|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76753 |
Giải nhất |
79652 |
Giải nhì |
86815 04630 |
Giải ba |
29968 16806 41692 93173 86819 61464 |
Giải tư |
8030 8443 4097 4031 |
Giải năm |
7146 3397 2415 9147 7729 5162 |
Giải sáu |
102 155 483 |
Giải bảy |
61 98 43 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 2,6 | 3,5,6 | 1 | 52,9 | 0,5,6,9 | 2 | 9 | 42,5,7,8 | 3 | 02,1 | 6 | 4 | 32,6,7 | 12,5 | 5 | 1,2,3,5 | 0,4 | 6 | 1,2,4,8 | 4,92 | 7 | 3 | 6,9 | 8 | 3 | 1,2 | 9 | 2,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53766 |
Giải nhất |
69991 |
Giải nhì |
38755 81967 |
Giải ba |
94553 68572 43590 46214 01033 76898 |
Giải tư |
0378 8235 7990 3900 |
Giải năm |
1907 7301 2765 0631 6739 9373 |
Giải sáu |
595 486 280 |
Giải bảy |
89 74 24 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,92 | 0 | 0,1,7 | 0,3,9 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 4 | 3,5,7 | 3 | 1,3,5,9 | 1,2,7 | 4 | | 3,5,6,9 | 5 | 3,5 | 6,8 | 6 | 5,6,7 | 0,6 | 7 | 2,3,4,8 | 7,9 | 8 | 0,2,6,9 | 3,8 | 9 | 02,1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81916 |
Giải nhất |
79171 |
Giải nhì |
77255 95079 |
Giải ba |
74733 72159 13720 10362 82252 76841 |
Giải tư |
3558 4465 5053 9339 |
Giải năm |
7822 5014 8377 5363 3317 6213 |
Giải sáu |
461 451 921 |
Giải bảy |
49 24 64 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 2,4,5,6 7 | 1 | 3,4,6,7 | 2,5,6 | 2 | 0,1,2,4 | 1,3,5,6 | 3 | 3,9 | 1,2,6 | 4 | 1,9 | 5,6 | 5 | 1,2,3,5 8,9 | 1 | 6 | 1,2,3,4 5 | 1,72 | 7 | 1,72,9 | 5 | 8 | | 3,4,5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42481 |
Giải nhất |
54149 |
Giải nhì |
07445 21045 |
Giải ba |
79873 10788 16741 38550 00986 36490 |
Giải tư |
7118 8869 4043 8391 |
Giải năm |
6373 4547 9284 2324 4292 7832 |
Giải sáu |
556 554 768 |
Giải bảy |
08 96 91 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 8 | 4,8,92 | 1 | 8 | 3,9 | 2 | 4 | 4,72 | 3 | 2 | 2,5,8 | 4 | 1,3,52,7 8,9 | 42 | 5 | 0,4,6 | 5,8,9 | 6 | 8,9 | 4 | 7 | 32 | 0,1,4,6 8 | 8 | 1,4,6,8 | 4,6 | 9 | 0,12,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80123 |
Giải nhất |
85908 |
Giải nhì |
56547 48804 |
Giải ba |
30626 40917 01332 07023 00953 83722 |
Giải tư |
7279 3590 8306 6589 |
Giải năm |
2311 7243 1210 2743 0751 0683 |
Giải sáu |
269 267 546 |
Giải bảy |
28 10 11 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 4,6,8 | 12,5 | 1 | 02,12,7 | 2,3 | 2 | 2,32,6,8 | 22,42,5,8 | 3 | 2 | 0,5 | 4 | 32,6,7 | | 5 | 1,3,4 | 0,2,4 | 6 | 7,9 | 1,4,6 | 7 | 9 | 0,2 | 8 | 3,9 | 6,7,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15198 |
Giải nhất |
46408 |
Giải nhì |
14352 59178 |
Giải ba |
62980 88091 38430 63628 75150 64114 |
Giải tư |
7009 8722 2251 5663 |
Giải năm |
2706 0299 4537 6438 7702 9303 |
Giải sáu |
816 418 235 |
Giải bảy |
74 55 85 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 2,3,4,6 8,9 | 5,9 | 1 | 4,6,8 | 0,2,5 | 2 | 2,8 | 0,6 | 3 | 0,5,7,8 | 0,1,7 | 4 | | 3,5,8 | 5 | 0,1,2,5 | 0,1 | 6 | 3 | 3 | 7 | 4,8 | 0,1,2,3 7,9 | 8 | 0,5 | 0,9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58495 |
Giải nhất |
31892 |
Giải nhì |
86091 55514 |
Giải ba |
47673 66463 28070 72518 94583 52667 |
Giải tư |
6693 8597 6869 6427 |
Giải năm |
3743 9812 0705 0933 1800 0362 |
Giải sáu |
206 867 646 |
Giải bảy |
87 38 79 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,6 | 9 | 1 | 2,4,5,8 | 1,6,9 | 2 | 7 | 3,4,6,7 8,9 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | 3,6 | 0,1,9 | 5 | | 0,4 | 6 | 2,3,72,9 | 2,62,8,9 | 7 | 0,3,9 | 1,3 | 8 | 3,7 | 6,7 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|