|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36004 |
Giải nhất |
32497 |
Giải nhì |
45654 93321 |
Giải ba |
09022 09694 40972 55749 82591 14507 |
Giải tư |
6779 5210 9298 0315 |
Giải năm |
6920 4412 6118 5006 7182 6083 |
Giải sáu |
516 337 069 |
Giải bảy |
41 11 42 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,6,7 | 1,2,4,9 | 1 | 0,1,2,5 6,8 | 1,2,4,7 8 | 2 | 0,1,2 | 8 | 3 | 7 | 0,5,9 | 4 | 1,2,9 | 1 | 5 | 4 | 0,1 | 6 | 9 | 0,3,7,9 | 7 | 2,7,9 | 1,9 | 8 | 2,3 | 4,6,7 | 9 | 1,4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13131 |
Giải nhất |
78452 |
Giải nhì |
27967 33079 |
Giải ba |
38785 10494 75191 35490 80106 21558 |
Giải tư |
8350 6211 5176 8535 |
Giải năm |
3595 2000 9273 5925 9337 7142 |
Giải sáu |
876 994 763 |
Giải bảy |
55 59 82 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,6 | 1,3,9 | 1 | 1 | 4,5,8 | 2 | 5 | 6,7 | 3 | 1,5,7 | 92 | 4 | 2 | 2,3,5,8 9 | 5 | 0,2,5,6 8,9 | 0,5,72 | 6 | 3,7 | 3,6 | 7 | 3,62,9 | 5 | 8 | 2,5 | 5,7 | 9 | 0,1,42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62953 |
Giải nhất |
58397 |
Giải nhì |
85263 19604 |
Giải ba |
79169 26574 98495 84957 83307 75671 |
Giải tư |
2180 4618 3805 7806 |
Giải năm |
5432 2116 3885 5822 8993 1258 |
Giải sáu |
364 106 112 |
Giải bảy |
96 31 68 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,62,7 | 3,7 | 1 | 2,6,8 | 1,2,3 | 2 | 2 | 5,6,9 | 3 | 1,2,6 | 0,6,7 | 4 | | 0,8,9 | 5 | 3,7,8 | 02,1,3,9 | 6 | 3,4,8,9 | 0,5,9 | 7 | 1,4 | 1,5,6 | 8 | 0,5 | 6 | 9 | 3,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67627 |
Giải nhất |
52331 |
Giải nhì |
47773 69378 |
Giải ba |
66746 18531 34708 39323 12917 71587 |
Giải tư |
1876 0643 7956 1656 |
Giải năm |
4589 2265 4665 1545 1970 6009 |
Giải sáu |
898 486 636 |
Giải bảy |
59 24 20 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8,9 | 32 | 1 | 7 | | 2 | 0,3,4,7 | 2,4,7 | 3 | 12,6 | 2 | 4 | 3,5,6 | 4,62 | 5 | 62,9 | 3,4,52,7 8 | 6 | 52 | 1,2,8 | 7 | 0,3,6,8 9 | 0,7,9 | 8 | 6,7,9 | 0,5,7,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00537 |
Giải nhất |
93889 |
Giải nhì |
13704 22657 |
Giải ba |
77505 39218 91384 57005 64268 95714 |
Giải tư |
7807 4667 1306 6102 |
Giải năm |
3170 4680 2150 8982 8353 5981 |
Giải sáu |
785 424 848 |
Giải bảy |
45 43 65 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 2,4,52,6 7 | 8 | 1 | 4,8 | 0,8 | 2 | 4 | 4,5,9 | 3 | 7 | 0,1,2,8 | 4 | 3,5,8 | 02,4,6,8 | 5 | 0,3,7 | 0 | 6 | 5,7,8 | 0,3,5,6 | 7 | 0 | 1,4,6 | 8 | 0,1,2,4 5,9 | 8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81576 |
Giải nhất |
78889 |
Giải nhì |
15884 80097 |
Giải ba |
64720 56230 93093 70746 74177 63926 |
Giải tư |
3396 4796 8320 5380 |
Giải năm |
2752 0662 8378 6521 1542 7747 |
Giải sáu |
448 538 608 |
Giải bảy |
63 36 72 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,8 | 0 | 2,8 | 2 | 1 | | 0,4,5,6 7 | 2 | 02,1,6 | 6,9 | 3 | 0,6,8 | 8 | 4 | 2,6,7,8 | | 5 | 2 | 2,3,4,7 92 | 6 | 2,3 | 4,7,9 | 7 | 2,6,7,8 | 0,3,4,7 | 8 | 0,4,9 | 8 | 9 | 3,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98084 |
Giải nhất |
63433 |
Giải nhì |
53929 95405 |
Giải ba |
40490 15915 61689 55780 69284 78339 |
Giải tư |
8267 4821 6509 2543 |
Giải năm |
8835 0830 2968 6211 3267 8984 |
Giải sáu |
532 618 176 |
Giải bảy |
54 31 93 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 5,9 | 1,2,3 | 1 | 1,5,8 | 3 | 2 | 1,9 | 3,4,9 | 3 | 0,1,2,3 5,9 | 5,83 | 4 | 3 | 0,1,3 | 5 | 4 | 7 | 6 | 73,8 | 63 | 7 | 6 | 1,6 | 8 | 0,43,9 | 0,2,3,8 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|