|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
11TF-7TF-3TF-12TF-9TF-6TF
|
Giải ĐB |
62593 |
Giải nhất |
71475 |
Giải nhì |
21383 24556 |
Giải ba |
81325 95582 07988 72823 67629 29565 |
Giải tư |
3312 4041 3908 4836 |
Giải năm |
2188 8459 6689 8046 0259 9400 |
Giải sáu |
263 793 860 |
Giải bảy |
31 38 86 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,8 | 3,4 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 3,5,9 | 2,6,8,92 | 3 | 1,6,8 | | 4 | 1,6 | 2,6,7 | 5 | 6,92 | 3,4,5,8 | 6 | 0,3,5 | | 7 | 0,5 | 0,3,82 | 8 | 2,3,6,82 9 | 2,52,8 | 9 | 32 |
|
12SY-13SY-2SY-3SY-5SY-15SY
|
Giải ĐB |
24876 |
Giải nhất |
80854 |
Giải nhì |
99828 23837 |
Giải ba |
84735 71029 99393 44993 87879 01852 |
Giải tư |
0364 5906 7191 2777 |
Giải năm |
3102 5866 6549 5033 0953 3745 |
Giải sáu |
760 509 801 |
Giải bảy |
76 51 72 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,6,9 | 0,5,9 | 1 | 3 | 0,5,7 | 2 | 8,9 | 1,3,5,92 | 3 | 3,5,7 | 5,6 | 4 | 5,9 | 3,4 | 5 | 1,2,3,4 | 0,6,72 | 6 | 0,4,6 | 3,7 | 7 | 2,62,7,9 | 2 | 8 | | 0,2,4,7 | 9 | 1,32 |
|
9SP-13SP-10SP-7SP-5SP-3SP
|
Giải ĐB |
41055 |
Giải nhất |
40734 |
Giải nhì |
37946 22832 |
Giải ba |
80059 34440 00202 23332 82482 39444 |
Giải tư |
5962 0272 7193 8779 |
Giải năm |
1922 5015 3929 6964 1318 7187 |
Giải sáu |
661 193 648 |
Giải bảy |
40 54 38 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 2 | 6 | 1 | 5,8 | 0,2,32,6 7,8 | 2 | 2,9 | 92 | 3 | 0,22,4,8 | 3,4,5,6 | 4 | 02,4,6,8 | 1,5 | 5 | 4,5,9 | 4 | 6 | 1,2,4 | 8 | 7 | 2,9 | 1,3,4 | 8 | 2,7 | 2,5,7 | 9 | 32 |
|
9SF-6SF-8SF-14SF-5SF-12SF
|
Giải ĐB |
87296 |
Giải nhất |
25579 |
Giải nhì |
06021 92530 |
Giải ba |
45819 92268 40591 44430 31264 56696 |
Giải tư |
1653 6179 1331 6303 |
Giải năm |
2656 2181 4484 8592 5005 6897 |
Giải sáu |
020 790 548 |
Giải bảy |
75 96 55 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,9 | 0 | 3,5 | 2,3,8,9 | 1 | 9 | 9 | 2 | 0,1 | 0,5 | 3 | 02,1 | 6,8 | 4 | 8 | 0,5,7 | 5 | 3,5,6 | 5,6,93 | 6 | 4,6,8 | 9 | 7 | 5,92 | 4,6 | 8 | 1,4 | 1,72 | 9 | 0,1,2,63 7 |
|
16RY-8RY-17RY-13RY-12RY-6RY-14RY-10RY
|
Giải ĐB |
96534 |
Giải nhất |
58233 |
Giải nhì |
31050 09227 |
Giải ba |
95291 69871 25663 51289 81639 03997 |
Giải tư |
5998 9567 1719 1272 |
Giải năm |
6835 4277 8141 6814 0511 4405 |
Giải sáu |
094 730 644 |
Giải bảy |
46 70 00 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0,5 | 1,4,7,8 9 | 1 | 1,4,9 | 7 | 2 | 7 | 3,6 | 3 | 0,3,4,5 9 | 1,3,4,9 | 4 | 1,4,6 | 0,3 | 5 | 0 | 4 | 6 | 3,7 | 2,6,7,9 | 7 | 0,1,2,7 | 9 | 8 | 1,9 | 1,3,8 | 9 | 1,4,7,8 |
|
8RK-13RK-16RK-18RK-6RK-9RK-19RK-15RK
|
Giải ĐB |
20653 |
Giải nhất |
56333 |
Giải nhì |
40038 34350 |
Giải ba |
96331 94252 45089 47136 73920 77538 |
Giải tư |
5521 5976 3423 6058 |
Giải năm |
6515 0744 5366 9798 2399 6968 |
Giải sáu |
024 059 767 |
Giải bảy |
97 89 00 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,5 | 2,3 | 1 | 5 | 5 | 2 | 0,1,3,4 | 2,3,5 | 3 | 1,3,6,82 | 2,4 | 4 | 4 | 0,1 | 5 | 0,2,3,8 9 | 3,6,7 | 6 | 6,7,8 | 6,9 | 7 | 6 | 32,5,6,9 | 8 | 92 | 5,82,9 | 9 | 7,8,9 |
|
12RB-11RB-8RB-7RB-4RB-14RB
|
Giải ĐB |
46384 |
Giải nhất |
25306 |
Giải nhì |
69864 13585 |
Giải ba |
02154 92020 72481 99996 31657 99642 |
Giải tư |
8470 5095 0718 6124 |
Giải năm |
3254 4223 3465 8258 1568 2404 |
Giải sáu |
772 095 306 |
Giải bảy |
78 90 92 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 4,62 | 8 | 1 | 8 | 4,7,9 | 2 | 0,3,4 | 2 | 3 | | 0,2,52,6 7,8 | 4 | 2 | 6,8,92 | 5 | 42,7,8 | 02,9 | 6 | 4,5,8 | 5 | 7 | 0,2,4,8 | 1,5,6,7 | 8 | 1,4,5 | | 9 | 0,2,52,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|