|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66130 |
Giải nhất |
89171 |
Giải nhì |
17997 58978 |
Giải ba |
39926 35638 65243 88477 73810 71521 |
Giải tư |
8407 7689 5348 7474 |
Giải năm |
0905 9020 2689 5594 9701 5543 |
Giải sáu |
453 005 720 |
Giải bảy |
78 07 62 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,3 | 0 | 1,52,72 | 0,2,7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 02,1,6 | 42,5 | 3 | 0,8 | 7,9 | 4 | 32,8 | 02 | 5 | 3 | 2 | 6 | 2 | 02,72,9 | 7 | 1,4,72,82 | 3,4,72 | 8 | 92 | 82 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69203 |
Giải nhất |
37265 |
Giải nhì |
54681 37562 |
Giải ba |
90533 32845 10606 07508 65490 36327 |
Giải tư |
8186 6494 2521 7682 |
Giải năm |
9337 7981 5926 6713 1625 6542 |
Giải sáu |
235 180 518 |
Giải bảy |
55 90 69 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 3,6,8 | 22,82 | 1 | 3,8 | 4,6,8 | 2 | 12,5,6,7 | 0,1,3 | 3 | 3,5,7 | 9 | 4 | 2,5 | 2,3,4,5 6 | 5 | 5 | 0,2,8 | 6 | 2,5,9 | 2,3 | 7 | | 0,1 | 8 | 0,12,2,6 | 6 | 9 | 02,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54469 |
Giải nhất |
31702 |
Giải nhì |
32480 97674 |
Giải ba |
93776 71036 27722 77516 72780 15776 |
Giải tư |
5888 8720 6831 4566 |
Giải năm |
2694 1519 2620 6262 0335 2274 |
Giải sáu |
418 405 245 |
Giải bảy |
27 37 36 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,82 | 0 | 2,5 | 3 | 1 | 6,8,9 | 0,2,6 | 2 | 02,2,7 | | 3 | 1,5,62,7 | 72,9 | 4 | 5 | 0,3,4 | 5 | | 1,32,6,72 | 6 | 2,6,9 | 2,3 | 7 | 42,62,9 | 1,8 | 8 | 02,8 | 1,6,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28434 |
Giải nhất |
56739 |
Giải nhì |
92801 34978 |
Giải ba |
28065 11817 90057 43359 92413 77388 |
Giải tư |
4596 5200 7202 1146 |
Giải năm |
5899 3715 9785 2713 5677 2434 |
Giải sáu |
581 812 962 |
Giải bảy |
62 06 77 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 | 0,8 | 1 | 2,32,5,7 9 | 0,1,62 | 2 | | 12 | 3 | 42,9 | 32 | 4 | 6 | 1,6,8 | 5 | 7,9 | 0,4,9 | 6 | 22,5 | 1,5,72 | 7 | 72,8 | 7,8 | 8 | 1,5,8 | 1,3,5,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26289 |
Giải nhất |
15432 |
Giải nhì |
32401 64553 |
Giải ba |
10437 61858 00625 05529 35842 65511 |
Giải tư |
2353 7490 0894 3154 |
Giải năm |
3083 9489 6925 7926 2087 8539 |
Giải sáu |
765 068 024 |
Giải bảy |
92 02 10 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 1,2 | 0,1 | 1 | 0,1 | 0,3,4,9 | 2 | 4,52,6,9 | 52,8 | 3 | 0,2,7,9 | 2,5,9 | 4 | 2 | 22,6 | 5 | 32,4,8 | 2 | 6 | 5,8 | 3,8 | 7 | | 5,6 | 8 | 3,7,92 | 2,3,82 | 9 | 0,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29445 |
Giải nhất |
07682 |
Giải nhì |
18090 14071 |
Giải ba |
91390 49075 53874 51743 59952 62455 |
Giải tư |
1605 7335 6791 4073 |
Giải năm |
8583 3094 2718 1379 6380 6580 |
Giải sáu |
009 495 266 |
Giải bảy |
73 25 90 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,93 | 0 | 5,9 | 7,9 | 1 | 8 | 5,8,9 | 2 | 5 | 4,72,8 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | 3,5 | 0,2,3,4 5,7,9 | 5 | 2,5 | 6 | 6 | 6 | | 7 | 1,32,4,5 9 | 1 | 8 | 02,2,3 | 0,7 | 9 | 03,1,2,4 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62071 |
Giải nhất |
41353 |
Giải nhì |
17998 85685 |
Giải ba |
32377 54557 71203 73218 01409 37367 |
Giải tư |
9848 1352 2607 3122 |
Giải năm |
8703 7347 9448 6548 1664 8676 |
Giải sáu |
139 656 185 |
Giải bảy |
37 80 88 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,7,9 | 7 | 1 | 8 | 2,5 | 2 | 2 | 02,5 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | 7,83 | 82 | 5 | 2,3,6,7 | 5,7 | 6 | 4,7 | 0,3,4,5 6,7 | 7 | 1,6,7,8 | 1,43,7,8 9 | 8 | 0,52,8 | 0,3 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|