|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17326 |
Giải nhất |
87873 |
Giải nhì |
54101 29468 |
Giải ba |
13338 39567 69854 05843 05222 30600 |
Giải tư |
4674 5260 5160 7889 |
Giải năm |
2681 1050 0056 3434 0087 5982 |
Giải sáu |
927 165 658 |
Giải bảy |
63 99 37 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,1,7 | 0,8 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,6,7 | 4,6,7 | 3 | 4,7,8 | 3,5,7 | 4 | 3 | 6 | 5 | 0,4,6,8 | 2,5 | 6 | 02,3,5,7 8 | 0,2,3,6 8 | 7 | 3,4 | 3,5,6 | 8 | 1,2,7,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26860 |
Giải nhất |
32203 |
Giải nhì |
30955 26127 |
Giải ba |
88016 65188 60527 77331 56407 75062 |
Giải tư |
8619 7322 3863 1902 |
Giải năm |
2555 7499 0056 6420 8668 2443 |
Giải sáu |
769 983 666 |
Giải bảy |
29 43 74 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,3,7 | 3 | 1 | 6,9 | 0,2,6 | 2 | 0,2,72,9 | 0,42,6,8 | 3 | 1 | 7 | 4 | 32 | 52 | 5 | 52,6 | 1,5,6 | 6 | 0,2,3,6 8,9 | 0,22 | 7 | 4 | 6,82 | 8 | 3,82 | 1,2,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55175 |
Giải nhất |
37184 |
Giải nhì |
29873 71219 |
Giải ba |
22573 83326 41884 19687 54564 42260 |
Giải tư |
7111 0955 5079 8182 |
Giải năm |
8017 1022 4856 3397 7091 9985 |
Giải sáu |
545 120 876 |
Giải bảy |
64 49 27 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,7,9 | 2,8 | 2 | 0,2,6,7 | 72 | 3 | | 62,82 | 4 | 5,9 | 4,5,7,8 | 5 | 5,6 | 2,5,7 | 6 | 0,42 | 1,2,7,8 9 | 7 | 32,5,6,7 9 | | 8 | 2,42,5,7 | 1,4,7 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39613 |
Giải nhất |
75988 |
Giải nhì |
89261 13872 |
Giải ba |
88707 42335 85540 00703 22750 15880 |
Giải tư |
3752 5147 2848 2712 |
Giải năm |
4692 5252 1644 5628 1696 7991 |
Giải sáu |
659 667 233 |
Giải bảy |
17 33 78 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 3,7 | 3,6,9 | 1 | 2,3,7 | 1,52,7,9 | 2 | 8 | 0,1,32 | 3 | 1,32,5 | 4 | 4 | 0,4,7,8 | 3 | 5 | 0,22,9 | 9 | 6 | 1,7 | 0,1,4,6 | 7 | 2,8 | 2,4,7,8 | 8 | 0,8 | 5 | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31070 |
Giải nhất |
54842 |
Giải nhì |
68123 03638 |
Giải ba |
91862 24462 64942 45925 83648 78857 |
Giải tư |
8321 4108 5778 2939 |
Giải năm |
1116 5459 3415 1945 8185 3409 |
Giải sáu |
779 547 227 |
Giải bảy |
32 31 85 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8,9 | 2,3 | 1 | 5,6 | 3,42,62 | 2 | 1,3,5,7 | 2,7 | 3 | 1,2,8,9 | | 4 | 22,5,7,8 | 1,2,4,82 | 5 | 7,9 | 1 | 6 | 22 | 2,4,5 | 7 | 0,3,8,9 | 0,3,4,7 | 8 | 52 | 0,3,5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27984 |
Giải nhất |
56278 |
Giải nhì |
55563 04611 |
Giải ba |
24878 58146 60129 67779 29686 71327 |
Giải tư |
6929 4159 3035 4840 |
Giải năm |
4202 5597 5981 9755 2980 4945 |
Giải sáu |
366 479 648 |
Giải bảy |
14 24 67 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2 | 1,8 | 1 | 1,4 | 0 | 2 | 4,7,92 | 6 | 3 | 5 | 1,2,8 | 4 | 0,5,6,8 | 3,4,5 | 5 | 5,9 | 4,6,82 | 6 | 3,6,7 | 2,6,9 | 7 | 82,92 | 4,72 | 8 | 0,1,4,62 | 22,5,72 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96206 |
Giải nhất |
53521 |
Giải nhì |
33492 58189 |
Giải ba |
91719 18239 86503 60721 47751 78613 |
Giải tư |
8887 6828 5554 2721 |
Giải năm |
5137 0208 8295 6457 0819 2160 |
Giải sáu |
551 154 393 |
Giải bảy |
05 70 72 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,5,6,8 | 23,52 | 1 | 3,92 | 7,9 | 2 | 13,6,8 | 0,1,9 | 3 | 7,9 | 52 | 4 | | 0,9 | 5 | 12,42,7 | 0,2 | 6 | 0 | 3,5,8 | 7 | 0,2 | 0,2 | 8 | 7,9 | 12,3,8 | 9 | 2,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|