|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT
|
Giải ĐB |
12317 |
Giải nhất |
81118 |
Giải nhì |
75679 55486 |
Giải ba |
53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
Giải tư |
4876 8039 6393 9366 |
Giải năm |
1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
Giải sáu |
004 560 330 |
Giải bảy |
28 17 01 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 72,8 | 2 | 2 | 2,8 | 5,72,9 | 3 | 0,9 | 0 | 4 | 0,1,9 | | 5 | 0,3,7,8 | 6,72,8 | 6 | 0,6 | 12,5,9 | 7 | 32,62,9 | 1,2,5,9 | 8 | 6 | 3,4,7 | 9 | 3,7,8 |
|
2LK-8LK-4LK-10LK-1LK-20LK-17LK-12LK
|
Giải ĐB |
44624 |
Giải nhất |
05886 |
Giải nhì |
75181 44812 |
Giải ba |
09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
Giải tư |
3810 5366 3352 3783 |
Giải năm |
9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
Giải sáu |
064 111 819 |
Giải bảy |
47 59 54 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 12,8 | 1 | 0,12,2,9 | 0,1,4,5 8,9 | 2 | 3,4,8 | 2,5,8 | 3 | 5 | 2,52,6 | 4 | 2,7 | 3,6 | 5 | 2,3,42,9 | 6,8 | 6 | 4,5,6 | 4,8 | 7 | | 2 | 8 | 1,2,3,6 7 | 1,5 | 9 | 2 |
|
16LB-14LB-3LB-9LB-8LB-7LB-10LB-4LB
|
Giải ĐB |
12681 |
Giải nhất |
26928 |
Giải nhì |
84568 79326 |
Giải ba |
60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
Giải tư |
5890 9394 6338 8901 |
Giải năm |
4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
Giải sáu |
815 466 192 |
Giải bảy |
33 16 08 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6,7,8 | 0,4,7,8 9 | 1 | 5,62,7,8 | 2,5,92 | 2 | 2,6,8 | 3 | 3 | 3,8 | 9 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0,12,2,6 | 6 | 6,8 | 0,1,7,9 | 7 | 1,7 | 0,1,2,3 6 | 8 | 1 | | 9 | 0,1,22,4 7 |
|
17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT
|
Giải ĐB |
96850 |
Giải nhất |
66671 |
Giải nhì |
51310 74053 |
Giải ba |
36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
Giải tư |
4787 8217 7761 0665 |
Giải năm |
8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
Giải sáu |
366 886 216 |
Giải bảy |
12 51 91 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 4 | 5,6,7,8 9 | 1 | 02,2,62,7 8 | 1,4,5,7 8 | 2 | 4 | 3,5,6 | 3 | 3 | 0,2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 0,1,2,3 | 12,6,8 | 6 | 1,3,5,6 9 | 1,8 | 7 | 1,2 | 1 | 8 | 1,2,6,7 | 6 | 9 | 1 |
|
14KL-9KL-15KL-16KL-19KL-20KL-6KL-3KL
|
Giải ĐB |
16510 |
Giải nhất |
57524 |
Giải nhì |
46210 99866 |
Giải ba |
59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
Giải tư |
0760 1668 3313 3684 |
Giải năm |
6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
Giải sáu |
717 130 568 |
Giải bảy |
69 62 27 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,3,6 | 0 | | 4 | 1 | 03,3,6,7 | 6 | 2 | 42,6,7 | 1 | 3 | 0 | 22,7,8 | 4 | 1 | 5,9 | 5 | 5,7 | 1,2,6 | 6 | 0,2,6,83 92 | 1,2,5 | 7 | 4 | 63,9 | 8 | 4 | 62,9 | 9 | 5,8,9 |
|
3KB-2KB-8KB-18KB-19KB-13KB-17KB-12KB
|
Giải ĐB |
62909 |
Giải nhất |
09387 |
Giải nhì |
23902 06705 |
Giải ba |
05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
Giải tư |
1057 4955 1981 8866 |
Giải năm |
8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
Giải sáu |
262 654 029 |
Giải bảy |
65 86 54 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,6,9 | 8,9 | 1 | 4 | 0,62,7 | 2 | 8,9 | 8 | 3 | 5 | 1,52 | 4 | 8,9 | 0,3,5,6 | 5 | 42,5,72 | 0,6,8 | 6 | 22,5,6 | 52,7,8 | 7 | 2,7 | 2,4 | 8 | 0,1,3,6 7 | 0,2,4 | 9 | 1 |
|
14HT-19HT-7HT-9HT-18HT-20HT-11HT-2HT
|
Giải ĐB |
59619 |
Giải nhất |
57086 |
Giải nhì |
96937 20940 |
Giải ba |
23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
Giải tư |
6781 8492 2432 0942 |
Giải năm |
4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
Giải sáu |
728 921 919 |
Giải bảy |
82 17 99 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 4,7,8 | 2,7,8 | 1 | 52,7,92 | 3,4,8,9 | 2 | 0,1,8 | 7 | 3 | 2,7,9 | 0 | 4 | 0,2 | 12 | 5 | 92 | 8 | 6 | | 0,1,3 | 7 | 1,3,8 | 0,2,7 | 8 | 0,1,2,6 | 12,3,52,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|