|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14275 |
Giải nhất |
75757 |
Giải nhì |
99687 25335 |
Giải ba |
40589 50820 64911 35928 66265 38982 |
Giải tư |
9148 3360 1018 5695 |
Giải năm |
8997 4623 4692 7788 6599 3829 |
Giải sáu |
108 988 042 |
Giải bảy |
34 05 31 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5,8 | 1,3,4 | 1 | 1,8 | 4,8,9 | 2 | 0,3,8,9 | 2 | 3 | 1,4,5 | 3 | 4 | 1,2,8 | 0,3,6,7 9 | 5 | 7 | | 6 | 0,5 | 5,8,9 | 7 | 5 | 0,1,2,4 82 | 8 | 2,7,82,9 | 2,8,9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83087 |
Giải nhất |
44617 |
Giải nhì |
23794 31834 |
Giải ba |
33367 67850 47882 30718 34774 47494 |
Giải tư |
3845 0999 5294 0140 |
Giải năm |
9010 9262 9436 2882 6492 7745 |
Giải sáu |
199 577 667 |
Giải bảy |
59 36 07 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 7 | | 1 | 0,7,8 | 6,82,9 | 2 | | | 3 | 4,62 | 3,7,93 | 4 | 0,52 | 42 | 5 | 0,9 | 32 | 6 | 2,73 | 0,1,63,7 8 | 7 | 4,7 | 1 | 8 | 22,7 | 5,92 | 9 | 2,43,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12608 |
Giải nhất |
60714 |
Giải nhì |
04727 21732 |
Giải ba |
65259 90303 21801 56242 35309 90293 |
Giải tư |
7636 5200 4724 6712 |
Giải năm |
1430 0218 3723 5470 7420 2008 |
Giải sáu |
083 799 198 |
Giải bảy |
27 67 80 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 8 | 0 | 0,1,3,82 9 | 0 | 1 | 2,4,8 | 1,3,4 | 2 | 0,3,4,72 | 0,2,8,9 | 3 | 0,2,6 | 1,2,9 | 4 | 2 | | 5 | 9 | 3 | 6 | 7 | 22,6 | 7 | 0 | 02,1,9 | 8 | 0,3 | 0,5,9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00913 |
Giải nhất |
22255 |
Giải nhì |
81914 85159 |
Giải ba |
62355 43434 89905 43959 65879 82986 |
Giải tư |
1165 5852 4666 9133 |
Giải năm |
9383 1181 0658 5839 2873 2829 |
Giải sáu |
599 808 447 |
Giải bảy |
92 38 41 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 4,8 | 1 | 3,4 | 5,9 | 2 | 9 | 1,3,7,8 | 3 | 3,4,8,9 | 1,3 | 4 | 1,7 | 0,52,6 | 5 | 2,52,8,92 | 62,8 | 6 | 5,62 | 4 | 7 | 3,9 | 0,3,5 | 8 | 1,3,6 | 2,3,52,7 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61118 |
Giải nhất |
15841 |
Giải nhì |
50938 92103 |
Giải ba |
63244 31936 83743 25633 17856 56839 |
Giải tư |
4670 2747 9805 1252 |
Giải năm |
9788 2017 4963 3615 2862 0482 |
Giải sáu |
416 170 909 |
Giải bảy |
84 67 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 3,5,9 | 4 | 1 | 5,6,72,8 | 5,6,8 | 2 | | 0,3,4,6 | 3 | 3,6,8,9 | 4,8 | 4 | 1,3,4,7 | 0,1 | 5 | 2,6 | 1,3,5 | 6 | 2,3,7 | 12,4,6 | 7 | 02 | 1,3,82 | 8 | 2,4,82 | 0,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66280 |
Giải nhất |
77877 |
Giải nhì |
27959 95206 |
Giải ba |
87033 56211 84013 39044 05243 70505 |
Giải tư |
2645 8895 8494 9495 |
Giải năm |
9546 4595 9823 3849 2206 3301 |
Giải sáu |
229 060 622 |
Giải bảy |
30 16 35 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 1,5,62 | 0,1 | 1 | 1,3,6 | 2 | 2 | 2,3,9 | 1,2,3,4 | 3 | 0,3,5 | 4,7,9 | 4 | 3,4,5,6 9 | 0,3,4,93 | 5 | 9 | 02,1,4 | 6 | 0 | 7 | 7 | 4,7 | | 8 | 0 | 2,4,5 | 9 | 4,53 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47438 |
Giải nhất |
25845 |
Giải nhì |
35380 25730 |
Giải ba |
50240 81387 81446 75325 41210 14362 |
Giải tư |
4826 2287 2054 1764 |
Giải năm |
8694 0966 5015 8053 3348 4057 |
Giải sáu |
564 565 491 |
Giải bảy |
98 67 06 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 6 | 9 | 1 | 0,5 | 6 | 2 | 5,6 | 5 | 3 | 0,8 | 5,62,9 | 4 | 0,5,6,8 | 1,2,4,6 | 5 | 3,4,7 | 0,2,4,6 | 6 | 2,42,5,6 7 | 5,6,82 | 7 | | 3,4,8,9 | 8 | 0,72,8 | | 9 | 1,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|