|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08906 |
Giải nhất |
11809 |
Giải nhì |
33343 21227 |
Giải ba |
82148 29453 33413 98923 97087 07254 |
Giải tư |
1115 9453 2277 5073 |
Giải năm |
5323 6372 8984 3624 3869 9401 |
Giải sáu |
806 408 223 |
Giải bảy |
93 13 05 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,62,8 9 | 0 | 1 | 32,5 | 7 | 2 | 33,4,7 | 12,23,4,52 7,9 | 3 | | 2,4,5,8 | 4 | 3,4,8 | 0,1 | 5 | 32,4 | 02 | 6 | 9 | 2,7,8 | 7 | 2,3,7 | 0,4 | 8 | 4,7 | 0,6 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83623 |
Giải nhất |
65127 |
Giải nhì |
87664 07977 |
Giải ba |
28382 10617 49140 59513 37940 17773 |
Giải tư |
1638 1852 5146 4848 |
Giải năm |
8159 7358 5603 9170 0274 4108 |
Giải sáu |
477 795 711 |
Giải bảy |
36 63 37 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 3,8 | 1 | 1 | 1,3,7 | 5,8 | 2 | 3,7 | 0,1,2,6 7 | 3 | 6,7,8 | 6,7 | 4 | 02,6,8 | 6,9 | 5 | 2,8,9 | 3,4 | 6 | 3,4,5 | 1,2,3,72 | 7 | 0,3,4,72 | 0,3,4,5 | 8 | 2 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48412 |
Giải nhất |
34066 |
Giải nhì |
75448 62776 |
Giải ba |
05921 64257 38149 22830 11552 76919 |
Giải tư |
2621 9760 8328 3939 |
Giải năm |
6726 0686 6512 9035 2159 3075 |
Giải sáu |
001 867 616 |
Giải bảy |
28 15 66 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1 | 0,22 | 1 | 22,5,6,9 | 12,5 | 2 | 12,5,6,82 | | 3 | 0,5,9 | | 4 | 8,9 | 1,2,3,7 | 5 | 2,7,9 | 1,2,62,7 8 | 6 | 0,62,7 | 5,6 | 7 | 5,6 | 22,4 | 8 | 6 | 1,3,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40177 |
Giải nhất |
08664 |
Giải nhì |
58352 87817 |
Giải ba |
46444 44862 18205 12933 60128 38537 |
Giải tư |
5981 1306 6992 2738 |
Giải năm |
8472 5087 9117 0748 5966 6541 |
Giải sáu |
653 186 880 |
Giải bảy |
27 28 41 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,6 | 42,8 | 1 | 72 | 0,5,6,7 9 | 2 | 7,82 | 3,5 | 3 | 3,7,8 | 4,6 | 4 | 12,4,8 | 0 | 5 | 2,3 | 0,6,8 | 6 | 2,4,6 | 12,2,3,7 8 | 7 | 2,7 | 22,3,4 | 8 | 0,1,6,7 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86343 |
Giải nhất |
14286 |
Giải nhì |
66604 21565 |
Giải ba |
66345 31895 08903 41786 16074 13289 |
Giải tư |
5604 0984 2581 9760 |
Giải năm |
7490 0375 2244 7240 1870 1643 |
Giải sáu |
864 236 589 |
Giải bảy |
50 86 15 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 9 | 0 | 3,42 | 8 | 1 | 5 | | 2 | 8 | 0,42 | 3 | 6 | 02,4,6,7 8 | 4 | 0,32,4,5 | 1,4,6,7 9 | 5 | 0 | 3,83 | 6 | 0,4,5 | | 7 | 0,4,5 | 2 | 8 | 1,4,63,92 | 82 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02964 |
Giải nhất |
03952 |
Giải nhì |
22131 61633 |
Giải ba |
08643 67686 23372 86422 29291 25673 |
Giải tư |
1969 8135 0326 4671 |
Giải năm |
3499 7244 8104 9653 7179 2202 |
Giải sáu |
739 560 344 |
Giải bảy |
28 15 26 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4 | 3,7,9 | 1 | 5 | 0,2,7 | 2 | 2,62,8 | 3,4,5,7 | 3 | 1,3,5,9 | 0,42,6 | 4 | 3,42 | 1,3 | 5 | 3 | 22,8 | 6 | 0,4,9 | | 7 | 1,2,3,9 | 2 | 8 | 6,9 | 3,6,7,8 9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26010 |
Giải nhất |
07122 |
Giải nhì |
27139 16017 |
Giải ba |
02535 52870 62368 88563 06826 93200 |
Giải tư |
8338 4913 0280 3908 |
Giải năm |
8837 2719 5152 4767 9244 6597 |
Giải sáu |
738 326 951 |
Giải bảy |
09 59 28 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,8,9 | 5 | 1 | 0,3,7,9 | 2,5 | 2 | 2,62,8 | 1,6 | 3 | 5,7,82,9 | 4,8 | 4 | 4 | 3 | 5 | 1,2,9 | 22 | 6 | 3,7,8 | 1,3,6,9 | 7 | 0 | 0,2,32,6 | 8 | 0,4 | 0,1,3,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|