|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88118 |
Giải nhất |
20992 |
Giải nhì |
61302 68964 |
Giải ba |
07882 09033 81231 29319 96779 10505 |
Giải tư |
4190 4323 3592 0477 |
Giải năm |
2976 4775 2092 5485 3164 9681 |
Giải sáu |
613 452 070 |
Giải bảy |
06 01 54 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,2,5,6 | 0,3,8 | 1 | 3,8,9 | 0,5,8,93 | 2 | 3 | 1,2,3 | 3 | 1,3 | 5,62,9 | 4 | | 0,7,8 | 5 | 2,4 | 0,7 | 6 | 42 | 7 | 7 | 0,5,6,7 9 | 1 | 8 | 1,2,5 | 1,7 | 9 | 0,23,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14325 |
Giải nhất |
29424 |
Giải nhì |
32177 41915 |
Giải ba |
03195 46757 72876 47399 72931 87532 |
Giải tư |
1222 0703 0449 9276 |
Giải năm |
8926 6922 0732 5044 3734 8943 |
Giải sáu |
155 416 614 |
Giải bảy |
57 66 51 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,5 | 1 | 4,5,6 | 22,32 | 2 | 22,4,5,6 | 0,4 | 3 | 1,22,4,6 | 1,2,3,4 | 4 | 3,4,9 | 1,2,5,9 | 5 | 1,5,72 | 1,2,3,6 72 | 6 | 6 | 52,7 | 7 | 62,7 | | 8 | | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69872 |
Giải nhất |
68386 |
Giải nhì |
61719 90465 |
Giải ba |
23502 46162 02677 69775 65322 12305 |
Giải tư |
4435 3339 6917 3259 |
Giải năm |
5461 1957 6461 3394 3015 5768 |
Giải sáu |
294 227 006 |
Giải bảy |
02 23 25 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,5,6 | 62 | 1 | 5,7,9 | 02,2,6,7 | 2 | 2,3,5,7 | 2 | 3 | 5,9 | 92 | 4 | 9 | 0,1,2,3 6,7 | 5 | 7,9 | 0,8 | 6 | 12,2,5,8 | 1,2,5,7 | 7 | 2,5,7 | 6 | 8 | 6 | 1,3,4,5 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64633 |
Giải nhất |
40782 |
Giải nhì |
93493 14138 |
Giải ba |
79254 05006 01134 49584 72026 41874 |
Giải tư |
4573 0535 6333 8489 |
Giải năm |
9080 4281 5278 7153 8331 6504 |
Giải sáu |
488 592 513 |
Giải bảy |
84 12 54 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,6 | 3,8 | 1 | 2,3 | 1,8,9 | 2 | 6 | 1,32,5,7 9 | 3 | 1,32,4,5 8 | 0,3,52,7 82 | 4 | | 3 | 5 | 3,42 | 0,2 | 6 | | | 7 | 3,4,8 | 3,7,8 | 8 | 0,1,2,42 8,9 | 8 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89645 |
Giải nhất |
07511 |
Giải nhì |
26286 33010 |
Giải ba |
84567 60014 23718 49175 76748 13414 |
Giải tư |
1827 1811 2919 7932 |
Giải năm |
9077 3117 3958 4063 2825 6760 |
Giải sáu |
559 114 788 |
Giải bảy |
29 27 99 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 12 | 1 | 0,12,43,7 8,9 | 3 | 2 | 5,72,9 | 5,6 | 3 | 2 | 13 | 4 | 5,8 | 2,4,7 | 5 | 3,8,9 | 8 | 6 | 0,3,7 | 1,22,6,7 | 7 | 5,7 | 1,4,5,8 | 8 | 6,8 | 1,2,5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93302 |
Giải nhất |
90226 |
Giải nhì |
18989 61140 |
Giải ba |
37430 91845 31442 58659 31242 74632 |
Giải tư |
0907 2829 4673 5073 |
Giải năm |
9255 9842 9491 6693 4416 6497 |
Giải sáu |
958 415 840 |
Giải bảy |
21 33 56 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,8 | 0 | 2,7 | 2,9 | 1 | 5,6 | 0,3,43 | 2 | 1,6,9 | 3,72,9 | 3 | 0,2,3 | | 4 | 02,23,5 | 1,4,5 | 5 | 5,6,8,9 | 1,2,5 | 6 | | 0,9 | 7 | 32 | 5 | 8 | 0,9 | 2,5,8 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37457 |
Giải nhất |
87567 |
Giải nhì |
94135 28539 |
Giải ba |
30469 37410 03213 10269 46346 97209 |
Giải tư |
1395 4855 3033 0753 |
Giải năm |
2516 7354 2211 8736 2520 3449 |
Giải sáu |
050 834 224 |
Giải bảy |
13 50 11 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,52 | 0 | 9 | 12 | 1 | 0,12,32,6 | | 2 | 0,4 | 12,3,5 | 3 | 3,4,5,6 9 | 2,3,5 | 4 | 6,9 | 3,5,92 | 5 | 02,3,4,5 7 | 1,3,4 | 6 | 7,92 | 5,6 | 7 | | | 8 | | 0,3,4,62 | 9 | 52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|