|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67700 |
Giải nhất |
09269 |
Giải nhì |
20366 64355 |
Giải ba |
80470 04127 29928 07181 49599 18401 |
Giải tư |
0312 3253 4063 7597 |
Giải năm |
2321 7792 3468 4244 4251 7892 |
Giải sáu |
141 234 340 |
Giải bảy |
92 95 73 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,1,7 | 0,2,4,5 8 | 1 | 2 | 1,93 | 2 | 1,7,8 | 5,6,7 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 0,1,4 | 5,9 | 5 | 1,3,5 | 6 | 6 | 3,6,8,9 | 0,2,9 | 7 | 0,3 | 2,6 | 8 | 1 | 6,9 | 9 | 23,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13103 |
Giải nhất |
77950 |
Giải nhì |
31329 13730 |
Giải ba |
29675 11598 17845 22696 39452 29247 |
Giải tư |
5396 4723 9812 0963 |
Giải năm |
3325 4826 0526 2102 2912 8313 |
Giải sáu |
319 875 217 |
Giải bảy |
95 97 67 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3 | | 1 | 22,3,7,9 | 0,12,5 | 2 | 3,5,62,9 | 0,1,2,6 8 | 3 | 0 | | 4 | 5,7 | 2,4,72,9 | 5 | 0,2 | 22,92 | 6 | 3,7 | 1,4,6,9 | 7 | 52 | 9 | 8 | 3 | 1,2 | 9 | 5,62,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55857 |
Giải nhất |
65603 |
Giải nhì |
46463 01581 |
Giải ba |
09938 71204 11298 06659 32649 45743 |
Giải tư |
1734 4033 9947 1925 |
Giải năm |
3629 4417 5782 3900 4535 8322 |
Giải sáu |
709 739 153 |
Giải bảy |
70 09 66 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,4,92 | 8 | 1 | 7 | 2,8 | 2 | 2,5,9 | 0,3,4,5 6 | 3 | 3,4,5,8 9 | 0,3 | 4 | 3,7,9 | 2,3 | 5 | 3,7,9 | 6 | 6 | 3,6 | 1,4,5 | 7 | 0,9 | 3,9 | 8 | 1,2 | 02,2,3,4 5,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13128 |
Giải nhất |
63531 |
Giải nhì |
77144 64493 |
Giải ba |
45132 96690 57995 31392 84749 78269 |
Giải tư |
1708 7707 5602 1563 |
Giải năm |
5640 5795 9452 4245 3164 6684 |
Giải sáu |
707 218 131 |
Giải bảy |
81 05 23 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,3,5,72 8 | 32,8 | 1 | 8 | 0,3,5,9 | 2 | 3,8 | 0,2,6,9 | 3 | 12,2 | 4,6,8 | 4 | 0,4,5,9 | 0,4,92 | 5 | 2 | | 6 | 3,4,9 | 02 | 7 | | 0,1,2 | 8 | 1,4 | 4,6 | 9 | 0,2,3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46512 |
Giải nhất |
82329 |
Giải nhì |
01464 51698 |
Giải ba |
62339 24222 49534 95067 22110 66324 |
Giải tư |
6989 6905 7560 5943 |
Giải năm |
5208 1680 0790 1816 8664 1581 |
Giải sáu |
193 953 978 |
Giải bảy |
64 49 21 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 5,8 | 2,8 | 1 | 0,2,6 | 1,2 | 2 | 1,2,4,9 | 4,5,9 | 3 | 4,9 | 2,3,63 | 4 | 3,9 | 0 | 5 | 3 | 1,8 | 6 | 0,43,7 | 6 | 7 | 8 | 0,7,9 | 8 | 0,1,6,9 | 2,3,4,8 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19007 |
Giải nhất |
87049 |
Giải nhì |
70592 61576 |
Giải ba |
23282 82529 63456 16943 31188 36994 |
Giải tư |
1312 0927 2959 3716 |
Giải năm |
8739 8722 7492 6320 6982 2348 |
Giải sáu |
465 128 851 |
Giải bảy |
29 89 15 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 5 | 1 | 2,5,6 | 1,2,82,92 | 2 | 0,2,6,7 8,92 | 4 | 3 | 9 | 9 | 4 | 3,8,9 | 1,6 | 5 | 1,6,9 | 1,2,5,7 | 6 | 5 | 0,2 | 7 | 6 | 2,4,8 | 8 | 22,8,9 | 22,3,4,5 8 | 9 | 22,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25322 |
Giải nhất |
80107 |
Giải nhì |
57138 28695 |
Giải ba |
91818 62516 52447 64522 45151 40037 |
Giải tư |
2505 6999 6708 2481 |
Giải năm |
5990 8740 2501 5594 3909 0231 |
Giải sáu |
752 647 637 |
Giải bảy |
67 64 76 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,5,7,8 9 | 0,3,5,8 | 1 | 6,8 | 22,5 | 2 | 22 | | 3 | 1,72,8 | 6,92 | 4 | 0,72 | 0,9 | 5 | 1,2 | 1,7 | 6 | 4,7 | 0,32,42,6 | 7 | 6 | 0,1,3 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 0,42,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|