|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75746 |
Giải nhất |
94116 |
Giải nhì |
83641 93669 |
Giải ba |
19103 29699 00109 34124 12551 81152 |
Giải tư |
1634 8287 0758 2079 |
Giải năm |
8570 2897 9793 9098 0328 8255 |
Giải sáu |
251 367 922 |
Giải bảy |
85 20 92 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3,5,9 | 4,52 | 1 | 6 | 2,5,9 | 2 | 0,2,4,8 | 0,9 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 1,6 | 0,5,8 | 5 | 12,2,5,8 | 1,4 | 6 | 7,9 | 6,8,9 | 7 | 0,9 | 2,5,9 | 8 | 5,7 | 0,6,7,9 | 9 | 2,3,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34937 |
Giải nhất |
72549 |
Giải nhì |
99265 33960 |
Giải ba |
44939 58790 45196 76277 96486 92179 |
Giải tư |
7526 5426 4439 8362 |
Giải năm |
5114 0604 7784 7295 0276 1970 |
Giải sáu |
016 847 480 |
Giải bảy |
54 40 46 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 9 | 0 | 4 | | 1 | 4,6 | 6 | 2 | 62 | | 3 | 7,8,92 | 0,1,5,8 | 4 | 0,6,7,9 | 6,9 | 5 | 4 | 1,22,4,7 8,9 | 6 | 0,2,5 | 3,4,7 | 7 | 0,6,7,9 | 3 | 8 | 0,4,6 | 32,4,7 | 9 | 0,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52375 |
Giải nhất |
68701 |
Giải nhì |
29457 56820 |
Giải ba |
05080 09057 90245 78285 81173 97548 |
Giải tư |
1618 2161 4860 4530 |
Giải năm |
9366 5550 7611 9790 5540 9264 |
Giải sáu |
622 911 684 |
Giải bảy |
15 87 12 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 6,8,9 | 0 | 1 | 0,12,6 | 1 | 12,2,5,8 | 1,2 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 0 | 62,8 | 4 | 0,5,8 | 1,4,7,8 | 5 | 0,72 | 6 | 6 | 0,1,42,6 | 52,8 | 7 | 3,5 | 1,4 | 8 | 0,4,5,7 | | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57531 |
Giải nhất |
21180 |
Giải nhì |
69208 22564 |
Giải ba |
36269 95821 14229 50477 16325 76774 |
Giải tư |
0290 1719 6873 3840 |
Giải năm |
3581 3946 4268 4699 7747 2282 |
Giải sáu |
785 886 676 |
Giải bảy |
85 73 82 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 1,8 | 0,2,3,8 | 1 | 9 | 82 | 2 | 1,5,9 | 72 | 3 | 1 | 6,7 | 4 | 0,6,7 | 2,82 | 5 | | 4,7,8 | 6 | 4,8,9 | 4,7 | 7 | 32,4,6,7 | 0,6 | 8 | 0,1,22,52 6 | 1,2,6,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86537 |
Giải nhất |
48045 |
Giải nhì |
21943 22164 |
Giải ba |
46777 00418 51529 75920 62922 31508 |
Giải tư |
8895 4102 5602 8380 |
Giải năm |
2747 8261 9882 6410 4442 7708 |
Giải sáu |
686 790 957 |
Giải bảy |
95 57 89 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 22,82 | 6 | 1 | 0,8 | 02,2,4,8 | 2 | 0,2,9 | 4 | 3 | 7 | 6 | 4 | 2,3,5,7 | 4,92 | 5 | 72 | 8 | 6 | 1,4,8 | 3,4,52,7 | 7 | 7 | 02,1,6 | 8 | 0,2,6,9 | 2,8 | 9 | 0,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62771 |
Giải nhất |
49038 |
Giải nhì |
63360 43239 |
Giải ba |
23042 40159 67149 20894 26980 27704 |
Giải tư |
4018 7083 3923 8906 |
Giải năm |
7356 2682 1161 5572 2649 4219 |
Giải sáu |
201 414 219 |
Giải bảy |
62 96 91 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,4,6 | 0,6,7,9 | 1 | 4,8,92 | 4,6,7,8 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 8,9 | 0,1,9 | 4 | 2,92 | | 5 | 6,9 | 0,5,9 | 6 | 0,1,2 | 8 | 7 | 1,2 | 1,3 | 8 | 0,2,3,7 | 12,3,42,5 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54231 |
Giải nhất |
01236 |
Giải nhì |
47813 77618 |
Giải ba |
70135 22197 77626 51555 18090 96096 |
Giải tư |
9043 8432 0658 1081 |
Giải năm |
1645 7577 1194 8319 4699 8834 |
Giải sáu |
897 261 135 |
Giải bảy |
64 80 02 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2 | 3,6,8 | 1 | 3,8,9 | 0,3 | 2 | 6 | 1,4 | 3 | 1,2,4,53 6 | 3,6,9 | 4 | 3,5 | 33,4,5 | 5 | 5,8 | 2,3,9 | 6 | 1,4 | 7,92 | 7 | 7 | 1,5 | 8 | 0,1 | 1,9 | 9 | 0,4,6,72 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|