|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66286 |
Giải nhất |
28715 |
Giải nhì |
57170 60711 |
Giải ba |
28308 85116 81427 61650 94464 84268 |
Giải tư |
3426 9692 3283 3934 |
Giải năm |
1467 4930 0503 8432 5996 1433 |
Giải sáu |
882 360 410 |
Giải bảy |
17 11 23 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 7 | 0 | 3,8 | 12 | 1 | 0,12,5,6 7 | 3,8,9 | 2 | 3,6,7 | 0,2,3,8 | 3 | 0,2,3,42 | 32,6 | 4 | | 1 | 5 | 0 | 1,2,8,9 | 6 | 0,4,7,8 | 1,2,6 | 7 | 0 | 0,6 | 8 | 2,3,6 | | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75458 |
Giải nhất |
30722 |
Giải nhì |
48921 32488 |
Giải ba |
75906 01429 74905 43857 60402 91881 |
Giải tư |
0370 6622 5394 1650 |
Giải năm |
9824 0002 9531 6824 6881 0703 |
Giải sáu |
994 516 184 |
Giải bảy |
93 29 67 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 22,3,5,6 | 2,3,82 | 1 | 6 | 02,22 | 2 | 1,22,42,92 | 0,9 | 3 | 1 | 22,8,92 | 4 | | 0 | 5 | 0,7,8 | 0,1 | 6 | 7 | 5,6,7 | 7 | 0,7 | 5,8 | 8 | 12,4,8 | 22 | 9 | 3,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97852 |
Giải nhất |
87091 |
Giải nhì |
65853 76518 |
Giải ba |
61763 09882 94869 05965 77704 15400 |
Giải tư |
4291 8029 3867 6141 |
Giải năm |
1938 4789 1570 7116 5032 2221 |
Giải sáu |
536 778 567 |
Giải bảy |
36 85 00 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,4 | 2,4,92 | 1 | 6,8 | 3,5,8 | 2 | 1,9 | 5,6 | 3 | 2,62,8 | 0 | 4 | 1 | 6,8 | 5 | 2,3 | 1,32 | 6 | 3,5,72,92 | 62 | 7 | 0,8 | 1,3,7 | 8 | 2,5,9 | 2,62,8 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77527 |
Giải nhất |
48999 |
Giải nhì |
41318 09321 |
Giải ba |
35433 21048 01257 53355 62249 76410 |
Giải tư |
9686 5978 1321 9654 |
Giải năm |
4480 0160 3622 9568 4767 5524 |
Giải sáu |
744 508 213 |
Giải bảy |
36 95 87 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 8 | 23 | 1 | 0,3,8 | 2 | 2 | 13,2,4,7 | 1,3 | 3 | 3,6 | 2,4,5 | 4 | 4,8,9 | 5,9 | 5 | 4,5,7 | 3,8 | 6 | 0,7,8 | 2,5,6,8 | 7 | 8 | 0,1,4,6 7 | 8 | 0,6,7 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64032 |
Giải nhất |
08820 |
Giải nhì |
22109 71077 |
Giải ba |
96466 68126 29823 41464 49949 77811 |
Giải tư |
3612 0051 0713 3976 |
Giải năm |
1295 2704 3226 6477 1208 2514 |
Giải sáu |
163 481 081 |
Giải bảy |
22 95 16 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,8,9 | 1,5,82 | 1 | 1,2,3,4 6 | 1,2 | 2 | 2,3,62 | 1,2,6 | 3 | | 02,1,6 | 4 | 9 | 92 | 5 | 1 | 1,22,6,7 | 6 | 3,4,6 | 72 | 7 | 6,72 | 0 | 8 | 12 | 0,4 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38301 |
Giải nhất |
51246 |
Giải nhì |
44269 66673 |
Giải ba |
27488 04012 84024 99213 36047 23903 |
Giải tư |
1513 6587 8070 4206 |
Giải năm |
9457 8201 7376 2836 0210 8189 |
Giải sáu |
450 500 153 |
Giải bảy |
76 17 95 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,12,3,6 | 02 | 1 | 0,2,32,7 | 1 | 2 | 3,4 | 0,12,2,5 7 | 3 | 6 | 2 | 4 | 7 | 9 | 5 | 0,3,7 | 0,3,72 | 6 | 9 | 1,4,5,8 | 7 | 0,3,62 | 8 | 8 | 7,8,9 | 6,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03844 |
Giải nhất |
06104 |
Giải nhì |
03142 40796 |
Giải ba |
37131 24211 85152 45563 56920 33870 |
Giải tư |
1738 1809 8889 0238 |
Giải năm |
9861 6612 4565 5442 0840 2305 |
Giải sáu |
996 654 109 |
Giải bảy |
92 25 51 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 4,5,92 | 1,32,5,6 | 1 | 1,2 | 1,42,5,9 | 2 | 0,5 | 6 | 3 | 12,82 | 0,4,5 | 4 | 0,22,4 | 0,2,6 | 5 | 1,2,4 | 92 | 6 | 1,3,5 | | 7 | 0 | 32 | 8 | 9 | 02,8 | 9 | 2,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|