|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
13QT-12QT-10QT-5QT-15QT-14QT
|
Giải ĐB |
16039 |
Giải nhất |
40045 |
Giải nhì |
88796 43516 |
Giải ba |
95785 28723 74468 18671 71440 99436 |
Giải tư |
8150 0958 7169 4771 |
Giải năm |
1017 5415 7626 9898 1360 9496 |
Giải sáu |
489 632 860 |
Giải bảy |
22 64 26 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,62 | 0 | | 72 | 1 | 5,6,7 | 2,3 | 2 | 2,3,62 | 2 | 3 | 2,6,9 | 6,8 | 4 | 0,5 | 1,4,8 | 5 | 0,8 | 1,22,3,92 | 6 | 02,4,8,9 | 1 | 7 | 12 | 5,6,9 | 8 | 4,5,9 | 3,6,8 | 9 | 62,8 |
|
1PB-15PB-11PB-3PB-7PB-6PB
|
Giải ĐB |
75345 |
Giải nhất |
58033 |
Giải nhì |
53624 14990 |
Giải ba |
65024 54180 48496 98824 68882 50488 |
Giải tư |
1050 3793 9904 2976 |
Giải năm |
6534 1659 3601 3421 3084 1283 |
Giải sáu |
615 045 950 |
Giải bảy |
44 38 59 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8,9 | 0 | 1,4 | 0,2 | 1 | 5 | 8 | 2 | 1,43 | 3,8,9 | 3 | 3,4,8 | 0,23,3,4 8 | 4 | 4,52 | 1,42 | 5 | 02,92 | 7,9 | 6 | | | 7 | 6 | 3,82 | 8 | 0,2,3,4 82 | 52 | 9 | 0,3,6 |
|
6PK-4PK-1PK-13PK-10PK-8PK
|
Giải ĐB |
66228 |
Giải nhất |
20468 |
Giải nhì |
52302 81938 |
Giải ba |
80052 98632 60778 43904 23666 29291 |
Giải tư |
9299 7599 3882 4937 |
Giải năm |
8481 5974 4117 4744 3181 7043 |
Giải sáu |
520 126 567 |
Giải bảy |
30 22 92 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,4 | 0,82,9 | 1 | 7 | 0,2,3,5 8,9 | 2 | 0,2,6,8 | 4 | 3 | 0,2,7,8 | 0,4,7 | 4 | 3,4 | | 5 | 2 | 2,6 | 6 | 6,7,8 | 1,3,6 | 7 | 4,8 | 2,3,6,7 | 8 | 12,2 | 92 | 9 | 1,2,92 |
|
5PT-14PT-8PT-2PT-9PT-12PT
|
Giải ĐB |
81664 |
Giải nhất |
40033 |
Giải nhì |
18931 74834 |
Giải ba |
84351 11200 19833 22886 94162 32936 |
Giải tư |
2426 4054 2848 1715 |
Giải năm |
7368 9863 8037 9985 1320 5112 |
Giải sáu |
657 518 832 |
Giải bảy |
61 09 39 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,9 | 3,5,6 | 1 | 2,5,8 | 1,3,6 | 2 | 0,6 | 32,6 | 3 | 1,2,32,4 6,7,9 | 3,5,6 | 4 | 8 | 1,8 | 5 | 1,4,7,9 | 2,3,8 | 6 | 1,2,3,4 8 | 3,5 | 7 | | 1,4,6 | 8 | 5,6 | 0,3,5 | 9 | |
|
15NB-10NB-2NB-12NB-1NB-3NB
|
Giải ĐB |
67879 |
Giải nhất |
07811 |
Giải nhì |
56885 61063 |
Giải ba |
64605 02010 94533 29538 20174 81544 |
Giải tư |
7935 8490 0920 4677 |
Giải năm |
6660 0349 9239 4622 5526 4141 |
Giải sáu |
561 858 133 |
Giải bảy |
76 78 40 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 9 | 0 | 5,9 | 1,4,6 | 1 | 0,1 | 2 | 2 | 0,2,6 | 32,6 | 3 | 32,5,8,9 | 4,7 | 4 | 0,1,4,9 | 0,3,8 | 5 | 8 | 2,7 | 6 | 0,1,3 | 7 | 7 | 4,6,7,8 9 | 3,5,7 | 8 | 5 | 0,3,4,7 | 9 | 0 |
|
11NK-6NK-4NK-2NK-12NK-13NK
|
Giải ĐB |
75877 |
Giải nhất |
08692 |
Giải nhì |
87361 31241 |
Giải ba |
06055 87073 97510 52584 52539 03248 |
Giải tư |
9565 5285 8430 3314 |
Giải năm |
4666 6378 7540 2000 6823 1143 |
Giải sáu |
444 841 655 |
Giải bảy |
00 04 38 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,4 | 0 | 02,4 | 42,6 | 1 | 0,4 | 9 | 2 | 3 | 2,4,7 | 3 | 0,8,9 | 0,1,4,8 | 4 | 0,12,3,4 5,8 | 4,52,6,8 | 5 | 52 | 6 | 6 | 1,5,6 | 7 | 7 | 3,7,8 | 3,4,7 | 8 | 4,5 | 3 | 9 | 2 |
|
2NT-7NT-10NT-8NT-14NT-12NT
|
Giải ĐB |
55827 |
Giải nhất |
39977 |
Giải nhì |
20715 42892 |
Giải ba |
88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
Giải tư |
5489 2390 8889 5750 |
Giải năm |
3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
Giải sáu |
590 700 105 |
Giải bảy |
36 60 58 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,62,92 | 0 | 02,43,5 | 1 | 1 | 1,5 | 4,9 | 2 | 4,7 | | 3 | 6 | 03,2 | 4 | 2,6 | 0,1,6 | 5 | 0,82 | 3,4 | 6 | 02,5 | 2,7 | 7 | 7 | 52,8 | 8 | 8,93 | 83 | 9 | 02,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|