|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79467 |
Giải nhất |
61811 |
Giải nhì |
90933 03523 |
Giải ba |
29501 91045 42961 47151 82620 55591 |
Giải tư |
3106 6960 7045 7857 |
Giải năm |
4645 6468 4171 1766 7780 4273 |
Giải sáu |
141 943 417 |
Giải bảy |
39 46 51 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 1,6 | 0,1,4,52 6,7,9 | 1 | 1,7 | | 2 | 0,32 | 22,3,4,7 | 3 | 3,9 | | 4 | 1,3,53,6 | 43 | 5 | 12,7 | 0,4,6 | 6 | 0,1,6,7 8 | 1,5,6 | 7 | 1,3 | 6 | 8 | 0 | 3 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45046 |
Giải nhất |
18024 |
Giải nhì |
91140 53747 |
Giải ba |
83049 45221 15063 24465 03551 28439 |
Giải tư |
0313 4942 4095 8703 |
Giải năm |
2920 6518 8264 0239 1099 8154 |
Giải sáu |
120 603 016 |
Giải bảy |
19 24 46 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 32 | 2,5 | 1 | 3,6,8,9 | 4 | 2 | 02,1,42 | 02,1,6 | 3 | 92 | 22,5,6 | 4 | 0,2,62,7 9 | 6,9 | 5 | 1,4 | 1,42 | 6 | 3,4,5 | 4 | 7 | | 1 | 8 | 9 | 1,32,4,8 9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67890 |
Giải nhất |
35157 |
Giải nhì |
30262 89996 |
Giải ba |
24519 73769 28783 51854 20380 55795 |
Giải tư |
7237 3064 9775 0093 |
Giải năm |
4939 8953 1878 4484 5128 0504 |
Giải sáu |
940 382 621 |
Giải bảy |
14 03 72 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 3,4 | 2 | 1 | 4,9 | 6,7,8 | 2 | 1,6,8 | 0,5,8,9 | 3 | 7,9 | 0,1,5,6 8 | 4 | 0 | 7,9 | 5 | 3,4,7 | 2,9 | 6 | 2,4,9 | 3,5 | 7 | 2,5,8 | 2,7 | 8 | 0,2,3,4 | 1,3,6 | 9 | 0,3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93342 |
Giải nhất |
80725 |
Giải nhì |
02072 29518 |
Giải ba |
31951 64983 33678 17835 66949 14566 |
Giải tư |
2082 7372 7841 4939 |
Giải năm |
3283 6624 6907 6946 1860 2520 |
Giải sáu |
831 792 693 |
Giải bảy |
80 89 64 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 7 | 3,4,5 | 1 | 8 | 4,72,8,9 | 2 | 0,4,5 | 82,9 | 3 | 1,5,9 | 2,4,6 | 4 | 1,2,4,6 9 | 2,3 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 0,4,6 | 0 | 7 | 22,8 | 1,7 | 8 | 0,2,32,9 | 3,4,8 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53647 |
Giải nhất |
70929 |
Giải nhì |
08794 45704 |
Giải ba |
87766 17015 86252 90890 33301 16522 |
Giải tư |
9899 0894 3096 3718 |
Giải năm |
5256 1270 2244 3564 1830 6958 |
Giải sáu |
039 684 268 |
Giải bảy |
22 46 43 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 5,8 | 22,5 | 2 | 22,9 | 4 | 3 | 0,9 | 0,4,6,8 92 | 4 | 3,4,6,7 9 | 1 | 5 | 2,6,8 | 4,5,6,9 | 6 | 4,6,8 | 4 | 7 | 0 | 1,5,6 | 8 | 4 | 2,3,4,9 | 9 | 0,42,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82006 |
Giải nhất |
67882 |
Giải nhì |
91944 68234 |
Giải ba |
46011 97871 53151 48885 13464 97453 |
Giải tư |
2287 5397 4347 7859 |
Giải năm |
1244 6625 7915 9183 0999 5860 |
Giải sáu |
315 482 995 |
Giải bảy |
02 09 84 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,6,9 | 1,5,7 | 1 | 1,52 | 0,82 | 2 | 5 | 5,8 | 3 | 42 | 32,42,6,8 | 4 | 42,7 | 12,2,8,9 | 5 | 1,3,9 | 0 | 6 | 0,4 | 4,8,9 | 7 | 1 | | 8 | 22,3,4,5 7 | 0,5,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21042 |
Giải nhất |
58820 |
Giải nhì |
82153 52643 |
Giải ba |
72882 97496 24214 39414 99044 96448 |
Giải tư |
7290 9958 1432 6391 |
Giải năm |
1065 1225 5784 9190 1523 8426 |
Giải sáu |
606 654 216 |
Giải bảy |
31 97 70 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,92 | 0 | 6 | 3,9 | 1 | 42,6 | 3,4,8 | 2 | 0,3,5,6 | 2,4,5 | 3 | 1,2,5 | 12,4,5,8 | 4 | 2,3,4,8 | 2,3,6 | 5 | 3,4,8 | 0,1,2,9 | 6 | 5 | 9 | 7 | 0 | 4,5 | 8 | 2,4 | | 9 | 02,1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|