|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11859 |
Giải nhất |
05089 |
Giải nhì |
68956 23497 |
Giải ba |
87574 99722 96655 56872 69025 61989 |
Giải tư |
2475 0982 6513 9350 |
Giải năm |
0177 9528 9523 2559 0365 6361 |
Giải sáu |
850 733 243 |
Giải bảy |
83 42 88 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 7 | 6 | 1 | 3 | 2,4,7,8 | 2 | 2,3,5,8 | 1,2,3,4 8 | 3 | 3 | 7 | 4 | 2,3 | 2,5,6,7 | 5 | 02,5,6,92 | 5 | 6 | 1,5 | 0,7,9 | 7 | 2,4,5,7 | 2,8 | 8 | 2,3,8,92 | 52,82 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16234 |
Giải nhất |
05248 |
Giải nhì |
61729 04992 |
Giải ba |
26406 07005 49369 64733 78594 38470 |
Giải tư |
9585 0936 7791 5618 |
Giải năm |
0755 6810 7191 7222 3978 2230 |
Giải sáu |
985 642 213 |
Giải bảy |
59 64 99 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 5,6 | 2,92 | 1 | 0,3,8 | 2,4,9 | 2 | 1,2,9 | 1,3 | 3 | 0,3,4,6 | 3,6,9 | 4 | 2,8 | 0,5,82 | 5 | 5,9 | 0,3 | 6 | 4,9 | | 7 | 0,8 | 1,4,7 | 8 | 52 | 2,5,6,9 | 9 | 12,2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24856 |
Giải nhất |
22329 |
Giải nhì |
93241 17333 |
Giải ba |
24972 10350 46604 91382 41076 35572 |
Giải tư |
5908 6446 8601 0524 |
Giải năm |
0646 9480 9003 4632 5205 4086 |
Giải sáu |
662 198 173 |
Giải bảy |
90 25 95 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 1,3,4,5 8 | 0,4 | 1 | 3 | 3,6,72,8 | 2 | 4,5,9 | 0,1,3,7 | 3 | 2,3 | 0,2 | 4 | 1,62 | 0,2,9 | 5 | 0,6 | 42,5,7,8 | 6 | 2 | | 7 | 22,3,6 | 0,9 | 8 | 0,2,6 | 2 | 9 | 0,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71534 |
Giải nhất |
11524 |
Giải nhì |
50304 01242 |
Giải ba |
69028 18882 68518 92937 77191 52967 |
Giải tư |
7329 5454 2825 5223 |
Giải năm |
0956 7432 6637 4300 0934 6441 |
Giải sáu |
633 369 719 |
Giải bảy |
97 74 02 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4 | 4,9 | 1 | 8,9 | 0,3,4,8 | 2 | 3,4,5,8 9 | 2,3,6 | 3 | 2,3,42,72 | 0,2,32,5 7 | 4 | 1,2 | 2 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 3,7,9 | 32,6,9 | 7 | 4 | 1,2 | 8 | 2 | 1,2,6 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11857 |
Giải nhất |
09115 |
Giải nhì |
02527 85079 |
Giải ba |
93106 50583 63574 52457 99984 12565 |
Giải tư |
0682 4698 5451 7886 |
Giải năm |
1388 8670 5462 3736 5057 4935 |
Giải sáu |
944 851 032 |
Giải bảy |
32 40 82 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 6 | 52 | 1 | 5 | 32,6,82 | 2 | 7 | 8 | 3 | 22,5,6 | 4,7,8 | 4 | 0,4 | 1,3,6 | 5 | 12,73 | 0,3,8 | 6 | 2,5 | 2,53,7 | 7 | 0,4,7,9 | 8,9 | 8 | 22,3,4,6 8 | 7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97301 |
Giải nhất |
55515 |
Giải nhì |
80786 49724 |
Giải ba |
12269 14934 34787 64507 85844 50848 |
Giải tư |
6756 3706 7240 8832 |
Giải năm |
8713 7541 9136 5708 5314 4761 |
Giải sáu |
348 223 312 |
Giải bảy |
78 59 67 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,7,8 | 0,4,6 | 1 | 2,3,4,5 | 1,3 | 2 | 3,4 | 1,2 | 3 | 2,4,6,8 | 1,2,3,4 | 4 | 0,1,4,82 | 1 | 5 | 6,9 | 0,3,5,8 | 6 | 1,7,9 | 0,6,8 | 7 | 8 | 0,3,42,7 | 8 | 6,7 | 5,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20456 |
Giải nhất |
93469 |
Giải nhì |
47133 89297 |
Giải ba |
36654 55569 46194 17813 36199 08166 |
Giải tư |
3890 9337 3570 9409 |
Giải năm |
6779 8544 8903 9311 8637 4065 |
Giải sáu |
954 700 561 |
Giải bảy |
41 05 35 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,92 | 0 | 0,3,5,9 | 1,4,6 | 1 | 1,3 | | 2 | | 0,1,3 | 3 | 3,5,72 | 4,52,9 | 4 | 1,4 | 0,3,6 | 5 | 42,6 | 5,6 | 6 | 1,5,6,92 | 32,9 | 7 | 0,9 | | 8 | | 0,62,7,9 | 9 | 02,4,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|