|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21918 |
Giải nhất |
41570 |
Giải nhì |
25834 31231 |
Giải ba |
06344 26659 40081 96119 42306 90539 |
Giải tư |
6103 0216 9139 3250 |
Giải năm |
4569 1820 9161 4721 4593 5682 |
Giải sáu |
445 418 634 |
Giải bảy |
80 67 23 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,8 | 0 | 3,6 | 2,3,6,8 | 1 | 6,82,9 | 4,8 | 2 | 0,1,3 | 0,2,9 | 3 | 1,42,92 | 32,4 | 4 | 2,4,5 | 4 | 5 | 0,9 | 0,1 | 6 | 1,7,9 | 6 | 7 | 0 | 12 | 8 | 0,1,2 | 1,32,5,6 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95392 |
Giải nhất |
85470 |
Giải nhì |
83486 58063 |
Giải ba |
41103 19327 00807 57022 21277 97813 |
Giải tư |
0759 4051 9505 6918 |
Giải năm |
8862 3842 7550 7072 6299 3337 |
Giải sáu |
246 254 572 |
Giải bảy |
89 88 06 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,5,6,7 | 5 | 1 | 3,4,8 | 2,4,6,72 9 | 2 | 2,7 | 0,1,6 | 3 | 7 | 1,5 | 4 | 2,6 | 0 | 5 | 0,1,4,9 | 0,4,8 | 6 | 2,3 | 0,2,3,7 | 7 | 0,22,7 | 1,8 | 8 | 6,8,9 | 5,8,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44847 |
Giải nhất |
22055 |
Giải nhì |
62550 87105 |
Giải ba |
00487 74405 60669 00300 80247 52221 |
Giải tư |
2343 9306 2206 5649 |
Giải năm |
3316 2464 2400 6061 1375 6605 |
Giải sáu |
864 347 987 |
Giải bảy |
65 63 26 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,54,62 | 2,6 | 1 | 6 | | 2 | 1,6 | 4,6 | 3 | | 62 | 4 | 3,73,9 | 04,5,6,7 | 5 | 0,5 | 02,1,2 | 6 | 1,3,42,5 9 | 43,82 | 7 | 5 | | 8 | 72 | 4,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47053 |
Giải nhất |
88428 |
Giải nhì |
65092 17388 |
Giải ba |
00399 03750 32681 02754 05401 53812 |
Giải tư |
6134 2515 8138 8058 |
Giải năm |
0300 4510 5313 5908 7972 4316 |
Giải sáu |
843 996 747 |
Giải bảy |
52 11 61 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,8 | 0,1,6,8 | 1 | 0,1,2,3 5,6 | 1,5,7,9 | 2 | 8 | 1,4,5 | 3 | 4,8 | 3,5 | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 0,2,3,4 8 | 1,9 | 6 | 1 | 4 | 7 | 2 | 0,2,3,5 8 | 8 | 1,8 | 92 | 9 | 2,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61955 |
Giải nhất |
45517 |
Giải nhì |
74726 79084 |
Giải ba |
23896 33680 74148 75887 69937 67121 |
Giải tư |
3200 6471 2647 5618 |
Giải năm |
8090 3116 8536 7962 3739 6232 |
Giải sáu |
176 140 204 |
Giải bảy |
70 81 03 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 9 | 0 | 0,3,4 | 2,7,8 | 1 | 6,7,8 | 3,6 | 2 | 1,62 | 0 | 3 | 2,6,7,9 | 0,8 | 4 | 0,7,8 | 5 | 5 | 5 | 1,22,3,7 9 | 6 | 2 | 1,3,4,8 | 7 | 0,1,6 | 1,4 | 8 | 0,1,4,7 | 3 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48134 |
Giải nhất |
86461 |
Giải nhì |
40064 48584 |
Giải ba |
37906 43613 87987 29518 49572 01056 |
Giải tư |
9439 3492 7145 4189 |
Giải năm |
0305 3439 3433 7175 2852 7220 |
Giải sáu |
747 228 264 |
Giải bảy |
68 18 75 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6 | 6 | 1 | 3,82 | 5,7,9 | 2 | 0,8 | 1,3 | 3 | 3,4,92 | 3,62,8 | 4 | 5,7 | 0,4,72 | 5 | 2,6 | 0,5,7 | 6 | 1,42,8 | 4,8 | 7 | 2,52,6 | 12,2,6 | 8 | 4,7,9 | 32,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50521 |
Giải nhất |
41007 |
Giải nhì |
90135 11537 |
Giải ba |
86880 67702 03963 90397 99549 01295 |
Giải tư |
2414 3864 3690 5339 |
Giải năm |
0574 8635 6410 7419 6558 3046 |
Giải sáu |
564 737 500 |
Giải bảy |
50 46 88 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,8 9 | 0 | 0,2,7 | 2 | 1 | 0,4,9 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | 52,6,72,9 | 1,62,7 | 4 | 62,9 | 32,9 | 5 | 0,8 | 3,42 | 6 | 3,42 | 0,32,9 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 0,8 | 1,3,4 | 9 | 0,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|