|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
10LC-12LC-1LC-13LC-16LC-8LC-9LC-14LC
|
Giải ĐB |
51088 |
Giải nhất |
14023 |
Giải nhì |
06619 48663 |
Giải ba |
77436 24486 40544 99346 02873 68110 |
Giải tư |
6042 0843 6397 2636 |
Giải năm |
1592 0844 9245 7421 4166 3524 |
Giải sáu |
592 187 701 |
Giải bảy |
49 33 42 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 0,9 | 42,92 | 2 | 1,3,4 | 2,3,4,6 7 | 3 | 3,62 | 2,42,7 | 4 | 22,3,42,5 6,9 | 4 | 5 | | 32,4,6,8 | 6 | 3,6 | 8,9 | 7 | 3,4 | 8 | 8 | 6,7,8 | 1,4 | 9 | 22,7 |
|
9LM-15LM-2LM-1LM-7LM-12LM
|
Giải ĐB |
44789 |
Giải nhất |
32941 |
Giải nhì |
51939 62426 |
Giải ba |
86373 73661 37988 86178 44560 20117 |
Giải tư |
6936 1482 8941 9520 |
Giải năm |
6696 4039 0762 5323 1903 4668 |
Giải sáu |
316 391 618 |
Giải bảy |
20 06 28 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 3,6 | 43,6,9 | 1 | 6,7,8 | 6,8 | 2 | 02,3,6,8 | 0,2,7 | 3 | 6,92 | | 4 | 13 | | 5 | | 0,1,2,3 9 | 6 | 0,1,2,8 | 1 | 7 | 3,8 | 1,2,6,7 8 | 8 | 2,8,9 | 32,8 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
73860 |
Giải nhất |
79082 |
Giải nhì |
31767 70928 |
Giải ba |
45597 84179 73981 16230 77374 24084 |
Giải tư |
9406 1002 0017 4909 |
Giải năm |
7556 3704 8630 9277 5903 9583 |
Giải sáu |
511 516 149 |
Giải bảy |
58 22 80 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,8 | 0 | 2,3,4,6 9 | 1,4,8 | 1 | 1,6,7 | 0,2,8 | 2 | 2,8 | 0,8 | 3 | 02 | 0,7,8 | 4 | 1,9 | | 5 | 6,8 | 0,1,5 | 6 | 0,7 | 1,6,7,9 | 7 | 4,7,9 | 2,5 | 8 | 0,1,2,3 4 | 0,4,7 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
67229 |
Giải nhất |
25778 |
Giải nhì |
32027 27889 |
Giải ba |
07636 79150 57279 24619 02049 75693 |
Giải tư |
4617 4756 0475 0856 |
Giải năm |
2592 0619 0042 0371 9868 3630 |
Giải sáu |
361 458 037 |
Giải bảy |
10 53 36 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | | 6,7 | 1 | 0,7,92 | 4,9 | 2 | 7,9 | 5,9 | 3 | 0,62,7 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 5 | 0,3,62,8 | 32,52 | 6 | 1,4,8 | 1,2,3 | 7 | 1,5,8,9 | 5,6,7 | 8 | 9 | 12,2,4,7 8 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
34062 |
Giải nhất |
78556 |
Giải nhì |
07801 53366 |
Giải ba |
32938 84131 33243 07236 33621 22838 |
Giải tư |
6033 7665 2406 5133 |
Giải năm |
8076 4920 6244 9094 1730 1667 |
Giải sáu |
847 889 942 |
Giải bảy |
52 70 54 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 12,6 | 02,2,3 | 1 | | 4,5,6 | 2 | 0,1 | 32,4 | 3 | 0,1,32,6 82 | 4,5,9 | 4 | 2,3,4,7 | 6 | 5 | 2,4,6 | 0,3,5,6 7 | 6 | 2,5,6,7 | 4,6 | 7 | 0,6 | 32 | 8 | 9 | 8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
94962 |
Giải nhất |
57945 |
Giải nhì |
53897 87741 |
Giải ba |
82799 24906 37707 00231 75387 13619 |
Giải tư |
8040 1505 6707 9788 |
Giải năm |
1519 9048 0626 7834 3330 5945 |
Giải sáu |
804 092 290 |
Giải bảy |
57 71 40 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,9 | 0 | 42,5,6,72 | 3,4,7 | 1 | 92 | 6,9 | 2 | 6 | | 3 | 0,1,4 | 02,3 | 4 | 02,1,52,8 | 0,42 | 5 | 7 | 0,2 | 6 | 2 | 02,5,8,9 | 7 | 1 | 4,8 | 8 | 7,8 | 12,9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
27570 |
Giải nhất |
53306 |
Giải nhì |
70596 53264 |
Giải ba |
00724 02426 97728 00280 59507 89538 |
Giải tư |
1054 6795 0695 4598 |
Giải năm |
7578 5513 5447 8164 9021 3509 |
Giải sáu |
291 262 214 |
Giải bảy |
83 98 97 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,7,9 | 2,9 | 1 | 3,4 | 6 | 2 | 1,4,6,8 | 1,8 | 3 | 6,8 | 1,2,5,62 | 4 | 7 | 92 | 5 | 4 | 0,2,3,9 | 6 | 2,42 | 0,4,9 | 7 | 0,8 | 2,3,7,92 | 8 | 0,3 | 0 | 9 | 1,52,6,7 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|