|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28909 |
Giải nhất |
54398 |
Giải nhì |
02994 45707 |
Giải ba |
29541 95736 88870 35444 68715 98642 |
Giải tư |
7529 0933 7959 8341 |
Giải năm |
0138 4347 2873 8340 8300 1695 |
Giải sáu |
103 079 177 |
Giải bảy |
32 61 97 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,3,7,9 | 42,6 | 1 | 5 | 3,4 | 2 | 9 | 0,3,7,8 | 3 | 2,3,6,8 | 4,9 | 4 | 0,12,2,4 7 | 1,9 | 5 | 9 | 3 | 6 | 1 | 0,4,7,9 | 7 | 0,3,7,9 | 3,9 | 8 | 3 | 0,2,5,7 | 9 | 4,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22894 |
Giải nhất |
26769 |
Giải nhì |
28627 03995 |
Giải ba |
62257 95806 78269 19109 11131 74079 |
Giải tư |
9040 0509 2385 5350 |
Giải năm |
0716 8420 9093 5210 9760 1594 |
Giải sáu |
576 939 206 |
Giải bảy |
47 58 79 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 6 | 0 | 62,92 | 3 | 1 | 0,6 | | 2 | 0,7 | 9 | 3 | 1,9 | 7,92 | 4 | 0,7 | 8,9 | 5 | 0,7,8 | 02,1,7 | 6 | 0,92 | 2,4,5 | 7 | 4,6,92 | 5 | 8 | 5 | 02,3,62,72 | 9 | 3,42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36142 |
Giải nhất |
78925 |
Giải nhì |
73426 43071 |
Giải ba |
68588 50164 15130 54526 20143 69210 |
Giải tư |
8843 9741 8012 1397 |
Giải năm |
5585 1263 1849 8801 2881 2626 |
Giải sáu |
961 720 806 |
Giải bảy |
03 69 94 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,3,6 | 0,4,6,7 8 | 1 | 0,2,9 | 1,4 | 2 | 0,5,63 | 0,42,6 | 3 | 0 | 6,9 | 4 | 1,2,32,9 | 2,8 | 5 | | 0,23 | 6 | 1,3,4,9 | 9 | 7 | 1 | 8 | 8 | 1,5,8 | 1,4,6 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45560 |
Giải nhất |
36683 |
Giải nhì |
54105 24605 |
Giải ba |
75054 87775 71263 40672 39487 05223 |
Giải tư |
9044 9551 2664 4872 |
Giải năm |
5923 6801 3507 1744 4954 9762 |
Giải sáu |
786 851 163 |
Giải bảy |
74 78 71 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,52,7 | 0,52,7 | 1 | | 6,72 | 2 | 32 | 22,62,8 | 3 | 4 | 3,42,52,6 7 | 4 | 42 | 02,7 | 5 | 12,42 | 8 | 6 | 0,2,32,4 | 0,8 | 7 | 1,22,4,5 8 | 7 | 8 | 3,6,7 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71267 |
Giải nhất |
42356 |
Giải nhì |
70023 85025 |
Giải ba |
51449 34278 68639 63813 47057 96786 |
Giải tư |
2426 6190 2893 2847 |
Giải năm |
0513 3104 5736 6304 1181 0418 |
Giải sáu |
371 116 595 |
Giải bảy |
00 33 94 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,42 | 7,8 | 1 | 32,6,8 | | 2 | 3,5,6 | 12,2,3,9 | 3 | 3,6,9 | 02,9 | 4 | 7,9 | 2,9 | 5 | 6,7 | 1,2,3,5 8 | 6 | 7 | 4,5,6 | 7 | 1,8 | 1,7,9 | 8 | 1,6 | 3,4 | 9 | 0,3,4,5 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75036 |
Giải nhất |
04694 |
Giải nhì |
43788 52923 |
Giải ba |
36275 78089 90174 55563 10881 58482 |
Giải tư |
7286 3865 2858 6848 |
Giải năm |
9381 1685 1205 9787 6924 6834 |
Giải sáu |
075 352 602 |
Giải bảy |
59 35 36 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 82 | 1 | | 0,5,8 | 2 | 3,4 | 2,6 | 3 | 4,5,62 | 2,3,7,9 | 4 | 8 | 0,3,6,72 8 | 5 | 2,8,9 | 32,8 | 6 | 3,5 | 8 | 7 | 4,52,8 | 4,5,7,8 | 8 | 12,2,5,6 7,8,9 | 5,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22314 |
Giải nhất |
23934 |
Giải nhì |
70990 85166 |
Giải ba |
79020 80207 04540 87232 63165 36509 |
Giải tư |
6319 7677 1375 0583 |
Giải năm |
6845 6088 4847 8328 3052 7318 |
Giải sáu |
456 347 972 |
Giải bảy |
92 54 13 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 7,9 | | 1 | 3,4,8,9 | 3,5,7,9 | 2 | 0,8 | 1,8 | 3 | 2,4 | 1,3,5 | 4 | 0,5,72 | 4,6,7 | 5 | 2,4,6 | 5,6 | 6 | 5,6 | 0,42,72 | 7 | 2,5,72 | 1,2,8 | 8 | 3,8 | 0,1 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|