|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
11UB-18UB-4UB-10UB-15UB-3UB-16UB-17UB
|
Giải ĐB |
20080 |
Giải nhất |
11885 |
Giải nhì |
53633 37876 |
Giải ba |
66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
Giải tư |
4282 7771 9721 9021 |
Giải năm |
2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
Giải sáu |
898 149 402 |
Giải bảy |
49 40 87 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 | 0 | 2,7 | 22,7 | 1 | 9 | 0,8 | 2 | 12,4,7 | 3 | 3 | 0,3 | 2,5,7 | 4 | 0,92 | 5,8 | 5 | 0,4,5,6 9 | 5,6,7 | 6 | 6 | 0,2,8 | 7 | 1,4,6,8 | 7,9 | 8 | 0,2,5,7 | 1,42,5 | 9 | 8 |
|
9UK-3UK-6UK-14UK-7UK-13UK
|
Giải ĐB |
45631 |
Giải nhất |
13852 |
Giải nhì |
38923 22036 |
Giải ba |
95463 53601 16942 82138 33639 16157 |
Giải tư |
5535 4535 1683 0814 |
Giải năm |
3850 8565 5513 5170 2452 1716 |
Giải sáu |
959 819 106 |
Giải bảy |
57 41 58 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,6 | 0,3,4 | 1 | 3,4,6,9 | 4,52 | 2 | 3 | 1,2,6,8 | 3 | 1,52,6,8 92 | 1 | 4 | 1,2 | 32,6 | 5 | 0,22,72,8 9 | 0,1,3 | 6 | 3,5 | 52 | 7 | 0 | 3,5 | 8 | 3 | 1,32,5 | 9 | |
|
11US-4US-8US-6US-12US-10US
|
Giải ĐB |
06883 |
Giải nhất |
50713 |
Giải nhì |
48058 74292 |
Giải ba |
37720 15297 20477 30203 80621 91467 |
Giải tư |
0689 1614 6370 0331 |
Giải năm |
5062 9011 2825 8709 5494 2724 |
Giải sáu |
376 872 148 |
Giải bảy |
85 09 33 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 3,92 | 1,2,3 | 1 | 1,3,4 | 6,7,9 | 2 | 0,1,4,5 | 0,1,3,8 | 3 | 1,3 | 1,2,9 | 4 | 8 | 2,8 | 5 | 0,8 | 7 | 6 | 2,7 | 6,7,9 | 7 | 0,2,6,7 | 4,5 | 8 | 3,5,9 | 02,8 | 9 | 2,4,7 |
|
2TB-5TB-10TB-15TB-11TB-7TB
|
Giải ĐB |
49195 |
Giải nhất |
69643 |
Giải nhì |
26181 62071 |
Giải ba |
87839 47623 06396 11497 04474 84913 |
Giải tư |
9536 6706 1662 5744 |
Giải năm |
4329 4207 6959 4763 9892 4007 |
Giải sáu |
019 409 161 |
Giải bảy |
79 09 24 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,72,92 | 6,7,8 | 1 | 3,9 | 6,8,9 | 2 | 3,4,9 | 1,2,4,6 | 3 | 6,9 | 2,4,7 | 4 | 3,4 | 9 | 5 | 9 | 0,3,9 | 6 | 1,2,3 | 02,9 | 7 | 1,4,9 | | 8 | 1,2 | 02,1,2,3 5,7 | 9 | 2,5,6,7 |
|
8TK-14TK-6TK-1TK-11TK-12TK
|
Giải ĐB |
51232 |
Giải nhất |
37107 |
Giải nhì |
28488 15667 |
Giải ba |
67829 95115 22549 94218 88276 22122 |
Giải tư |
3666 3895 0482 2513 |
Giải năm |
5562 3273 6925 2201 8508 5024 |
Giải sáu |
768 006 915 |
Giải bảy |
60 02 53 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,6,7 8 | 0 | 1 | 3,52,8 | 0,2,3,6 8 | 2 | 2,4,5,9 | 1,3,5,7 | 3 | 2,3 | 2 | 4 | 9 | 12,2,9 | 5 | 3 | 0,6,7 | 6 | 0,2,6,7 8 | 0,6 | 7 | 3,6 | 0,1,6,8 | 8 | 2,8 | 2,4 | 9 | 5 |
|
7TS-8TS-15TS-1TS-9TS-14TS
|
Giải ĐB |
88661 |
Giải nhất |
71607 |
Giải nhì |
94150 94670 |
Giải ba |
11530 33641 22483 01947 54186 71865 |
Giải tư |
1544 3281 3871 3994 |
Giải năm |
4647 4110 6011 4773 5905 5281 |
Giải sáu |
748 272 904 |
Giải bảy |
78 73 79 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 | 0 | 4,52,7 | 1,4,6,7 82 | 1 | 0,1 | 7 | 2 | | 72,8 | 3 | 0 | 0,4,9 | 4 | 1,4,72,8 | 02,6 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,5 | 0,42 | 7 | 0,1,2,32 8,9 | 4,7 | 8 | 12,3,6 | 7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
83079 |
Giải nhất |
15731 |
Giải nhì |
32457 82498 |
Giải ba |
53158 75486 27217 33818 63859 80647 |
Giải tư |
3761 3762 1876 5343 |
Giải năm |
2168 2834 1420 3322 2013 4508 |
Giải sáu |
425 236 119 |
Giải bảy |
70 90 07 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 7,8 | 3,6 | 1 | 3,7,8,9 | 2,6 | 2 | 0,2,5 | 1,4 | 3 | 1,42,6 | 32 | 4 | 3,7 | 2 | 5 | 7,8,9 | 3,7,8 | 6 | 1,2,8 | 0,1,4,5 | 7 | 0,6,9 | 0,1,5,6 9 | 8 | 6 | 1,5,7 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|