|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21173 |
Giải nhất |
03468 |
Giải nhì |
49096 58250 |
Giải ba |
61680 81752 67583 89776 22789 65520 |
Giải tư |
7259 7702 0290 5265 |
Giải năm |
9647 0685 8652 1016 4848 2835 |
Giải sáu |
853 308 578 |
Giải bảy |
06 12 78 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8,9 | 0 | 2,6,8 | | 1 | 2,6 | 0,1,52 | 2 | 0 | 5,7,8 | 3 | 5 | 4 | 4 | 4,7,8 | 3,6,8 | 5 | 0,22,3,9 | 0,1,7,9 | 6 | 5,8 | 4 | 7 | 3,6,82 | 0,4,6,72 | 8 | 0,3,5,9 | 5,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58698 |
Giải nhất |
66450 |
Giải nhì |
72936 80509 |
Giải ba |
73905 41733 12023 96929 23835 14349 |
Giải tư |
5608 5072 9683 6465 |
Giải năm |
5232 2114 2600 9272 5096 7289 |
Giải sáu |
309 749 544 |
Giải bảy |
71 15 26 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,5,8,92 | 7 | 1 | 2,4,5 | 1,3,72 | 2 | 3,6,9 | 2,3,8 | 3 | 2,3,5,6 | 1,4 | 4 | 4,92 | 0,1,3,6 | 5 | 0 | 2,3,9 | 6 | 5 | | 7 | 1,22 | 0,9 | 8 | 3,9 | 02,2,42,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54315 |
Giải nhất |
86443 |
Giải nhì |
18919 60308 |
Giải ba |
64180 16869 79710 78724 46265 47695 |
Giải tư |
6918 2499 6453 3333 |
Giải năm |
3343 3910 5368 5635 3379 5391 |
Giải sáu |
766 893 332 |
Giải bảy |
30 96 41 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,8 | 0 | 8 | 4,9 | 1 | 02,5,8,9 | 3 | 2 | 4 | 3,42,5,9 | 3 | 0,2,3,5 | 2,8 | 4 | 1,32 | 1,3,6,9 | 5 | 3 | 6,9 | 6 | 5,6,8,9 | | 7 | 9 | 0,1,6 | 8 | 0,4 | 1,6,7,9 | 9 | 1,3,5,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37716 |
Giải nhất |
55574 |
Giải nhì |
94297 14629 |
Giải ba |
71055 89270 41900 54770 40793 71238 |
Giải tư |
6818 9076 1871 3798 |
Giải năm |
0234 3826 1758 4737 6406 8262 |
Giải sáu |
802 020 162 |
Giải bảy |
00 64 04 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,72 | 0 | 02,2,4,6 7 | 7 | 1 | 6,8 | 0,62 | 2 | 0,6,9 | 9 | 3 | 4,7,8 | 0,3,6,7 | 4 | | 5 | 5 | 5,8 | 0,1,2,7 | 6 | 22,4 | 0,3,9 | 7 | 02,1,4,6 | 1,3,5,9 | 8 | | 2 | 9 | 3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79554 |
Giải nhất |
76344 |
Giải nhì |
32774 16809 |
Giải ba |
16735 83695 43198 06071 67967 78081 |
Giải tư |
8695 5921 9897 6327 |
Giải năm |
9888 7991 0879 0467 0474 6701 |
Giải sáu |
743 877 939 |
Giải bảy |
01 29 63 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,9 | 02,2,7,8 9 | 1 | | | 2 | 1,7,9 | 4,6 | 3 | 5,9 | 4,5,72 | 4 | 3,4,5 | 3,4,92 | 5 | 4 | | 6 | 3,72 | 2,62,7,9 | 7 | 1,42,7,9 | 8,9 | 8 | 1,8 | 0,2,3,7 | 9 | 1,52,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66453 |
Giải nhất |
31719 |
Giải nhì |
79708 77456 |
Giải ba |
73201 70482 97434 70025 63702 24647 |
Giải tư |
7038 7389 9624 2347 |
Giải năm |
3975 4983 1501 7174 6560 9576 |
Giải sáu |
665 090 128 |
Giải bảy |
34 45 43 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 12,2,4,8 | 02 | 1 | 9 | 0,8 | 2 | 4,5,8 | 4,5,8 | 3 | 42,8 | 0,2,32,7 | 4 | 3,5,72 | 2,4,6,7 | 5 | 3,6 | 5,7 | 6 | 0,5 | 42 | 7 | 4,5,6 | 0,2,3 | 8 | 2,3,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93101 |
Giải nhất |
37478 |
Giải nhì |
21690 68053 |
Giải ba |
62469 96406 18539 27560 22022 43995 |
Giải tư |
1386 9893 0600 6779 |
Giải năm |
0655 7417 7461 3890 9319 9467 |
Giải sáu |
024 152 793 |
Giải bảy |
10 85 53 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,92 | 0 | 0,1,6 | 0,2,6 | 1 | 0,7,9 | 2,5 | 2 | 1,2,4 | 52,92 | 3 | 9 | 2 | 4 | | 5,8,9 | 5 | 2,32,5 | 0,8 | 6 | 0,1,7,9 | 1,6 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 5,6 | 1,3,6,7 | 9 | 02,32,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|