|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40283 |
Giải nhất |
61808 |
Giải nhì |
83612 73066 |
Giải ba |
52599 02697 98695 62235 83657 61683 |
Giải tư |
4002 0328 8658 7226 |
Giải năm |
1887 8351 6518 5721 8019 9445 |
Giải sáu |
665 745 011 |
Giải bảy |
67 56 31 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 12,2,3,5 | 1 | 12,2,8,9 | 0,1 | 2 | 1,6,8 | 82 | 3 | 1,5 | | 4 | 52 | 3,42,6,9 | 5 | 1,6,7,8 | 2,5,6 | 6 | 5,6,7 | 5,6,8,9 | 7 | | 0,1,2,5 | 8 | 32,7 | 1,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82533 |
Giải nhất |
96180 |
Giải nhì |
23534 10322 |
Giải ba |
20842 75548 09889 07491 16059 81055 |
Giải tư |
8298 6394 9509 1984 |
Giải năm |
5413 6064 0881 3101 7280 4566 |
Giải sáu |
267 209 999 |
Giải bảy |
27 39 79 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 1,5,92 | 0,8,9 | 1 | 3 | 2,4 | 2 | 2,7 | 1,3 | 3 | 3,4,9 | 3,6,8,9 | 4 | 2,8 | 0,5 | 5 | 5,9 | 6 | 6 | 4,6,7 | 2,6 | 7 | 9 | 4,9 | 8 | 02,1,4,9 | 02,3,5,7 8,9 | 9 | 1,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63784 |
Giải nhất |
98177 |
Giải nhì |
20211 89978 |
Giải ba |
33043 46172 36873 36177 17214 33661 |
Giải tư |
4817 5772 9743 7786 |
Giải năm |
5656 0435 2091 3324 9699 2922 |
Giải sáu |
923 215 443 |
Giải bảy |
74 72 61 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,62,9 | 1 | 1,4,5,7 | 2,73 | 2 | 2,3,4 | 2,43,7 | 3 | 5 | 1,2,7,8 | 4 | 33 | 1,3,6 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 12,5 | 1,72 | 7 | 23,3,4,72 8 | 7 | 8 | 4,6 | 9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13509 |
Giải nhất |
22389 |
Giải nhì |
66853 67486 |
Giải ba |
71572 17082 05837 11682 75284 68529 |
Giải tư |
5701 2439 9145 3213 |
Giải năm |
2789 3322 3746 1155 2963 1788 |
Giải sáu |
893 066 701 |
Giải bảy |
08 16 09 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,8,92 | 02 | 1 | 2,3,6 | 1,2,7,82 | 2 | 2,9 | 1,5,6,9 | 3 | 7,9 | 8 | 4 | 5,6 | 4,5 | 5 | 3,5 | 1,4,6,8 | 6 | 3,6 | 3 | 7 | 2 | 0,8 | 8 | 22,4,6,8 92 | 02,2,3,82 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60285 |
Giải nhất |
18693 |
Giải nhì |
58548 60285 |
Giải ba |
48030 31793 61726 34916 20236 42778 |
Giải tư |
8835 1321 9697 0904 |
Giải năm |
7747 4712 7670 7122 6753 9520 |
Giải sáu |
657 128 135 |
Giải bảy |
39 15 56 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2,5,6 | 1,2 | 2 | 02,1,2,6 8 | 5,92 | 3 | 0,52,6,9 | 0 | 4 | 7,8 | 1,32,82 | 5 | 3,6,7 | 1,2,3,5 | 6 | | 4,5,9 | 7 | 0,8 | 2,4,7 | 8 | 52 | 3 | 9 | 32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70954 |
Giải nhất |
05566 |
Giải nhì |
08540 02280 |
Giải ba |
52933 47243 23453 85274 59591 03780 |
Giải tư |
6390 2399 5085 9439 |
Giải năm |
6498 5993 1888 0098 5513 8867 |
Giải sáu |
727 358 989 |
Giải bảy |
40 95 09 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,82,9 | 0 | 9 | 9 | 1 | 3 | | 2 | 7 | 1,3,4,5 9 | 3 | 3,9 | 5,7 | 4 | 02,3 | 8,9 | 5 | 3,4,8 | 6 | 6 | 6,7 | 2,6 | 7 | 4 | 5,8,93 | 8 | 02,5,8,9 | 0,3,8,9 | 9 | 0,1,3,5 83,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92132 |
Giải nhất |
28906 |
Giải nhì |
66785 01262 |
Giải ba |
02370 25780 64767 55462 44756 72284 |
Giải tư |
7432 3120 0026 9078 |
Giải năm |
1036 0561 3398 0148 2793 2775 |
Giải sáu |
155 178 442 |
Giải bảy |
02 65 99 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,8 | 0 | 2,6 | 6 | 1 | | 0,32,4,62 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 0,22,6 | 8 | 4 | 2,8 | 5,6,7,8 | 5 | 5,6 | 0,2,3,5 | 6 | 1,22,5,7 | 6 | 7 | 0,5,82 | 4,72,9 | 8 | 0,4,5 | 9 | 9 | 3,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|