|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91298 |
Giải nhất |
82453 |
Giải nhì |
47459 43214 |
Giải ba |
96740 20116 77302 23950 62836 28243 |
Giải tư |
8050 1785 2708 5465 |
Giải năm |
3859 1044 0999 5301 9015 0239 |
Giải sáu |
517 670 501 |
Giải bảy |
69 52 29 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | 12,2,8 | 02 | 1 | 4,5,6,7 | 0,3,5 | 2 | 9 | 4,5 | 3 | 2,6,9 | 1,4 | 4 | 0,3,4 | 1,6,8 | 5 | 02,2,3,92 | 1,3 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | 0 | 0,9 | 8 | 5 | 2,3,52,6 9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29411 |
Giải nhất |
14928 |
Giải nhì |
95320 52775 |
Giải ba |
60634 77145 10865 24367 59700 80040 |
Giải tư |
3984 9539 7336 6344 |
Giải năm |
2205 9726 9068 7431 7491 5303 |
Giải sáu |
988 049 697 |
Giải bảy |
64 32 43 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,2,3,5 | 1,3,9 | 1 | 1 | 0,3 | 2 | 0,6,8 | 0,4 | 3 | 1,2,4,6 9 | 3,4,6,8 | 4 | 0,3,4,5 9 | 0,4,6,7 | 5 | | 2,3 | 6 | 4,5,7,8 | 6,9 | 7 | 5 | 2,6,8 | 8 | 4,8 | 3,4 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09008 |
Giải nhất |
39844 |
Giải nhì |
80105 12140 |
Giải ba |
51348 83080 92770 76673 82919 03570 |
Giải tư |
5251 2224 8261 1881 |
Giải năm |
0236 0406 0290 3880 6988 2297 |
Giải sáu |
302 824 963 |
Giải bảy |
53 58 72 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72,82,9 | 0 | 2,5,6,8 | 2,5,6,8 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 1,42 | 5,6,7 | 3 | 6 | 22,4 | 4 | 0,4,8 | 0 | 5 | 1,3,8 | 0,3 | 6 | 1,3 | 9 | 7 | 02,2,3 | 0,4,5,8 | 8 | 02,1,8 | 1 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10230 |
Giải nhất |
58646 |
Giải nhì |
72724 61642 |
Giải ba |
90190 87361 50294 11349 97894 31362 |
Giải tư |
6706 8679 1309 1846 |
Giải năm |
7411 2521 2790 2646 8186 4820 |
Giải sáu |
116 789 669 |
Giải bảy |
49 41 70 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,92 | 0 | 6,9 | 1,2,4,6 | 1 | 1,6 | 4,6 | 2 | 0,1,4 | | 3 | 0 | 2,92 | 4 | 1,2,63,92 | | 5 | | 0,1,43,8 | 6 | 1,2,9 | | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 6,8,9 | 0,42,6,7 8 | 9 | 02,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85287 |
Giải nhất |
86749 |
Giải nhì |
27091 91975 |
Giải ba |
14356 73199 98212 12544 25677 67771 |
Giải tư |
3521 3861 1266 9676 |
Giải năm |
7788 2907 4439 4744 5599 4104 |
Giải sáu |
196 024 372 |
Giải bảy |
01 78 86 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7 | 0,2,6,7 9 | 1 | 2,5 | 1,7 | 2 | 1,4 | | 3 | 9 | 0,2,42 | 4 | 42,9 | 1,7 | 5 | 6 | 5,6,7,8 9 | 6 | 1,6 | 0,7,8 | 7 | 1,2,5,6 7,8 | 7,8 | 8 | 6,7,8 | 3,4,92 | 9 | 1,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60256 |
Giải nhất |
97373 |
Giải nhì |
68203 38830 |
Giải ba |
51304 68225 29732 80592 63929 75413 |
Giải tư |
1199 5451 9542 5952 |
Giải năm |
2320 9684 9014 8632 5254 6622 |
Giải sáu |
876 978 140 |
Giải bảy |
34 36 32 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 3,4 | 5 | 1 | 3,4 | 2,33,4,5 9 | 2 | 0,2,5,9 | 0,1,7 | 3 | 0,23,4,6 | 0,1,3,5 8 | 4 | 0,2 | 2 | 5 | 1,2,4,6 | 3,5,7 | 6 | 9 | | 7 | 3,6,8 | 7 | 8 | 4 | 2,6,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27483 |
Giải nhất |
77224 |
Giải nhì |
20409 95083 |
Giải ba |
99245 74190 84277 71742 10346 03194 |
Giải tư |
6976 5696 8374 8380 |
Giải năm |
4078 0772 2468 9103 7500 3716 |
Giải sáu |
105 898 533 |
Giải bảy |
37 44 56 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,3,5,9 | | 1 | 6 | 4,5,7 | 2 | 4 | 0,3,82 | 3 | 3,7 | 2,4,7,9 | 4 | 2,4,5,6 | 0,4 | 5 | 2,6 | 1,4,5,7 9 | 6 | 8 | 3,7 | 7 | 2,4,6,7 8 | 6,7,9 | 8 | 0,32 | 0 | 9 | 0,4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|