|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
16FG-19FG-15FG-4FG-7FG-12FG-3FG-8FG
|
Giải ĐB |
08524 |
Giải nhất |
80556 |
Giải nhì |
02056 55365 |
Giải ba |
93363 16503 50553 55436 44146 19053 |
Giải tư |
3556 7688 6096 0141 |
Giải năm |
4932 4683 4211 6357 9871 5990 |
Giải sáu |
921 194 760 |
Giải bảy |
38 26 83 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3 | 1,2,4,7 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1,4,6 | 0,52,6,82 | 3 | 2,6,8 | 2,9 | 4 | 1,6 | 6,9 | 5 | 32,63,7 | 2,3,4,53 9 | 6 | 0,3,5 | 5 | 7 | 1 | 3,8 | 8 | 32,8 | | 9 | 0,4,5,6 |
|
15EY-12EY-14EY-5EY-8EY-16EY-2EY-17EY
|
Giải ĐB |
87441 |
Giải nhất |
45966 |
Giải nhì |
06221 88252 |
Giải ba |
27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
Giải tư |
7691 4975 9911 6182 |
Giải năm |
6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
Giải sáu |
022 468 449 |
Giải bảy |
74 00 49 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 12,2,4,9 | 1 | 12,2,6,72 | 1,2,5,8 | 2 | 1,2,5 | | 3 | | 7 | 4 | 1,52,6,92 | 2,42,72 | 5 | 2 | 0,1,4,6 | 6 | 6,8 | 12,9 | 7 | 4,52 | 6,9 | 8 | 2 | 42 | 9 | 1,7,8 |
|
19EQ-12EQ-4EQ-1EQ-3EQ-5EQ-2EQ-8EQ
|
Giải ĐB |
95539 |
Giải nhất |
74503 |
Giải nhì |
37428 62493 |
Giải ba |
55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
Giải tư |
3363 5407 6781 8041 |
Giải năm |
3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
Giải sáu |
236 215 743 |
Giải bảy |
90 79 37 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,3,7 92 | 0,4,7,8 | 1 | 52 | 0,4,92 | 2 | 3,8 | 0,2,4,6 92 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 1,2,3 | 12,5 | 5 | 5,8 | 3 | 6 | 3 | 0,3 | 7 | 1,9 | 2,5 | 8 | 1 | 02,3,7 | 9 | 0,22,32 |
|
6EG-12EG-8EG-11EG-7EG-13EG-18EG-14EG
|
Giải ĐB |
48877 |
Giải nhất |
34321 |
Giải nhì |
62959 65902 |
Giải ba |
26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
Giải tư |
0360 5370 3054 4853 |
Giải năm |
4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
Giải sáu |
287 175 670 |
Giải bảy |
77 68 08 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 2,8 | 2,6,7,9 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 1,3,9 | 2,4,5,82 | 3 | | 5 | 4 | 3,9 | 5,72 | 5 | 3,4,5,9 | | 6 | 0,1,2,8 | 72,8 | 7 | 02,1,52,72 | 0,6 | 8 | 2,32,7 | 2,4,5 | 9 | 1 |
|
16DY-12DY-9DY-20DY-11DY-14DY-10DY-13DY
|
Giải ĐB |
10956 |
Giải nhất |
44230 |
Giải nhì |
11435 21121 |
Giải ba |
29001 29348 14423 05075 13469 49804 |
Giải tư |
3705 3839 0998 9020 |
Giải năm |
1408 5422 2848 4904 4073 2200 |
Giải sáu |
387 850 383 |
Giải bảy |
35 44 10 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,1,42,5 8 | 0,2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0,1,2,3 | 2,7,8 | 3 | 0,52,9 | 02,4 | 4 | 4,82 | 0,32,7 | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 9 | 8 | 7 | 3,5 | 0,42,9 | 8 | 3,7 | 3,5,6 | 9 | 8 |
|
2DQ-3DQ-20DQ-12DQ-7DQ-14DQ-4DQ-18DQ
|
Giải ĐB |
94636 |
Giải nhất |
47326 |
Giải nhì |
96142 87117 |
Giải ba |
27903 60316 88517 90129 38052 18824 |
Giải tư |
6196 3149 5598 6656 |
Giải năm |
0120 2073 5725 9741 2775 6044 |
Giải sáu |
216 472 185 |
Giải bảy |
29 81 31 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3 | 3,4,8 | 1 | 62,72 | 4,5,7 | 2 | 0,4,5,6 92 | 0,7 | 3 | 0,1,6 | 2,4 | 4 | 1,2,4,9 | 2,7,8 | 5 | 2,6 | 12,2,3,5 9 | 6 | | 12 | 7 | 2,3,5 | 9 | 8 | 1,5 | 22,4 | 9 | 6,8 |
|
4DG-15DG-14DG-5DG-2DG-1DG-11DG-3DG
|
Giải ĐB |
14577 |
Giải nhất |
66388 |
Giải nhì |
72506 57508 |
Giải ba |
00305 65882 84801 38647 30901 12566 |
Giải tư |
2019 7061 7062 9014 |
Giải năm |
1202 5718 9539 9204 5379 0370 |
Giải sáu |
308 532 193 |
Giải bảy |
40 82 90 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 12,2,4,5 6,82 | 02,6 | 1 | 4,8,9 | 0,3,6,82 | 2 | | 9 | 3 | 2,9 | 0,1 | 4 | 0,7 | 0 | 5 | 7 | 0,6 | 6 | 1,2,6 | 4,5,7 | 7 | 0,7,9 | 02,1,8 | 8 | 22,8 | 1,3,7 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|