |
Giải năm |
8669 8133 4492 1058 9953 4409 |
Giải sáu |
374 619 638 |
Giải bảy |
12 56 94 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,8,9 | 0,2,9 | 1 | 2,6,9 | 1,3,4,9 | 2 | 1 | 3,5,8 | 3 | 2,3,6,8 | 7,9 | 4 | 2,5,9 | 0,4,5 | 5 | 3,5,6,8 | 1,3,5 | 6 | 9 | 8,9 | 7 | 4 | 0,3,5 | 8 | 3,7 | 0,1,4,6 | 9 | 1,2,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
34365 |
Giải nhất |
44341 |
Giải nhì |
20834 60921 |
Giải ba |
75701 23662 50466 17180 23834 04315 |
Giải tư |
9888 9328 9063 3717 |
Giải năm |
6887 9933 7862 1764 8755 1087 |
Giải sáu |
589 515 013 |
Giải bảy |
60 34 45 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1 | 0,2,4 | 1 | 3,52,7 | 2,62 | 2 | 1,2,8 | 1,3,6 | 3 | 3,43 | 33,6 | 4 | 1,5 | 12,4,5,6 | 5 | 5 | 6 | 6 | 0,22,3,4 5,6 | 1,82 | 7 | | 2,8 | 8 | 0,72,8,9 | 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
63995 |
Giải nhất |
81153 |
Giải nhì |
63018 78611 |
Giải ba |
48864 57410 51037 88185 54544 01610 |
Giải tư |
3889 1842 8356 3896 |
Giải năm |
2746 3575 4538 0372 9755 7866 |
Giải sáu |
524 523 305 |
Giải bảy |
46 93 95 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5 | 1 | 1 | 02,1,8 | 4,7 | 2 | 3,4 | 2,5,9 | 3 | 7,8 | 2,4,6 | 4 | 2,4,62,7 | 0,5,7,8 92 | 5 | 3,5,6 | 42,5,6,9 | 6 | 4,6 | 3,4 | 7 | 2,5 | 1,3 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 3,52,6 |
|
|
Giải ĐB |
00745 |
Giải nhất |
13222 |
Giải nhì |
06721 89405 |
Giải ba |
00662 67727 79309 60776 33875 79432 |
Giải tư |
0584 3092 9119 6126 |
Giải năm |
6287 5387 1785 1474 0919 3920 |
Giải sáu |
268 301 504 |
Giải bảy |
83 77 19 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4,5,9 | 0,2 | 1 | 93 | 2,3,6,9 | 2 | 0,1,2,6 7 | 5,8 | 3 | 2 | 0,7,8 | 4 | 5 | 0,4,7,8 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 2,8 | 2,7,82 | 7 | 4,5,6,7 | 6 | 8 | 3,4,5,72 | 0,13 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
34623 |
Giải nhất |
33897 |
Giải nhì |
10033 87662 |
Giải ba |
65112 27099 96255 73965 86347 30777 |
Giải tư |
2131 3964 2199 2037 |
Giải năm |
5273 8124 9088 2929 0710 9132 |
Giải sáu |
565 891 744 |
Giải bảy |
60 22 09 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 9 | 3,9 | 1 | 0,2 | 1,2,3,6 | 2 | 2,3,4,6 9 | 2,3,7 | 3 | 1,2,3,7 | 2,4,6 | 4 | 4,7 | 5,62 | 5 | 5 | 2 | 6 | 0,2,4,52 | 3,4,7,9 | 7 | 3,7 | 8 | 8 | 8 | 0,2,92 | 9 | 1,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
13332 |
Giải nhất |
41006 |
Giải nhì |
49632 90937 |
Giải ba |
79094 80240 20606 66726 36878 47064 |
Giải tư |
0846 6160 6199 4082 |
Giải năm |
8014 3300 9460 7754 1554 5907 |
Giải sáu |
628 520 674 |
Giải bảy |
00 09 97 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,62 | 0 | 02,62,7,8 9 | | 1 | 4 | 32,8 | 2 | 0,6,8 | | 3 | 22,7 | 1,52,6,7 9 | 4 | 0,6 | | 5 | 42 | 02,2,4 | 6 | 02,4 | 0,3,9 | 7 | 4,8 | 0,2,7 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 4,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
94247 |
Giải nhất |
48640 |
Giải nhì |
77320 05147 |
Giải ba |
16529 77005 04955 15370 97331 99588 |
Giải tư |
7658 2935 3218 0859 |
Giải năm |
1271 3025 1552 8094 4241 1336 |
Giải sáu |
603 062 092 |
Giải bảy |
69 15 29 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 3,5 | 32,4,7 | 1 | 5,8 | 5,6,9 | 2 | 0,5,92 | 0 | 3 | 12,5,6 | 9 | 4 | 0,1,72 | 0,1,2,3 5 | 5 | 2,5,8,9 | 3 | 6 | 2,9 | 42 | 7 | 0,1 | 1,5,8 | 8 | 8 | 22,5,6 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|