|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
11DL-7DL-1DL-3DL-10DL-9DL
|
Giải ĐB |
50221 |
Giải nhất |
51429 |
Giải nhì |
03694 87656 |
Giải ba |
84226 05736 37676 53627 63292 57192 |
Giải tư |
9164 3207 6899 0093 |
Giải năm |
0799 2165 7646 4794 0908 0008 |
Giải sáu |
818 799 831 |
Giải bảy |
71 10 04 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 4,7,82 | 2,3,7 | 1 | 0,8 | 92 | 2 | 1,6,7,9 | 9 | 3 | 1,6 | 0,6,92 | 4 | 0,6 | 6 | 5 | 6 | 2,3,4,5 7 | 6 | 4,5 | 0,2 | 7 | 1,6 | 02,1 | 8 | | 2,93 | 9 | 22,3,42,93 |
|
13DT-10DT-8DT-11DT-9DT-12DT
|
Giải ĐB |
21776 |
Giải nhất |
55643 |
Giải nhì |
39452 83110 |
Giải ba |
59555 55905 20167 47278 21686 14131 |
Giải tư |
7684 5001 9636 8397 |
Giải năm |
9117 6829 9603 5470 7539 1013 |
Giải sáu |
291 438 718 |
Giải bảy |
66 68 97 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,3,5 | 0,3,9 | 1 | 0,3,7,8 | 5 | 2 | 9 | 0,1,4 | 3 | 1,6,8,9 | 8 | 4 | 3 | 0,5,8 | 5 | 2,5 | 3,6,7,8 | 6 | 6,7,8 | 1,6,92 | 7 | 0,6,8 | 1,3,6,7 | 8 | 4,5,6 | 2,3 | 9 | 1,72 |
|
|
Giải ĐB |
44816 |
Giải nhất |
05276 |
Giải nhì |
93856 11335 |
Giải ba |
10102 00373 21645 96634 97458 95218 |
Giải tư |
7816 1527 1194 7121 |
Giải năm |
5920 9616 0916 7933 1269 6917 |
Giải sáu |
031 502 902 |
Giải bảy |
43 97 00 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,23 | 2,3 | 1 | 64,7,8 | 03 | 2 | 0,1,7 | 3,4,7 | 3 | 1,3,4,5 | 3,9 | 4 | 3,5 | 3,4 | 5 | 6,8 | 14,5,7,8 | 6 | 9 | 1,2,9 | 7 | 3,6 | 1,5 | 8 | 6 | 6 | 9 | 4,7 |
|
3CL-15CL-13CL-9CL-7CL-14CL
|
Giải ĐB |
96955 |
Giải nhất |
63681 |
Giải nhì |
20727 48078 |
Giải ba |
63705 25369 96438 09380 80303 46713 |
Giải tư |
5869 8694 2210 7799 |
Giải năm |
4602 1077 6892 8471 8213 0174 |
Giải sáu |
516 437 295 |
Giải bảy |
70 79 33 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 2,3,5 | 7,8 | 1 | 0,32,6 | 0,9 | 2 | 7 | 0,12,3 | 3 | 3,7,8 | 7,9 | 4 | | 0,5,9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 8,92 | 2,3,7 | 7 | 0,1,4,7 8,9 | 3,6,7 | 8 | 0,1 | 62,7,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
12CT-15CT-2CT-7CT-11CT-14CT
|
Giải ĐB |
63437 |
Giải nhất |
69177 |
Giải nhì |
52091 44029 |
Giải ba |
22569 63552 95456 60454 11084 01964 |
Giải tư |
3630 3584 9481 9213 |
Giải năm |
6817 9484 5120 5343 8191 7915 |
Giải sáu |
296 275 142 |
Giải bảy |
00 09 47 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,9 | 8,92 | 1 | 3,5,7 | 4,5 | 2 | 0,9 | 1,4 | 3 | 0,7 | 5,6,83 | 4 | 2,3,7 | 1,7 | 5 | 2,4,6 | 5,9 | 6 | 4,9 | 1,3,4,7 | 7 | 5,7 | 8 | 8 | 1,43,8 | 0,2,6 | 9 | 12,6 |
|
|
Giải ĐB |
05904 |
Giải nhất |
06952 |
Giải nhì |
68041 20939 |
Giải ba |
60378 64066 12692 84872 11430 60174 |
Giải tư |
2899 1421 4333 6106 |
Giải năm |
2708 4857 7045 5878 0546 5721 |
Giải sáu |
609 529 320 |
Giải bảy |
42 83 05 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,5,6,8 9 | 22,4 | 1 | 4 | 4,5,7,9 | 2 | 0,12,9 | 3,8 | 3 | 0,3,9 | 0,1,7 | 4 | 1,2,5,6 | 0,4 | 5 | 2,7 | 0,4,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 2,4,82 | 0,72 | 8 | 3 | 0,2,3,9 | 9 | 2,9 |
|
6BL-9BL-11BL-10BL-2BL-4BL
|
Giải ĐB |
00180 |
Giải nhất |
08818 |
Giải nhì |
76858 40225 |
Giải ba |
72014 12353 22770 77701 09071 86478 |
Giải tư |
2496 0033 3491 3756 |
Giải năm |
9133 9537 9829 7490 4817 6589 |
Giải sáu |
487 431 615 |
Giải bảy |
29 26 30 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8,9 | 0 | 1 | 0,3,7,9 | 1 | 4,5,7,8 | | 2 | 5,6,92 | 32,5 | 3 | 0,1,32,72 | 1 | 4 | | 1,2 | 5 | 3,6,8 | 2,5,9 | 6 | | 1,32,8 | 7 | 0,1,8 | 1,5,7 | 8 | 0,7,9 | 22,8 | 9 | 0,1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|