|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67119 |
Giải nhất |
15863 |
Giải nhì |
72760 47040 |
Giải ba |
25582 22457 76633 17489 90722 01290 |
Giải tư |
8860 3143 4255 7314 |
Giải năm |
8812 4723 8483 8729 4639 0225 |
Giải sáu |
000 336 830 |
Giải bảy |
58 99 24 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,62 9 | 0 | 0 | | 1 | 2,4,9 | 1,2,8 | 2 | 2,3,4,5 9 | 2,3,4,6 8 | 3 | 0,3,6,9 | 1,2,8 | 4 | 0,3 | 2,5 | 5 | 5,7,8 | 3 | 6 | 02,3 | 5 | 7 | | 5 | 8 | 2,3,4,9 | 1,2,3,8 9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44922 |
Giải nhất |
50848 |
Giải nhì |
59664 51403 |
Giải ba |
03569 70284 97949 81289 99670 87068 |
Giải tư |
3009 1253 3701 1659 |
Giải năm |
5393 6212 9668 7978 0555 5229 |
Giải sáu |
107 812 319 |
Giải bảy |
72 12 42 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,3,7,9 | 0 | 1 | 23,9 | 13,2,4,7 | 2 | 2,9 | 0,5,9 | 3 | | 6,8 | 4 | 2,8,9 | 5 | 5 | 3,5,9 | | 6 | 4,82,9 | 0 | 7 | 0,2,8 | 4,62,7 | 8 | 4,9 | 0,1,2,4 5,6,8 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50951 |
Giải nhất |
97486 |
Giải nhì |
58101 11223 |
Giải ba |
16528 49695 20106 51564 16447 79160 |
Giải tư |
5341 9728 6585 7503 |
Giải năm |
6357 8821 5305 5469 2186 8163 |
Giải sáu |
783 762 287 |
Giải bảy |
22 91 79 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,5,6 | 0,2,4,5 9 | 1 | | 2,6 | 2 | 1,2,3,82 | 0,2,6,8 | 3 | 6 | 6 | 4 | 1,7 | 0,8,9 | 5 | 1,7 | 0,3,82 | 6 | 0,2,3,4 9 | 4,5,8 | 7 | 9 | 22 | 8 | 3,5,62,7 | 6,7 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98780 |
Giải nhất |
93207 |
Giải nhì |
00818 76995 |
Giải ba |
85909 93841 22903 35426 02940 23233 |
Giải tư |
3427 9974 6487 0086 |
Giải năm |
2504 4061 2179 1372 9972 5176 |
Giải sáu |
251 733 697 |
Giải bảy |
33 24 91 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 3,4,7,9 | 4,5,6,9 | 1 | 8 | 72 | 2 | 4,6,7 | 0,33 | 3 | 33 | 0,2,7 | 4 | 0,1 | 9 | 5 | 1,6 | 2,5,7,8 | 6 | 1 | 0,2,8,9 | 7 | 22,4,6,9 | 1 | 8 | 0,6,7 | 0,7 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17333 |
Giải nhất |
27507 |
Giải nhì |
25286 73205 |
Giải ba |
63288 50680 59377 54077 52698 10691 |
Giải tư |
0024 6458 5895 4996 |
Giải năm |
5626 4991 7317 8633 4597 5873 |
Giải sáu |
080 950 146 |
Giải bảy |
06 74 57 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 5,6,7 | 92 | 1 | 7 | | 2 | 4,6 | 32,7 | 3 | 32 | 2,7 | 4 | 6 | 0,5,9 | 5 | 0,5,7,8 | 0,2,4,8 9 | 6 | | 0,1,5,72 9 | 7 | 3,4,72 | 5,8,9 | 8 | 02,6,8 | | 9 | 12,5,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38722 |
Giải nhất |
34636 |
Giải nhì |
43192 47569 |
Giải ba |
81684 21382 96606 43494 98581 64223 |
Giải tư |
0458 2869 3532 4214 |
Giải năm |
7098 6090 2290 2269 2795 9825 |
Giải sáu |
097 559 730 |
Giải bảy |
04 75 42 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 2,4 | 1,2,3,4 8,9 | 2 | 2,3,5 | 2 | 3 | 0,2,6 | 0,1,8,9 | 4 | 2 | 2,7,9 | 5 | 8,9 | 0,3 | 6 | 93 | 9 | 7 | 5 | 5,9 | 8 | 1,2,4 | 5,63 | 9 | 02,2,4,5 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40375 |
Giải nhất |
30118 |
Giải nhì |
09704 74919 |
Giải ba |
70281 83138 64067 74409 10845 33338 |
Giải tư |
4588 8799 7327 2410 |
Giải năm |
6420 9890 2370 2242 4870 8370 |
Giải sáu |
789 125 600 |
Giải bảy |
00 41 48 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,73 9 | 0 | 02,4,9 | 4,8 | 1 | 0,8,9 | 4 | 2 | 0,5,7 | | 3 | 82 | 0 | 4 | 1,2,5,8 | 2,4,7 | 5 | | | 6 | 7 | 2,6,8 | 7 | 03,5 | 1,32,4,8 | 8 | 1,7,8,9 | 0,1,8,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|