|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29365 |
Giải nhất |
83418 |
Giải nhì |
96315 70112 |
Giải ba |
44714 04002 51916 16962 06024 92128 |
Giải tư |
7965 7385 3863 0295 |
Giải năm |
2846 8691 4356 8619 6414 3843 |
Giải sáu |
523 682 378 |
Giải bảy |
92 58 02 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22 | 9 | 1 | 2,42,5,6 8,9 | 02,1,6,8 9 | 2 | 3,4,8 | 2,4,6 | 3 | | 12,2 | 4 | 3,6 | 1,62,8,9 | 5 | 6,8 | 1,4,5,6 | 6 | 2,3,52,6 | | 7 | 8 | 1,2,5,7 | 8 | 2,5 | 1 | 9 | 1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41511 |
Giải nhất |
31469 |
Giải nhì |
90435 66237 |
Giải ba |
48738 93729 17771 30370 91828 15414 |
Giải tư |
2301 1821 2954 7717 |
Giải năm |
2787 0577 6864 0826 5802 2655 |
Giải sáu |
452 819 111 |
Giải bảy |
29 70 43 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,2 | 0,12,2,7 | 1 | 12,4,7,9 | 0,5 | 2 | 1,6,8,92 | 4 | 3 | 5,7,8 | 1,5,6,7 | 4 | 3 | 3,5 | 5 | 2,4,5 | 2 | 6 | 4,9 | 1,3,7,8 | 7 | 02,1,4,7 | 2,3 | 8 | 7 | 1,22,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80894 |
Giải nhất |
25171 |
Giải nhì |
54213 46488 |
Giải ba |
92008 58322 80647 37278 51554 95634 |
Giải tư |
7949 8688 2884 0453 |
Giải năm |
6263 3257 9849 7106 5209 7598 |
Giải sáu |
544 595 417 |
Giải bảy |
46 81 02 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,8,9 | 7,8 | 1 | 3,7 | 0,2,3 | 2 | 2 | 1,5,6 | 3 | 2,4 | 3,4,5,8 9 | 4 | 4,6,7,92 | 9 | 5 | 3,4,7 | 0,4 | 6 | 3 | 1,4,5 | 7 | 1,8 | 0,7,82,9 | 8 | 1,4,82 | 0,42 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24808 |
Giải nhất |
43017 |
Giải nhì |
29313 03862 |
Giải ba |
25684 67321 81858 60394 30702 21118 |
Giải tư |
3671 3004 5452 9042 |
Giải năm |
6745 3398 5459 3054 8056 9140 |
Giải sáu |
799 255 203 |
Giải bảy |
55 92 50 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,2,3,4 8 | 0,2,7 | 1 | 3,7,8 | 0,4,5,6 9 | 2 | 1 | 0,1 | 3 | | 0,5,8,9 | 4 | 0,2,5 | 4,52 | 5 | 0,2,4,52 6,8,9 | 5 | 6 | 2 | 1 | 7 | 1 | 0,1,5,9 | 8 | 4 | 5,9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51917 |
Giải nhất |
04464 |
Giải nhì |
57033 46552 |
Giải ba |
24237 72175 31600 16256 84725 86004 |
Giải tư |
0816 4399 0790 1304 |
Giải năm |
9073 7088 1753 6256 0470 7768 |
Giải sáu |
698 804 572 |
Giải bảy |
23 53 04 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,9 | 0 | 02,44 | | 1 | 6,7 | 5,7 | 2 | 3,5 | 2,3,52,7 | 3 | 3,7 | 04,6 | 4 | | 2,7 | 5 | 2,32,62 | 1,52 | 6 | 4,8 | 1,3 | 7 | 0,2,3,5 | 6,8,9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41460 |
Giải nhất |
34192 |
Giải nhì |
25488 62417 |
Giải ba |
50935 46244 05757 22939 74349 60935 |
Giải tư |
6084 1570 2614 2515 |
Giải năm |
1741 0405 1053 4866 4242 8992 |
Giải sáu |
977 544 026 |
Giải bảy |
45 77 87 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4,5,7 | 4,92 | 2 | 6 | 5 | 3 | 52,7,9 | 1,42,8 | 4 | 1,2,42,5 9 | 0,1,32,4 | 5 | 3,7 | 2,6 | 6 | 6 | 1,3,5,72 8 | 7 | 0,72 | 8 | 8 | 4,7,8 | 3,4 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83736 |
Giải nhất |
10511 |
Giải nhì |
84598 41430 |
Giải ba |
81609 29865 43487 18338 11664 56885 |
Giải tư |
9411 3799 0548 1404 |
Giải năm |
8716 1857 6290 6823 4245 0180 |
Giải sáu |
467 486 392 |
Giải bảy |
75 89 72 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 4,9 | 12 | 1 | 12,6 | 7,92 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,6,8 | 0,6 | 4 | 5,8 | 4,6,7,8 | 5 | 7 | 1,3,8 | 6 | 4,5,7 | 5,6,8 | 7 | 2,5 | 3,4,9 | 8 | 0,5,6,7 9 | 0,8,9 | 9 | 0,22,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|