|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71559 |
Giải nhất |
09112 |
Giải nhì |
24048 47248 |
Giải ba |
37251 44901 28868 67493 08046 55361 |
Giải tư |
6208 6691 3763 2009 |
Giải năm |
1050 4506 1338 4608 2793 1063 |
Giải sáu |
455 450 839 |
Giải bảy |
47 91 49 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,6,82,9 | 0,5,6,92 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 62,92 | 3 | 8,9 | | 4 | 6,7,82,9 | 5 | 5 | 02,1,5,6 9 | 0,4,5 | 6 | 1,32,8 | 4 | 7 | | 02,3,42,6 | 8 | | 0,3,4,5 | 9 | 12,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32565 |
Giải nhất |
51112 |
Giải nhì |
91935 52908 |
Giải ba |
67807 57190 24392 31328 51773 56975 |
Giải tư |
7194 9905 4519 7676 |
Giải năm |
6063 5089 9791 5163 1295 8143 |
Giải sáu |
764 924 429 |
Giải bảy |
86 42 53 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,7,8 | 9 | 1 | 2,9 | 1,4,9 | 2 | 4,8,9 | 4,5,62,72 | 3 | 5 | 2,6,9 | 4 | 2,3 | 0,3,6,7 9 | 5 | 3 | 7,8 | 6 | 32,4,5 | 0 | 7 | 32,5,6 | 0,2 | 8 | 6,9 | 1,2,8 | 9 | 0,1,2,4 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19627 |
Giải nhất |
53007 |
Giải nhì |
04525 09626 |
Giải ba |
21602 00692 86327 94660 25505 93844 |
Giải tư |
5923 6601 9362 5717 |
Giải năm |
1091 8065 8113 7740 7127 6690 |
Giải sáu |
523 202 385 |
Giải bảy |
05 70 39 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | 1,22,52,7 | 0,9 | 1 | 3,7 | 02,6,7,9 | 2 | 32,5,6,73 | 1,22 | 3 | 9 | 4 | 4 | 0,4 | 02,2,6,8 | 5 | | 2 | 6 | 0,2,5 | 0,1,23 | 7 | 0,2 | | 8 | 5 | 3 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21266 |
Giải nhất |
72379 |
Giải nhì |
69281 71066 |
Giải ba |
32108 88878 72375 03442 79738 93411 |
Giải tư |
2391 9393 7417 8718 |
Giải năm |
5929 8939 7579 4100 5612 8335 |
Giải sáu |
861 867 568 |
Giải bảy |
34 42 28 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 1,6,8,9 | 1 | 1,2,7,8 | 1,42 | 2 | 8,9 | 3,9 | 3 | 3,4,5,8 9 | 3 | 4 | 22 | 3,7 | 5 | | 62 | 6 | 1,62,7,8 | 1,6 | 7 | 5,8,92 | 0,1,2,3 6,7 | 8 | 1 | 2,3,72 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48613 |
Giải nhất |
74858 |
Giải nhì |
94476 97302 |
Giải ba |
58407 21317 43030 44930 20080 63233 |
Giải tư |
9358 1533 4131 1472 |
Giải năm |
5003 7815 0431 0314 9038 2798 |
Giải sáu |
607 495 728 |
Giải bảy |
81 87 50 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,8 | 0 | 2,3,72 | 32,8 | 1 | 3,4,5,7 | 0,7 | 2 | 8 | 0,1,32 | 3 | 02,12,32,6 8 | 1 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,82 | 3,7 | 6 | | 02,1,8 | 7 | 2,6 | 2,3,52,9 | 8 | 0,1,7 | | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09926 |
Giải nhất |
72019 |
Giải nhì |
47086 09473 |
Giải ba |
95836 30899 23862 91739 13239 79418 |
Giải tư |
2015 6183 0217 6863 |
Giải năm |
8697 2252 5437 1254 6791 9183 |
Giải sáu |
189 980 685 |
Giải bảy |
53 62 88 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 9 | 1 | 5,7,8,92 | 5,62 | 2 | 6 | 5,6,7,82 | 3 | 6,7,92 | 5 | 4 | | 1,8 | 5 | 2,3,4 | 2,3,8 | 6 | 22,3 | 1,3,9 | 7 | 3 | 1,8 | 8 | 0,32,5,6 8,9 | 12,32,8,9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77074 |
Giải nhất |
31075 |
Giải nhì |
92301 10319 |
Giải ba |
66707 87038 85897 22760 48620 61018 |
Giải tư |
4700 0001 7943 2789 |
Giải năm |
1303 6987 7136 9443 5385 2347 |
Giải sáu |
017 761 577 |
Giải bảy |
18 26 33 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,62 | 0 | 0,12,3,7 | 02,6 | 1 | 7,82,9 | | 2 | 0,6 | 0,3,42 | 3 | 3,6,8 | 7 | 4 | 32,7 | 7,8 | 5 | | 2,3 | 6 | 02,1 | 0,1,4,7 8,9 | 7 | 4,5,7 | 12,3 | 8 | 5,7,9 | 1,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|