|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
9AQ-8AQ-14AQ-6AQ-4AQ-16AQ-3AQ-10AQ
|
Giải ĐB |
91388 |
Giải nhất |
78862 |
Giải nhì |
77232 16765 |
Giải ba |
83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
Giải tư |
2559 0557 2718 5845 |
Giải năm |
9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
Giải sáu |
908 426 722 |
Giải bảy |
09 29 59 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 1 | 6,82 | 22,3,6 | 2 | 22,6,92 | 4,7,8 | 3 | 2 | | 4 | 0,3,5 | 4,5,6 | 5 | 1,5,7,92 | 1,2,7 | 6 | 2,5 | 5,8 | 7 | 3,6 | 0,12,8,9 | 8 | 3,7,8 | 0,22,52 | 9 | 8 |
|
14AG-17AG-19AG-10AG-1AG-15AG-20AG-8AG
|
Giải ĐB |
70876 |
Giải nhất |
93617 |
Giải nhì |
26995 44394 |
Giải ba |
64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
Giải tư |
5076 5525 3888 3630 |
Giải năm |
5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
Giải sáu |
707 310 747 |
Giải bảy |
67 06 07 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 3,6,72 | 7,9 | 1 | 0,7 | | 2 | 5 | 0,8,9 | 3 | 0,7 | 6,92 | 4 | 72 | 2,9 | 5 | 6 | 0,5,72 | 6 | 4,72 | 02,1,3,42 62 | 7 | 1,62,8 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | | 9 | 1,3,42,5 |
|
3ZB-6ZB-20ZB-2ZB-5ZB-9ZB-1ZB-17ZB
|
Giải ĐB |
84521 |
Giải nhất |
59398 |
Giải nhì |
06955 97174 |
Giải ba |
76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
Giải tư |
9277 4822 0696 3467 |
Giải năm |
5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
Giải sáu |
604 563 431 |
Giải bảy |
93 92 27 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 2,3,6 | 1 | 3,8,9 | 2,9 | 2 | 1,2,3,5 7 | 1,2,6,9 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 0,9 | 2,5,6,7 | 5 | 5 | 7,9 | 6 | 1,3,5,7 | 2,6,7 | 7 | 4,5,6,7 8,9 | 1,7,9 | 8 | | 1,4,7 | 9 | 2,3,6,8 |
|
18ZK-14ZK-15ZK-5ZK-2ZK-12ZK-11ZK-13ZK
|
Giải ĐB |
34556 |
Giải nhất |
36657 |
Giải nhì |
57200 24205 |
Giải ba |
36423 78163 58672 87355 94773 55715 |
Giải tư |
1239 8305 0646 3939 |
Giải năm |
5830 0800 2419 5057 3928 4018 |
Giải sáu |
773 025 899 |
Giải bảy |
32 47 56 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,52 | | 1 | 5,8,9 | 3,7 | 2 | 3,5,8 | 2,5,6,72 | 3 | 0,2,92 | | 4 | 6,7 | 02,1,2,5 | 5 | 3,5,62,72 | 4,52 | 6 | 3 | 4,52 | 7 | 2,32 | 1,2 | 8 | | 1,32,9 | 9 | 9 |
|
10ZS-12ZS-6ZS-15ZS-9ZS-4ZS
|
Giải ĐB |
45236 |
Giải nhất |
33099 |
Giải nhì |
92248 85832 |
Giải ba |
19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
Giải tư |
9605 8174 8695 3932 |
Giải năm |
1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
Giải sáu |
003 883 109 |
Giải bảy |
34 77 84 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,33,5 9 | 0,8 | 1 | 6 | 32,5 | 2 | | 03,6,8 | 3 | 22,4,5,6 | 3,7,8,9 | 4 | 82 | 0,3,9 | 5 | 0,2 | 1,3 | 6 | 3 | 7 | 7 | 4,7 | 42 | 8 | 0,1,3,4 | 0,9 | 9 | 4,5,9 |
|
5YB-1YB-2YB-11YB-10YB-6YB
|
Giải ĐB |
50925 |
Giải nhất |
75781 |
Giải nhì |
95072 45895 |
Giải ba |
41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
Giải tư |
8894 5615 3165 5278 |
Giải năm |
1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
Giải sáu |
212 766 598 |
Giải bảy |
41 28 85 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 22,5,8 | 12,42,5,6 7 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 0,1,22 | 1,2,5,6 8,9 | 5 | 2,5,6 | 5,6 | 6 | 2,5,6 | | 7 | 1,2,8 | 1,2,3,7 9 | 8 | 0,1,5 | | 9 | 4,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
73132 |
Giải nhất |
07023 |
Giải nhì |
20680 11439 |
Giải ba |
90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
Giải tư |
7532 1372 5554 4557 |
Giải năm |
9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
Giải sáu |
827 958 726 |
Giải bảy |
03 31 52 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0,6 | 32,5,7 | 2 | 32,4,6,7 | 0,22,6 | 3 | 1,22,7,92 | 2,52,6,9 | 4 | | | 5 | 2,42,7,8 | 1,2 | 6 | 3,4 | 2,3,5,9 | 7 | 0,2,8 | 5,7 | 8 | 0 | 32 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|