|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91406 |
Giải nhất |
21078 |
Giải nhì |
13036 20782 |
Giải ba |
51927 31676 56054 95863 38596 90487 |
Giải tư |
5364 4585 0095 0111 |
Giải năm |
7125 8277 6918 8278 3254 7445 |
Giải sáu |
023 062 187 |
Giải bảy |
00 84 61 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 1,6 | 1 | 1,8 | 6,8 | 2 | 3,5,7 | 2,6 | 3 | 6 | 52,6,8 | 4 | 5 | 2,4,8,9 | 5 | 42 | 0,3,7,9 | 6 | 1,2,3,4 | 2,7,82,9 | 7 | 6,7,82 | 1,72 | 8 | 2,4,5,72 | | 9 | 5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42403 |
Giải nhất |
36362 |
Giải nhì |
22277 96390 |
Giải ba |
46150 16961 03274 02731 71851 12435 |
Giải tư |
1579 2609 2805 4676 |
Giải năm |
1322 4340 9493 5628 7840 2176 |
Giải sáu |
148 070 286 |
Giải bảy |
38 21 81 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,72,9 | 0 | 3,5,9 | 2,3,5,6 8 | 1 | | 2,6 | 2 | 1,2,8 | 0,9 | 3 | 1,5,8 | 7 | 4 | 02,8 | 0,3 | 5 | 0,1 | 72,8 | 6 | 1,2 | 7 | 7 | 02,4,62,7 9 | 2,3,4 | 8 | 1,6 | 0,7 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62752 |
Giải nhất |
33466 |
Giải nhì |
75968 49157 |
Giải ba |
20898 58958 69252 12152 14438 99804 |
Giải tư |
6467 4453 7072 0832 |
Giải năm |
0707 4306 0998 8170 5697 9801 |
Giải sáu |
669 423 439 |
Giải bảy |
76 19 03 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,3,4 6,7 | 0 | 1 | 9 | 3,53,7 | 2 | 3 | 0,2,5 | 3 | 2,8,9 | 0 | 4 | | | 5 | 23,3,7,8 | 0,6,7 | 6 | 6,7,8,9 | 0,5,6,9 | 7 | 0,2,6 | 3,5,6,92 | 8 | | 1,3,6 | 9 | 7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41626 |
Giải nhất |
34728 |
Giải nhì |
48117 43712 |
Giải ba |
97282 05910 82990 47654 44331 35280 |
Giải tư |
3564 9565 0696 8667 |
Giải năm |
0817 0540 5805 6542 6563 5021 |
Giải sáu |
168 659 249 |
Giải bảy |
48 20 82 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 9 | 0 | 5 | 2,3 | 1 | 0,2,72 | 1,4,82 | 2 | 0,1,6,8 | 6 | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 0,2,8,9 | 0,6 | 5 | 4,9 | 2,92 | 6 | 3,4,5,7 8 | 12,6 | 7 | | 2,4,6 | 8 | 0,22 | 4,5 | 9 | 0,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59322 |
Giải nhất |
76998 |
Giải nhì |
41838 49052 |
Giải ba |
31502 21126 65443 37551 27406 34920 |
Giải tư |
9813 7248 9575 5427 |
Giải năm |
5918 7224 6067 2327 0471 9976 |
Giải sáu |
525 350 449 |
Giải bảy |
64 57 56 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,6 | 5,7 | 1 | 3,8 | 0,2,5 | 2 | 0,2,3,4 5,6,72 | 1,2,4 | 3 | 8 | 2,6 | 4 | 3,8,9 | 2,7 | 5 | 0,1,2,6 7 | 0,2,5,7 | 6 | 4,7 | 22,5,6 | 7 | 1,5,6 | 1,3,4,9 | 8 | | 4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26482 |
Giải nhất |
27526 |
Giải nhì |
06373 19418 |
Giải ba |
59201 65346 90453 15701 34746 98023 |
Giải tư |
9486 9589 9583 9799 |
Giải năm |
5311 7721 6110 2457 4926 3991 |
Giải sáu |
800 751 719 |
Giải bảy |
45 16 14 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,12 | 02,1,2,5 9 | 1 | 0,1,4,6 8,9 | 8 | 2 | 1,3,62 | 2,5,7,8 | 3 | | 1 | 4 | 5,62 | 4 | 5 | 1,3,7 | 1,22,42,8 | 6 | | 5 | 7 | 3,8 | 1,7 | 8 | 2,3,6,9 | 1,8,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49420 |
Giải nhất |
64187 |
Giải nhì |
31679 81993 |
Giải ba |
20674 23373 63542 20378 03736 65757 |
Giải tư |
8378 2621 8152 6640 |
Giải năm |
2742 2803 2046 8896 7473 0243 |
Giải sáu |
200 231 010 |
Giải bảy |
02 81 22 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 | 0 | 0,2,3 | 2,3,8 | 1 | 0 | 0,2,42,5 | 2 | 0,1,2 | 0,4,72,9 | 3 | 1,6,8 | 7 | 4 | 0,22,3,6 | | 5 | 2,7 | 3,4,9 | 6 | | 5,8 | 7 | 32,4,82,9 | 3,72 | 8 | 1,7 | 7 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|