|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55163 |
Giải nhất |
83331 |
Giải nhì |
00216 12906 |
Giải ba |
83266 86890 15398 33059 63635 38672 |
Giải tư |
9545 6061 5368 8292 |
Giải năm |
3866 6518 1779 9773 0916 4629 |
Giải sáu |
460 938 751 |
Giải bảy |
14 31 65 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 6 | 32,5,6 | 1 | 4,62,8 | 7,9 | 2 | 9 | 6,7 | 3 | 12,5,8 | 1 | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | 1,9 | 0,12,62 | 6 | 0,1,3,5 62,8 | | 7 | 0,2,3,9 | 1,3,6,9 | 8 | | 2,5,7 | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80484 |
Giải nhất |
62419 |
Giải nhì |
62338 18971 |
Giải ba |
99081 67885 03266 69233 89756 36676 |
Giải tư |
4691 8417 2242 4203 |
Giải năm |
2358 2396 8430 4891 4666 6926 |
Giải sáu |
907 032 431 |
Giải bảy |
98 90 34 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,7 | 3,7,8,92 | 1 | 7,9 | 3,4 | 2 | 6 | 0,3 | 3 | 0,1,2,3 4,8 | 3,8 | 4 | 2 | 8 | 5 | 6,8 | 2,5,62,7 9 | 6 | 62 | 0,1,7 | 7 | 1,6,7 | 3,5,9 | 8 | 1,4,5 | 1 | 9 | 0,12,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34749 |
Giải nhất |
15077 |
Giải nhì |
69641 96243 |
Giải ba |
11315 17184 55423 25275 00474 10354 |
Giải tư |
7325 7944 3833 1734 |
Giải năm |
1181 6066 6574 6274 8396 4923 |
Giải sáu |
759 626 983 |
Giải bảy |
27 79 71 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,7,8 | 1 | 5 | | 2 | 32,5,6,7 | 22,3,4,8 | 3 | 3,4 | 3,4,5,73 8 | 4 | 1,3,4,9 | 1,2,7 | 5 | 4,6,9 | 2,5,6,9 | 6 | 6 | 2,7 | 7 | 1,43,5,7 9 | | 8 | 1,3,4 | 4,5,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71718 |
Giải nhất |
06553 |
Giải nhì |
22249 82937 |
Giải ba |
27689 99620 67646 97072 86441 84340 |
Giải tư |
0201 0597 6859 9136 |
Giải năm |
4219 0189 1041 3048 1092 8750 |
Giải sáu |
477 526 917 |
Giải bảy |
13 52 96 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1 | 0,42 | 1 | 3,7,8,9 | 5,7,9 | 2 | 0,6 | 1,5 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 0,12,6,8 9 | | 5 | 0,2,3,9 | 2,3,4,9 | 6 | | 1,3,7,9 | 7 | 2,7 | 1,4 | 8 | 92 | 1,3,4,5 82 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79194 |
Giải nhất |
93391 |
Giải nhì |
80604 39461 |
Giải ba |
33769 92906 55234 39441 43357 89703 |
Giải tư |
7618 6582 1173 9744 |
Giải năm |
5327 8593 3510 8800 1824 1220 |
Giải sáu |
963 423 424 |
Giải bảy |
06 50 83 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 | 0 | 0,3,4,62 | 4,6,9 | 1 | 0,8 | 8 | 2 | 0,3,42,7 | 0,2,6,7 8,9 | 3 | 4 | 0,22,3,4 6,9 | 4 | 1,4 | | 5 | 0,7 | 02 | 6 | 1,3,4,9 | 2,5 | 7 | 3 | 1 | 8 | 2,3 | 6 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76546 |
Giải nhất |
51027 |
Giải nhì |
22598 39638 |
Giải ba |
23599 43962 71179 96699 78372 54169 |
Giải tư |
0944 7601 3211 9783 |
Giải năm |
4149 2304 3066 4493 3446 8353 |
Giải sáu |
652 839 252 |
Giải bảy |
60 18 49 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4 | 0,1 | 1 | 1,8 | 52,6,72 | 2 | 7 | 5,8,9 | 3 | 8,9 | 0,4 | 4 | 4,62,92 | | 5 | 22,3 | 42,6 | 6 | 0,2,6,9 | 2 | 7 | 22,9 | 1,3,9 | 8 | 3 | 3,42,6,7 92 | 9 | 3,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25067 |
Giải nhất |
52170 |
Giải nhì |
08255 75474 |
Giải ba |
05736 23155 47817 54562 99863 56852 |
Giải tư |
6297 8818 1339 2052 |
Giải năm |
3658 1090 2670 1086 5616 7700 |
Giải sáu |
367 387 702 |
Giải bảy |
83 93 55 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72,9 | 0 | 0,2 | 8 | 1 | 6,7,8 | 0,52,6 | 2 | | 6,8,9 | 3 | 6,9 | 7 | 4 | | 53 | 5 | 22,53,8 | 1,3,8 | 6 | 2,3,72 | 1,62,8,9 | 7 | 02,4 | 1,5 | 8 | 1,3,6,7 | 3 | 9 | 0,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|