|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
8YS-13YS-6YS-14YS-10YS-1YS
|
Giải ĐB |
06367 |
Giải nhất |
75549 |
Giải nhì |
37897 86396 |
Giải ba |
21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
Giải tư |
0309 1286 8450 4114 |
Giải năm |
9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
Giải sáu |
912 992 842 |
Giải bảy |
72 44 38 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,9 | 5 | 1 | 2,4 | 1,2,4,72 9 | 2 | 2,4 | 4,9 | 3 | 8 | 1,2,4 | 4 | 2,3,4,6 92 | 5 | 5 | 0,1,5 | 0,4,7,8 92 | 6 | 7 | 6,92 | 7 | 22,6 | 3 | 8 | 6 | 0,42 | 9 | 2,3,62,72 |
|
14XB-7XB-15XB-5XB-4XB-11XB
|
Giải ĐB |
49278 |
Giải nhất |
26681 |
Giải nhì |
25277 61276 |
Giải ba |
25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
Giải tư |
1586 5687 6866 2962 |
Giải năm |
6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
Giải sáu |
030 130 681 |
Giải bảy |
22 72 21 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 5 | 2,6,7,82 | 1 | 7 | 2,6,7 | 2 | 1,2,4,63 7 | 7 | 3 | 02 | 2,9 | 4 | 0 | 0 | 5 | | 23,6,7,82 | 6 | 1,2,6 | 1,2,7,8 | 7 | 1,2,3,6 7,8 | 7 | 8 | 12,62,7 | | 9 | 4 |
|
4XK-12XK-9XK-10XK-11XK-8XK
|
Giải ĐB |
60279 |
Giải nhất |
20329 |
Giải nhì |
94862 06840 |
Giải ba |
88389 54337 16232 44313 50186 72731 |
Giải tư |
7872 6997 8983 0988 |
Giải năm |
7843 2573 6406 2361 3755 8515 |
Giải sáu |
282 626 868 |
Giải bảy |
55 32 99 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 3,6 | 1 | 3,52 | 32,6,7,8 | 2 | 6,9 | 1,4,7,8 | 3 | 1,22,7 | | 4 | 0,3 | 12,52 | 5 | 52 | 0,2,8 | 6 | 1,2,8 | 3,9 | 7 | 2,3,9 | 6,8 | 8 | 2,3,6,8 9 | 2,7,8,9 | 9 | 7,9 |
|
12XS-3XS-14XS-6XS-13XS-10XS
|
Giải ĐB |
41861 |
Giải nhất |
12901 |
Giải nhì |
82868 76177 |
Giải ba |
02959 47602 10678 55317 38306 53035 |
Giải tư |
9975 1708 4300 1454 |
Giải năm |
1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
Giải sáu |
367 908 599 |
Giải bảy |
90 56 45 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,2,4 6,82 | 0,6 | 1 | 7 | 0,2,6 | 2 | 2,6 | | 3 | 5 | 0,5 | 4 | 52 | 3,42,7 | 5 | 4,6,9 | 0,2,5 | 6 | 1,2,7,8 | 1,6,7,9 | 7 | 5,7,8 | 02,6,7,8 | 8 | 8 | 5,9 | 9 | 0,7,9 |
|
3VB-5VB-10VB-7VB-4VB-12VB
|
Giải ĐB |
80766 |
Giải nhất |
27080 |
Giải nhì |
64096 60943 |
Giải ba |
71174 97077 93957 19786 63087 56243 |
Giải tư |
9054 7415 0167 2940 |
Giải năm |
3214 9178 9878 6066 7076 5984 |
Giải sáu |
325 947 371 |
Giải bảy |
70 19 14 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | | 7 | 1 | 42,5,9 | | 2 | 5 | 42 | 3 | | 12,5,7,8 | 4 | 0,32,7 | 1,2 | 5 | 4,7 | 62,7,8,9 | 6 | 62,7 | 4,5,6,7 8,9 | 7 | 0,1,4,6 7,82 | 72 | 8 | 0,4,6,7 | 1 | 9 | 6,7 |
|
13VK-2VK-3VK-18VK-6VK-1VK-15VK-4VK
|
Giải ĐB |
04430 |
Giải nhất |
18971 |
Giải nhì |
47120 00337 |
Giải ba |
11167 95150 31425 22107 44661 79135 |
Giải tư |
9009 8851 5221 3489 |
Giải năm |
6446 9609 5128 7304 3140 7896 |
Giải sáu |
731 874 836 |
Giải bảy |
90 95 72 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 9 | 0 | 4,7,92 | 2,3,5,6 7 | 1 | | 7 | 2 | 0,1,5,8 | | 3 | 0,1,5,6 7 | 0,7 | 4 | 0,6 | 2,3,8,9 | 5 | 0,1 | 3,4,9 | 6 | 1,7 | 0,3,6 | 7 | 1,2,4 | 2 | 8 | 5,9 | 02,8 | 9 | 0,5,6 |
|
2VS-13VS-4VS-11VS-12VS-3VS
|
Giải ĐB |
75659 |
Giải nhất |
75566 |
Giải nhì |
59023 67456 |
Giải ba |
38964 55581 84603 12171 28352 65940 |
Giải tư |
4360 4827 1343 7450 |
Giải năm |
0218 6776 5159 9309 1260 1920 |
Giải sáu |
483 269 720 |
Giải bảy |
31 60 57 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,63 | 0 | 3,5,9 | 3,7,8 | 1 | 8 | 5 | 2 | 02,3,7 | 0,2,4,8 | 3 | 1 | 6 | 4 | 0,3 | 0 | 5 | 0,2,6,7 92 | 5,6,7 | 6 | 03,4,6,9 | 2,5 | 7 | 1,6 | 1 | 8 | 1,3 | 0,52,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|