|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
2KR-3KR-12KR-1KR-15KR-6KR
|
Giải ĐB |
97797 |
Giải nhất |
97019 |
Giải nhì |
43753 26438 |
Giải ba |
64682 00587 54529 59186 92346 18732 |
Giải tư |
1044 5088 6902 1744 |
Giải năm |
7189 2337 6880 6802 9544 8850 |
Giải sáu |
315 541 564 |
Giải bảy |
30 68 74 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 22 | 4 | 1 | 5,9 | 02,3,8 | 2 | 9 | 5 | 3 | 0,2,7,8 | 43,6,7 | 4 | 1,43,6 | 1 | 5 | 0,3 | 4,8 | 6 | 0,4,8 | 3,8,9 | 7 | 4 | 3,6,8 | 8 | 0,2,6,7 8,9 | 1,2,8 | 9 | 7 |
|
15KZ-5KZ-14KZ-8KZ-11KZ-13KZ
|
Giải ĐB |
40448 |
Giải nhất |
23038 |
Giải nhì |
99191 45105 |
Giải ba |
85345 38356 73752 98329 05815 10799 |
Giải tư |
0673 8112 2660 1800 |
Giải năm |
5560 4321 2607 5774 1386 5036 |
Giải sáu |
313 373 203 |
Giải bảy |
34 83 78 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,3,5,7 | 2,9 | 1 | 2,3,5 | 1,5 | 2 | 1,8,9 | 0,1,72,8 | 3 | 4,6,8 | 3,7 | 4 | 5,8 | 0,1,4 | 5 | 2,6 | 3,5,8 | 6 | 02 | 0 | 7 | 32,4,8 | 2,3,4,7 | 8 | 3,6 | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
15HG-13HG-3HG-5HG-14HG-11HG
|
Giải ĐB |
96688 |
Giải nhất |
37484 |
Giải nhì |
34089 96210 |
Giải ba |
45035 53209 70402 84359 40588 25171 |
Giải tư |
0171 2408 2589 3855 |
Giải năm |
7051 1307 0660 4270 2761 0998 |
Giải sáu |
856 421 917 |
Giải bảy |
41 91 15 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 2,7,8,9 | 2,4,5,6 72,9 | 1 | 0,5,7 | 0 | 2 | 1 | | 3 | 5 | 6,8 | 4 | 1 | 1,3,5 | 5 | 1,5,6,9 | 5 | 6 | 0,1,4 | 0,1 | 7 | 0,12 | 0,82,9 | 8 | 4,82,92 | 0,5,82 | 9 | 1,8 |
|
11HR-4HR-12HR-13HR-10HR-15HR
|
Giải ĐB |
84807 |
Giải nhất |
10590 |
Giải nhì |
38307 69793 |
Giải ba |
36043 76178 78033 76510 11583 97318 |
Giải tư |
4473 7652 2207 6470 |
Giải năm |
4564 5870 5993 4683 1527 1686 |
Giải sáu |
447 068 934 |
Giải bảy |
56 01 58 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72,9 | 0 | 1,73 | 0 | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 7 | 3,4,7,82 92 | 3 | 3,4 | 3,6,9 | 4 | 3,7 | | 5 | 2,6,8 | 5,8 | 6 | 4,8 | 03,2,4 | 7 | 02,3,8 | 1,5,6,7 | 8 | 32,6 | | 9 | 0,32,4 |
|
12HZ-6HZ-14HZ-15HZ-10HZ-7HZ
|
Giải ĐB |
25380 |
Giải nhất |
28733 |
Giải nhì |
75482 90338 |
Giải ba |
40071 62719 03871 39155 49381 54569 |
Giải tư |
5221 4873 4295 6204 |
Giải năm |
3664 7733 5955 6664 8443 9055 |
Giải sáu |
167 970 412 |
Giải bảy |
03 69 77 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,4 | 2,6,72,8 | 1 | 2,9 | 1,8 | 2 | 1 | 0,32,4,7 | 3 | 32,8 | 0,62 | 4 | 3 | 53,9 | 5 | 53 | | 6 | 1,42,7,92 | 6,7 | 7 | 0,12,3,7 | 3 | 8 | 0,1,2 | 1,62 | 9 | 5 |
|
4GH-13GH-5GH-8GH-14GH-10GH
|
Giải ĐB |
30529 |
Giải nhất |
00774 |
Giải nhì |
71339 87590 |
Giải ba |
94856 44576 54746 62290 56551 40367 |
Giải tư |
5453 6915 0626 5872 |
Giải năm |
0190 8930 5221 2743 9398 0212 |
Giải sáu |
212 976 516 |
Giải bảy |
50 13 41 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,93 | 0 | | 2,4,5 | 1 | 22,3,5,6 | 12,7 | 2 | 1,6,9 | 1,4,5 | 3 | 0,9 | 7 | 4 | 1,3,6,9 | 1 | 5 | 0,1,3,6 | 1,2,4,5 72 | 6 | 7 | 6 | 7 | 2,4,62 | 9 | 8 | | 2,3,4 | 9 | 03,8 |
|
|
Giải ĐB |
91006 |
Giải nhất |
22362 |
Giải nhì |
00497 25741 |
Giải ba |
83780 71776 83219 79310 25559 28409 |
Giải tư |
6094 4114 4358 4970 |
Giải năm |
2704 2016 1614 0178 3411 3799 |
Giải sáu |
574 202 404 |
Giải bảy |
02 57 50 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 22,42,6,9 | 1,4 | 1 | 0,1,42,6 9 | 02,6,8 | 2 | | | 3 | | 02,12,7,9 | 4 | 1 | | 5 | 0,7,8,9 | 0,1,7 | 6 | 2 | 5,9 | 7 | 0,4,6,8 | 5,7 | 8 | 0,2 | 0,1,5,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|