|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66102 |
Giải nhất |
81595 |
Giải nhì |
08917 64743 |
Giải ba |
90774 55089 75080 42164 29641 57631 |
Giải tư |
9536 4577 9307 4310 |
Giải năm |
7710 7798 1939 1742 9224 9204 |
Giải sáu |
295 836 812 |
Giải bảy |
70 20 84 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,7,8 | 0 | 2,4,7 | 3,4 | 1 | 02,2,7 | 0,1,4 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 1,62,9 | 0,2,6,7 8 | 4 | 1,2,3 | 92 | 5 | 8 | 32 | 6 | 4 | 0,1,7 | 7 | 0,4,7 | 5,9 | 8 | 0,4,9 | 3,8 | 9 | 52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88609 |
Giải nhất |
08945 |
Giải nhì |
20388 78436 |
Giải ba |
14117 96368 86403 65498 74463 19172 |
Giải tư |
9823 5952 2730 5542 |
Giải năm |
9126 2801 5104 0044 4412 8708 |
Giải sáu |
891 447 156 |
Giải bảy |
56 89 97 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,4,8 9 | 0,9 | 1 | 2,7 | 1,4,5,7 | 2 | 3,6 | 0,2,6 | 3 | 0,6 | 0,4,6 | 4 | 2,4,5,7 | 4 | 5 | 2,62 | 2,3,52 | 6 | 3,4,8 | 1,4,9 | 7 | 2 | 0,6,8,9 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 1,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21488 |
Giải nhất |
44670 |
Giải nhì |
98308 96763 |
Giải ba |
92520 01830 78075 63577 49737 21311 |
Giải tư |
1778 5508 7452 1023 |
Giải năm |
0326 1902 4824 2183 5323 1445 |
Giải sáu |
844 142 270 |
Giải bảy |
15 72 11 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,72 | 0 | 2,82 | 12 | 1 | 12,5 | 0,42,5,7 | 2 | 0,32,4,6 | 22,6,8 | 3 | 0,7 | 2,4 | 4 | 22,4,5 | 1,4,7 | 5 | 2 | 2 | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 02,2,5,7 8 | 02,7,8 | 8 | 3,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31073 |
Giải nhất |
77353 |
Giải nhì |
21922 62396 |
Giải ba |
90323 40494 54556 69116 37120 99254 |
Giải tư |
7587 2334 2724 0915 |
Giải năm |
7443 6191 0570 0016 4589 1578 |
Giải sáu |
461 412 104 |
Giải bảy |
59 87 41 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4 | 4,6,9 | 1 | 2,5,62 | 1,2,9 | 2 | 0,2,3,4 | 2,4,5,7 | 3 | 4 | 0,2,3,5 9 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 3,4,6,9 | 12,5,9 | 6 | 1 | 82 | 7 | 0,3,8 | 7 | 8 | 72,9 | 5,8 | 9 | 1,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14922 |
Giải nhất |
76924 |
Giải nhì |
61433 19185 |
Giải ba |
39788 94766 58932 59132 97877 59381 |
Giải tư |
4335 9645 4162 2099 |
Giải năm |
7215 9298 0311 0870 1697 1905 |
Giải sáu |
284 306 807 |
Giải bảy |
58 62 73 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5,6,7 | 1,8 | 1 | 1,5 | 2,32,62 | 2 | 2,4 | 3,7 | 3 | 22,3,5 | 2,8 | 4 | 5 | 0,1,3,4 8 | 5 | 0,8 | 0,6 | 6 | 22,6 | 0,7,9 | 7 | 0,3,7 | 5,8,9 | 8 | 1,4,5,8 | 9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20482 |
Giải nhất |
76825 |
Giải nhì |
14420 20432 |
Giải ba |
01181 16116 00798 07807 66445 87086 |
Giải tư |
8837 4609 3517 3971 |
Giải năm |
7170 3669 9091 6037 0750 1215 |
Giải sáu |
663 622 241 |
Giải bảy |
68 46 65 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 7,9 | 4,7,8,9 | 1 | 5,6,7 | 2,3,8,9 | 2 | 0,2,5 | 6 | 3 | 2,72 | | 4 | 1,5,6 | 1,2,4,6 | 5 | 0 | 1,4,8 | 6 | 3,5,8,9 | 0,1,32 | 7 | 0,1 | 6,9 | 8 | 1,2,6 | 0,6 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05005 |
Giải nhất |
54006 |
Giải nhì |
48395 02261 |
Giải ba |
89819 87704 49142 90775 37434 37932 |
Giải tư |
1972 4990 7237 2704 |
Giải năm |
2650 2788 5198 0234 8504 3166 |
Giải sáu |
554 123 878 |
Giải bảy |
67 50 90 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,92 | 0 | 43,5,6 | 62 | 1 | 9 | 3,4,7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2,42,7 | 03,32,5 | 4 | 2 | 0,7,9 | 5 | 02,4 | 0,6 | 6 | 12,6,7 | 3,6 | 7 | 2,5,8 | 7,8,9 | 8 | 8 | 1 | 9 | 02,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|