|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74382 |
Giải nhất |
99430 |
Giải nhì |
67046 20584 |
Giải ba |
80297 72961 12266 43536 72186 71842 |
Giải tư |
8982 1405 0070 0055 |
Giải năm |
5314 7071 5987 1438 7607 8839 |
Giải sáu |
253 617 669 |
Giải bảy |
18 17 22 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,7 | 6,7 | 1 | 4,72,8 | 2,4,82 | 2 | 2,5 | 5 | 3 | 0,6,8,9 | 1,8 | 4 | 2,6 | 0,2,5 | 5 | 3,5 | 3,4,6,8 | 6 | 1,6,9 | 0,12,8,9 | 7 | 0,1 | 1,3 | 8 | 22,4,6,7 | 3,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82377 |
Giải nhất |
26335 |
Giải nhì |
89226 28897 |
Giải ba |
54968 33402 09014 06922 68598 89984 |
Giải tư |
7656 0420 7266 5328 |
Giải năm |
7473 1718 3734 0509 9861 9144 |
Giải sáu |
153 762 138 |
Giải bảy |
68 50 64 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,9 | 6 | 1 | 4,8,9 | 0,2,6 | 2 | 0,2,6,8 | 5,7 | 3 | 4,5,8 | 1,3,4,6 8 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0,3,6 | 2,5,6 | 6 | 1,2,4,6 82 | 7,9 | 7 | 3,7 | 1,2,3,62 9 | 8 | 4 | 0,1 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83926 |
Giải nhất |
68947 |
Giải nhì |
82886 22029 |
Giải ba |
52432 29223 67158 75313 62104 94650 |
Giải tư |
3547 5846 7506 2744 |
Giải năm |
9153 9989 0823 7769 1615 6100 |
Giải sáu |
994 074 066 |
Giải bảy |
81 72 32 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,6 | 5,8 | 1 | 3,5 | 32,7 | 2 | 32,6,9 | 1,22,5 | 3 | 22 | 0,4,7,9 | 4 | 4,6,72 | 1 | 5 | 0,1,3,8 | 0,2,4,6 8 | 6 | 6,9 | 42 | 7 | 2,4 | 5 | 8 | 1,6,9 | 2,6,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58087 |
Giải nhất |
86197 |
Giải nhì |
26837 31570 |
Giải ba |
23466 84695 14968 85837 91934 53324 |
Giải tư |
4624 7235 6859 2590 |
Giải năm |
5335 4933 0843 2876 2423 0738 |
Giải sáu |
588 920 605 |
Giải bảy |
33 04 69 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 4,5 | | 1 | | | 2 | 0,3,43 | 2,32,4 | 3 | 32,4,52,72 8 | 0,23,3 | 4 | 3 | 0,32,9 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 6,8,9 | 32,8,9 | 7 | 0,6 | 3,6,8 | 8 | 7,8 | 5,6 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78376 |
Giải nhất |
27449 |
Giải nhì |
42186 29415 |
Giải ba |
84955 71443 75760 08322 20663 95400 |
Giải tư |
1777 4700 8060 3434 |
Giải năm |
8855 4180 9300 4360 3818 7942 |
Giải sáu |
175 016 438 |
Giải bảy |
64 93 52 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,63,8 | 0 | 03 | | 1 | 5,6,8 | 2,4,5 | 2 | 2 | 4,6,9 | 3 | 4,8 | 3,6 | 4 | 2,3,9 | 1,52,7 | 5 | 2,52 | 1,72,8 | 6 | 03,3,4 | 7 | 7 | 5,62,7 | 1,3 | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10066 |
Giải nhất |
85714 |
Giải nhì |
43345 32887 |
Giải ba |
00467 19232 76877 56822 97809 81136 |
Giải tư |
1184 3287 5530 5638 |
Giải năm |
9605 9355 3819 8133 6925 5706 |
Giải sáu |
846 714 663 |
Giải bảy |
60 18 97 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5,6,9 | | 1 | 42,8,9 | 2,3 | 2 | 2,5 | 3,6 | 3 | 0,2,3,6 8 | 12,82 | 4 | 5,6 | 0,2,4,5 | 5 | 5 | 0,3,4,6 | 6 | 0,3,6,7 | 6,7,82,9 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 42,72 | 0,1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38828 |
Giải nhất |
64787 |
Giải nhì |
33580 94869 |
Giải ba |
18640 51605 33412 50175 90596 75998 |
Giải tư |
0534 2088 4064 2046 |
Giải năm |
4638 8391 5303 3945 1415 2276 |
Giải sáu |
969 612 261 |
Giải bảy |
39 01 44 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,3,5 | 0,6,9 | 1 | 22,3,5 | 12 | 2 | 8 | 0,1 | 3 | 4,8,9 | 3,4,6 | 4 | 0,4,5,6 | 0,1,4,7 | 5 | | 4,7,9 | 6 | 1,4,92 | 8 | 7 | 5,6 | 2,3,8,9 | 8 | 0,7,8 | 3,62 | 9 | 1,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|