|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
12PS-6PS-4PS-11PS-2PS-10PS
|
Giải ĐB |
22022 |
Giải nhất |
53249 |
Giải nhì |
12116 21873 |
Giải ba |
73594 75334 35205 23355 08743 18255 |
Giải tư |
4757 1591 8512 8391 |
Giải năm |
1817 1409 3198 0564 3655 6933 |
Giải sáu |
591 558 069 |
Giải bảy |
85 56 31 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 3,93 | 1 | 2,6,7 | 1,2 | 2 | 2 | 3,4,7,8 | 3 | 1,3,4 | 3,6,9 | 4 | 3,9 | 0,53,8 | 5 | 53,6,7,8 | 1,5 | 6 | 4,9 | 1,5 | 7 | 3 | 5,9 | 8 | 3,5 | 0,4,6 | 9 | 13,4,8 |
|
10NA-16NA-20NA-7NA-5NA-11NA-4NA-12NA
|
Giải ĐB |
62557 |
Giải nhất |
41211 |
Giải nhì |
58893 44992 |
Giải ba |
27387 26552 70599 15319 09578 66872 |
Giải tư |
2999 7056 8545 4867 |
Giải năm |
8145 3967 5949 2832 1472 7114 |
Giải sáu |
282 246 571 |
Giải bảy |
56 40 93 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,4,9 | 3,5,72,8 9 | 2 | | 92 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,52,6,9 | 42 | 5 | 2,62,7,9 | 4,52 | 6 | 72 | 5,62,8 | 7 | 1,22,8 | 7 | 8 | 2,7 | 1,4,5,92 | 9 | 2,32,92 |
|
9NH-2NH-11NH-12NH-8NH-10NH
|
Giải ĐB |
67659 |
Giải nhất |
14080 |
Giải nhì |
10512 26074 |
Giải ba |
53006 71219 29831 95485 40806 27626 |
Giải tư |
1790 4999 7730 3038 |
Giải năm |
6244 4143 2399 0261 1812 5684 |
Giải sáu |
488 227 752 |
Giải bảy |
83 61 90 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,92 | 0 | 62 | 3,62 | 1 | 22,9 | 12,5 | 2 | 3,6,7 | 2,4,8 | 3 | 0,1,8 | 4,7,8 | 4 | 3,4 | 8 | 5 | 2,9 | 02,2 | 6 | 12 | 2 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 0,3,4,5 8 | 1,5,92 | 9 | 02,92 |
|
11NT-2NT-8NT-3NT-13NT-1NT
|
Giải ĐB |
72437 |
Giải nhất |
05561 |
Giải nhì |
71542 25911 |
Giải ba |
49204 74593 32110 40098 73747 68006 |
Giải tư |
3014 7045 9484 0164 |
Giải năm |
3140 9652 3555 3449 5203 9398 |
Giải sáu |
957 879 639 |
Giải bảy |
04 52 47 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,42,6,7 | 1,6 | 1 | 0,1,4 | 4,52 | 2 | | 0,9 | 3 | 7,9 | 02,1,6,8 | 4 | 0,2,5,72 9 | 4,5 | 5 | 22,5,7 | 0 | 6 | 1,4 | 0,3,42,5 | 7 | 9 | 92 | 8 | 4 | 3,4,7 | 9 | 3,82 |
|
10MB-12MB-5MB-13MB-2MB-11MB
|
Giải ĐB |
40128 |
Giải nhất |
22936 |
Giải nhì |
71459 13299 |
Giải ba |
44345 17208 35259 45773 20028 34352 |
Giải tư |
3639 5967 4143 2730 |
Giải năm |
6252 4375 6926 3812 2352 0883 |
Giải sáu |
177 138 002 |
Giải bảy |
03 25 23 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,8 | | 1 | 2 | 0,1,53 | 2 | 3,5,6,82 | 0,2,4,7 8 | 3 | 0,6,8,9 | | 4 | 3,5 | 2,4,7,9 | 5 | 23,92 | 2,3 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 3,5,7 | 0,22,3 | 8 | 3 | 3,52,9 | 9 | 5,9 |
|
12MK-13MK-11MK-6MK-14MK-7MK
|
Giải ĐB |
11617 |
Giải nhất |
14482 |
Giải nhì |
90947 57775 |
Giải ba |
00159 49308 23844 25801 51183 36488 |
Giải tư |
6814 7456 4506 3570 |
Giải năm |
5801 7707 8657 9139 0350 1071 |
Giải sáu |
640 101 838 |
Giải bảy |
21 74 87 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 13,6,7,8 | 03,2,7 | 1 | 4,7 | 8 | 2 | 1 | 8 | 3 | 82,9 | 1,4,7 | 4 | 0,4,7 | 7 | 5 | 0,6,7,9 | 0,5 | 6 | | 0,1,4,5 8 | 7 | 0,1,4,5 | 0,32,8 | 8 | 2,3,7,8 | 3,5 | 9 | |
|
5MU-11MU-9MU-10MU-1MU-4MU
|
Giải ĐB |
91382 |
Giải nhất |
37651 |
Giải nhì |
63205 39553 |
Giải ba |
64511 42752 08998 58959 14592 94933 |
Giải tư |
8407 1399 7392 6051 |
Giải năm |
4007 4878 8482 3228 5216 2257 |
Giải sáu |
231 457 670 |
Giải bảy |
32 23 34 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,72 | 1,3,52 | 1 | 1,6 | 3,5,82,92 | 2 | 3,8 | 2,3,5 | 3 | 1,2,3,4 | 3 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 12,2,3,72 9 | 1 | 6 | | 02,52 | 7 | 0,8 | 2,7,9 | 8 | 22 | 5,9 | 9 | 22,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|