|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33794 |
Giải nhất |
70503 |
Giải nhì |
45487 26492 |
Giải ba |
53864 97168 55203 93719 60538 87756 |
Giải tư |
5876 3351 9512 2137 |
Giải năm |
5807 8992 7286 1693 7482 8989 |
Giải sáu |
408 568 069 |
Giải bảy |
68 12 36 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,7,8 | 4,5 | 1 | 22,9 | 12,8,92 | 2 | | 02,9 | 3 | 6,7,8 | 6,9 | 4 | 1 | | 5 | 1,6 | 3,5,7,8 | 6 | 4,83,9 | 0,3,8 | 7 | 6 | 0,3,63 | 8 | 2,6,7,9 | 1,6,8 | 9 | 22,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
Tết |
Giải nhất |
0 |
Giải nhì |
0 0 |
Giải ba |
0 0 0 0 0 0 |
Giải tư |
0 0 0 0 |
Giải năm |
0 0 0 0 0 0 |
Giải sáu |
0 0 0 |
Giải bảy |
0 0 0 0 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 026 | 0 | 026 | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76036 |
Giải nhất |
22576 |
Giải nhì |
10983 61136 |
Giải ba |
87034 32218 87667 58523 73506 94098 |
Giải tư |
5375 1341 0952 3302 |
Giải năm |
5889 5432 7835 1919 6492 8308 |
Giải sáu |
734 862 882 |
Giải bảy |
01 88 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,6,8 | 0,4 | 1 | 8,9 | 0,3,5,6 8,9 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2,42,5,62 | 32,6 | 4 | 1 | 3,7 | 5 | 2 | 0,32,7 | 6 | 2,4,7 | 6,8 | 7 | 5,6 | 0,1,8,9 | 8 | 2,3,7,8 9 | 1,8 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20757 |
Giải nhất |
31807 |
Giải nhì |
34353 05556 |
Giải ba |
72686 54952 77727 85240 64585 33155 |
Giải tư |
7334 8346 5249 1805 |
Giải năm |
4925 7463 9028 9579 6013 0820 |
Giải sáu |
720 969 703 |
Giải bảy |
62 68 91 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 3,5,7 | 9 | 1 | 3 | 5,6 | 2 | 02,5,7,8 | 0,1,5,6 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 0,6,9 | 0,2,5,8 | 5 | 2,3,5,6 7 | 4,5,8 | 6 | 2,3,8,9 | 0,2,5 | 7 | 9 | 2,6 | 8 | 5,6 | 4,6,7 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56496 |
Giải nhất |
85571 |
Giải nhì |
32636 68271 |
Giải ba |
03093 41120 15305 42939 61540 00499 |
Giải tư |
4878 2909 0299 6128 |
Giải năm |
1752 8263 5847 7882 2105 7320 |
Giải sáu |
759 197 721 |
Giải bảy |
64 47 34 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 52,9 | 2,6,72 | 1 | | 5,8 | 2 | 02,1,8 | 6,9 | 3 | 4,6,9 | 3,6 | 4 | 0,72 | 02 | 5 | 2,9 | 3,9 | 6 | 1,3,4 | 42,9 | 7 | 12,8 | 2,7 | 8 | 2 | 0,3,5,92 | 9 | 3,6,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98173 |
Giải nhất |
54504 |
Giải nhì |
94012 90183 |
Giải ba |
16344 02569 44865 79028 16565 95263 |
Giải tư |
3918 2732 3586 7339 |
Giải năm |
9342 6205 2159 8321 7671 7988 |
Giải sáu |
273 443 008 |
Giải bảy |
20 02 44 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,5,8 | 2,7 | 1 | 2,8 | 0,1,3,4 | 2 | 0,1,8 | 4,6,72,8 | 3 | 2,9 | 0,42 | 4 | 2,3,42 | 0,62 | 5 | 9 | 8 | 6 | 3,52,9 | | 7 | 1,32 | 0,1,2,8 9 | 8 | 3,6,8 | 3,5,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95330 |
Giải nhất |
02422 |
Giải nhì |
99132 21099 |
Giải ba |
84488 36111 08708 78284 91700 50726 |
Giải tư |
3247 9992 2015 5552 |
Giải năm |
6508 3562 0598 3531 2765 9527 |
Giải sáu |
350 266 785 |
Giải bảy |
22 72 17 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,82 | 1,3 | 1 | 1,5,7 | 22,3,5,6 7,9 | 2 | 22,6,7 | | 3 | 0,1,2 | 8 | 4 | 7 | 1,6,8 | 5 | 0,2 | 2,6 | 6 | 2,5,6 | 1,2,4 | 7 | 2,8 | 02,7,8,9 | 8 | 4,5,8 | 9 | 9 | 2,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|