|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
45538 |
Giải nhất |
70385 |
Giải nhì |
97679 89919 |
Giải ba |
60269 00168 95595 14413 43405 08427 |
Giải tư |
6036 3641 7545 3591 |
Giải năm |
3479 1331 8592 9128 5634 2546 |
Giải sáu |
181 311 575 |
Giải bảy |
61 65 04 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 1,3,4,6 8,9 | 1 | 1,3,9 | 9 | 2 | 7,8 | 1 | 3 | 1,4,6,8 | 0,3 | 4 | 1,5,6 | 0,4,6,7 8,9 | 5 | 7 | 3,4 | 6 | 1,5,8,9 | 2,5 | 7 | 5,92 | 2,3,6 | 8 | 1,5 | 1,6,72 | 9 | 1,2,5 |
|
15RQ-3RQ-12RQ-11RQ-4RQ-2RQ
|
Giải ĐB |
90157 |
Giải nhất |
49318 |
Giải nhì |
41817 93470 |
Giải ba |
67476 65881 37237 44164 59594 05200 |
Giải tư |
6726 0297 9623 9801 |
Giải năm |
1285 8030 1710 2836 6037 4639 |
Giải sáu |
125 653 625 |
Giải bảy |
92 72 64 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,7 | 0 | 0,1 | 0,8 | 1 | 02,7,8 | 7,9 | 2 | 3,52,6 | 2,5 | 3 | 0,6,72,9 | 62,9 | 4 | | 22,8 | 5 | 3,7 | 2,3,7 | 6 | 42 | 1,32,5,9 | 7 | 0,2,6 | 1 | 8 | 1,5 | 3 | 9 | 2,4,7 |
|
13RZ-1RZ-14RZ-9RZ-15RZ-12RZ
|
Giải ĐB |
46266 |
Giải nhất |
06681 |
Giải nhì |
35295 22887 |
Giải ba |
84704 24938 70761 89224 18022 90278 |
Giải tư |
7616 1060 9684 4889 |
Giải năm |
8749 0956 9135 3375 8120 3323 |
Giải sáu |
994 138 363 |
Giải bảy |
14 30 02 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 2,4 | 5,6,8 | 1 | 4,6 | 0,2 | 2 | 0,2,3,4 | 2,6 | 3 | 0,5,82 | 0,1,2,8 9 | 4 | 9 | 3,7,9 | 5 | 1,6 | 1,5,6 | 6 | 0,1,3,6 | 8 | 7 | 5,8 | 32,7 | 8 | 1,4,7,9 | 4,8 | 9 | 4,5 |
|
13QG-14QG-11QG-7QG-4QG-1QG
|
Giải ĐB |
34965 |
Giải nhất |
91685 |
Giải nhì |
89331 22853 |
Giải ba |
54281 12371 64157 61127 34092 21386 |
Giải tư |
2235 7767 3929 2457 |
Giải năm |
4940 7983 9776 0199 2589 5353 |
Giải sáu |
448 554 438 |
Giải bảy |
51 93 06 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 6 | 3,5,7,8 | 1 | | 9 | 2 | 7,9 | 52,8,9 | 3 | 1,5,8 | 5 | 4 | 0,8 | 3,6,8 | 5 | 0,1,32,4 72 | 0,7,8 | 6 | 5,7 | 2,52,6 | 7 | 1,6 | 3,4 | 8 | 1,3,5,6 9 | 2,8,9 | 9 | 2,3,9 |
|
7QR-14QR-6QR-2QR-9QR-12QR
|
Giải ĐB |
59323 |
Giải nhất |
12312 |
Giải nhì |
58611 02021 |
Giải ba |
14381 85133 78198 45491 32380 54197 |
Giải tư |
0748 5768 4410 3042 |
Giải năm |
3128 3797 9060 3483 4494 6872 |
Giải sáu |
400 339 789 |
Giải bảy |
19 36 93 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0 | 1,2,8,9 | 1 | 0,1,2,9 | 1,42,7 | 2 | 1,3,8 | 2,3,8,9 | 3 | 3,6,9 | 9 | 4 | 22,8 | | 5 | | 3 | 6 | 0,8 | 92 | 7 | 2 | 2,4,6,9 | 8 | 0,1,3,9 | 1,3,8 | 9 | 1,3,4,72 8 |
|
14QZ-2QZ-11QZ-1QZ-12QZ-8QZ
|
Giải ĐB |
87486 |
Giải nhất |
91069 |
Giải nhì |
65300 14647 |
Giải ba |
04126 79476 78861 75217 65897 49586 |
Giải tư |
1687 5488 3167 3158 |
Giải năm |
5874 9738 5945 5309 4693 8233 |
Giải sáu |
384 090 746 |
Giải bảy |
06 25 86 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,6,9 | 6 | 1 | 7 | | 2 | 5,6 | 3,9 | 3 | 3,8 | 7,8 | 4 | 5,6,7 | 2,4 | 5 | 8 | 0,2,4,7 83 | 6 | 1,7,9 | 1,4,6,8 9 | 7 | 4,6 | 3,5,8 | 8 | 0,4,63,7 8 | 0,6 | 9 | 0,3,7 |
|
6PG-5PG-11PG-10PG-12PG-1PG
|
Giải ĐB |
23030 |
Giải nhất |
91709 |
Giải nhì |
85782 29769 |
Giải ba |
50289 02032 55341 84037 50453 54763 |
Giải tư |
4521 2118 0952 5967 |
Giải năm |
2611 9343 3439 4487 2006 1729 |
Giải sáu |
511 959 654 |
Giải bảy |
18 35 08 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,8,9 | 12,2,4 | 1 | 12,82 | 3,52,8 | 2 | 1,9 | 4,5,6 | 3 | 0,2,5,7 9 | 5 | 4 | 1,3 | 3 | 5 | 22,3,4,9 | 0 | 6 | 3,7,9 | 3,6,8 | 7 | | 0,12 | 8 | 2,7,9 | 0,2,3,5 6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|