|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80526 |
Giải nhất |
80144 |
Giải nhì |
55756 10803 |
Giải ba |
09996 07867 99987 30775 81690 63730 |
Giải tư |
1973 6183 6388 5793 |
Giải năm |
8911 8177 9060 6364 0268 8771 |
Giải sáu |
277 726 453 |
Giải bảy |
06 44 46 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0,3,6 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 62 | 0,5,7,8 9 | 3 | 0 | 42,6 | 4 | 42,6 | 7 | 5 | 3,6 | 0,22,4,5 9 | 6 | 0,4,7,8 | 6,72,8 | 7 | 1,3,5,72 | 6,8 | 8 | 3,7,8 | | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83410 |
Giải nhất |
50335 |
Giải nhì |
02344 56388 |
Giải ba |
49070 68971 63834 80983 02653 96529 |
Giải tư |
8630 7956 4852 7127 |
Giải năm |
2724 3397 2576 1349 2091 4521 |
Giải sáu |
848 714 641 |
Giải bảy |
67 51 85 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | | 22,4,5,7 9 | 1 | 0,4 | 5 | 2 | 12,4,7,9 | 5,8 | 3 | 0,4,5 | 1,2,3,4 | 4 | 1,4,8,9 | 3,8 | 5 | 1,2,3,6 | 5,7 | 6 | 7 | 2,6,9 | 7 | 0,1,6 | 4,8 | 8 | 3,5,8 | 2,4 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10978 |
Giải nhất |
91771 |
Giải nhì |
19715 45176 |
Giải ba |
78728 29830 56338 05947 01957 39626 |
Giải tư |
5576 6002 5364 3317 |
Giải năm |
3422 1674 2946 9197 7489 2854 |
Giải sáu |
890 251 458 |
Giải bảy |
90 10 06 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,92 | 0 | 2,6 | 5,7 | 1 | 0,5,7 | 0,2 | 2 | 2,6,8 | | 3 | 0,8 | 5,6,7 | 4 | 6,72 | 1 | 5 | 1,4,7,8 | 0,2,4,72 | 6 | 4 | 1,42,5,9 | 7 | 1,4,62,8 | 2,3,5,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 02,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05160 |
Giải nhất |
21444 |
Giải nhì |
72853 71457 |
Giải ba |
81986 87334 41659 43876 26613 12219 |
Giải tư |
7932 5375 7519 4620 |
Giải năm |
5504 7311 0716 2471 0685 4789 |
Giải sáu |
871 045 577 |
Giải bảy |
73 96 97 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4,7 | 1,72 | 1 | 1,3,6,92 | 3 | 2 | 0 | 1,5,7 | 3 | 2,4 | 0,3,4 | 4 | 4,5 | 4,7,8 | 5 | 3,7,9 | 1,7,8,9 | 6 | 0 | 0,5,7,9 | 7 | 12,3,5,6 7 | | 8 | 5,6,9 | 12,5,8 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23542 |
Giải nhất |
65904 |
Giải nhì |
27761 62727 |
Giải ba |
57911 67491 32072 97289 87711 61003 |
Giải tư |
6496 7711 3876 1229 |
Giải năm |
3608 7533 8549 2633 9905 2994 |
Giải sáu |
799 316 480 |
Giải bảy |
94 65 03 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,42,5,8 | 13,6,9 | 1 | 13,6 | 4,7 | 2 | 7,9 | 02,32 | 3 | 32 | 02,92 | 4 | 2,9 | 0,6 | 5 | | 1,7,9 | 6 | 1,5 | 2 | 7 | 2,6 | 0 | 8 | 0,9 | 2,4,8,9 | 9 | 1,42,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29581 |
Giải nhất |
12661 |
Giải nhì |
33504 48955 |
Giải ba |
72634 37027 22717 76209 44870 72790 |
Giải tư |
6775 4846 8585 8832 |
Giải năm |
0622 5807 1007 2834 2093 8821 |
Giải sáu |
701 400 265 |
Giải bảy |
19 94 91 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,1,2,4 72,9 | 0,2,6,8 9 | 1 | 7,9 | 0,2,3 | 2 | 1,2,7 | 9 | 3 | 2,42 | 0,32,9 | 4 | 6 | 5,6,7,8 | 5 | 5 | 4 | 6 | 1,5 | 02,1,2 | 7 | 0,5 | | 8 | 1,5 | 0,1 | 9 | 0,1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04877 |
Giải nhất |
22499 |
Giải nhì |
32233 49747 |
Giải ba |
54821 24788 08836 09009 40405 61287 |
Giải tư |
6521 7958 7369 4776 |
Giải năm |
6935 0189 6195 0788 1866 4610 |
Giải sáu |
099 053 875 |
Giải bảy |
23 98 40 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,9 | 22 | 1 | 0 | | 2 | 12,3 | 2,3,5 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 0,7 | 0,3,7,9 | 5 | 3,8 | 3,6,7 | 6 | 6,9 | 4,7,8 | 7 | 5,6,7 | 5,82,9 | 8 | 7,82,9 | 0,6,8,93 | 9 | 5,8,93 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|