|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37378 |
Giải nhất |
98791 |
Giải nhì |
43501 66161 |
Giải ba |
05416 26054 33790 24997 86022 14372 |
Giải tư |
6094 2149 9044 7591 |
Giải năm |
5418 0202 5963 6562 5486 3306 |
Giải sáu |
455 185 238 |
Giải bảy |
83 94 85 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,6 | 0,6,92 | 1 | 6,8 | 0,2,6,7 | 2 | 2 | 6,8 | 3 | 8 | 4,5,92 | 4 | 4,9 | 5,82 | 5 | 4,5 | 0,1,8 | 6 | 1,2,3,9 | 9 | 7 | 2,8 | 1,3,7 | 8 | 3,52,6 | 4,6 | 9 | 0,12,42,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06424 |
Giải nhất |
93219 |
Giải nhì |
96995 24899 |
Giải ba |
66650 06304 13111 15031 79744 38969 |
Giải tư |
1498 6413 4192 5047 |
Giải năm |
4110 9437 4485 5933 5194 8219 |
Giải sáu |
763 184 756 |
Giải bảy |
59 74 73 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4 | 1,3 | 1 | 0,1,3,92 | 9 | 2 | 4 | 1,3,6,7 | 3 | 1,3,4,7 | 0,2,3,4 7,8,9 | 4 | 4,7 | 8,9 | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 3,9 | 3,4 | 7 | 3,4 | 9 | 8 | 4,5 | 12,5,6,9 | 9 | 2,4,5,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32033 |
Giải nhất |
56376 |
Giải nhì |
03093 27971 |
Giải ba |
63729 64740 59656 99898 58519 30043 |
Giải tư |
7128 5695 3573 4571 |
Giải năm |
8661 9718 9708 8713 6358 6283 |
Giải sáu |
566 229 572 |
Giải bảy |
62 88 97 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 6,72 | 1 | 3,8,9 | 6,7 | 2 | 8,92 | 1,3,4,7 8,9 | 3 | 3 | 9 | 4 | 0,3 | 9 | 5 | 6,8 | 5,6,7 | 6 | 1,2,6 | 9 | 7 | 12,2,3,6 | 0,1,2,5 8,9 | 8 | 3,8 | 1,22 | 9 | 3,4,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72713 |
Giải nhất |
08338 |
Giải nhì |
10140 92870 |
Giải ba |
93511 02831 05746 64353 32703 69039 |
Giải tư |
9137 1572 5852 7729 |
Giải năm |
1866 0259 7316 5676 2983 8112 |
Giải sáu |
945 748 977 |
Giải bảy |
04 11 10 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 3,4 | 12,3 | 1 | 0,12,2,3 6 | 1,5,7 | 2 | 9 | 0,1,5,8 | 3 | 1,7,8,9 | 0 | 4 | 0,5,6,8 | 4 | 5 | 2,3,6,9 | 1,4,5,6 7 | 6 | 6 | 3,7 | 7 | 0,2,6,7 | 3,4 | 8 | 3 | 2,3,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33855 |
Giải nhất |
27915 |
Giải nhì |
23351 19244 |
Giải ba |
72495 58486 94561 05338 91198 21607 |
Giải tư |
9842 1118 8159 5358 |
Giải năm |
2243 1800 5726 3280 7470 6756 |
Giải sáu |
083 117 649 |
Giải bảy |
28 51 75 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,7 | 52,6 | 1 | 5,7,8 | 4 | 2 | 3,6,8 | 2,4,8 | 3 | 8 | 4 | 4 | 2,3,4,9 | 1,5,7,9 | 5 | 12,5,6,8 9 | 2,5,8 | 6 | 1 | 0,1 | 7 | 0,5 | 1,2,3,5 9 | 8 | 0,3,6 | 4,5 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10326 |
Giải nhất |
95431 |
Giải nhì |
18241 95420 |
Giải ba |
79583 56266 09864 87515 42735 55759 |
Giải tư |
6604 2214 1812 6346 |
Giải năm |
1526 8553 7440 8011 0915 8588 |
Giải sáu |
815 416 078 |
Giải bảy |
72 61 80 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 4 | 1,3,4,6 | 1 | 1,2,4,53 6 | 1,7 | 2 | 0,4,62 | 5,8 | 3 | 1,5 | 0,1,2,6 | 4 | 0,1,6 | 13,3 | 5 | 3,9 | 1,22,4,6 | 6 | 1,4,6 | | 7 | 2,8 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40131 |
Giải nhất |
68552 |
Giải nhì |
73472 52294 |
Giải ba |
21017 53117 78365 56558 89221 95066 |
Giải tư |
9891 5960 0337 6855 |
Giải năm |
4606 1009 8653 4905 2003 9534 |
Giải sáu |
458 331 694 |
Giải bảy |
38 22 68 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,5,6,9 | 2,32,9 | 1 | 72 | 2,5,7 | 2 | 0,1,2 | 0,5 | 3 | 12,4,7,8 | 3,92 | 4 | | 0,5,6 | 5 | 2,3,5,82 | 0,6 | 6 | 0,5,6,8 | 12,3 | 7 | 2 | 3,52,6 | 8 | | 0 | 9 | 1,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|