|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54000 |
Giải nhất |
68262 |
Giải nhì |
46502 80537 |
Giải ba |
71709 54889 27519 60722 62674 08079 |
Giải tư |
5137 6858 4551 5683 |
Giải năm |
5803 5961 3240 3124 8120 4571 |
Giải sáu |
984 754 609 |
Giải bảy |
41 21 92 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,2,3,92 | 2,4,5,6 7 | 1 | 6,9 | 0,2,6,9 | 2 | 0,1,2,4 | 0,8 | 3 | 72 | 2,5,7,8 | 4 | 0,1 | | 5 | 1,4,8 | 1 | 6 | 1,2 | 32 | 7 | 1,4,9 | 5 | 8 | 3,4,9 | 02,1,7,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14142 |
Giải nhất |
79082 |
Giải nhì |
57652 20999 |
Giải ba |
19252 08761 17361 00809 32773 93873 |
Giải tư |
5458 4669 1614 2104 |
Giải năm |
2431 3356 1632 0679 6348 1555 |
Giải sáu |
606 724 453 |
Giải bảy |
09 10 59 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,6,92 | 0,3,62 | 1 | 0,4 | 3,4,52,8 | 2 | 4 | 5,72 | 3 | 1,2 | 0,1,2 | 4 | 2,8 | 5 | 5 | 22,3,5,6 8,9 | 0,5 | 6 | 12,9 | | 7 | 32,9 | 4,5 | 8 | 2 | 02,5,6,7 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64034 |
Giải nhất |
91079 |
Giải nhì |
03895 88437 |
Giải ba |
51869 40668 94377 91690 20250 19256 |
Giải tư |
9013 2829 4712 3060 |
Giải năm |
1444 6039 4714 3739 7714 1489 |
Giải sáu |
322 519 512 |
Giải bảy |
23 04 60 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,9 | 0 | 4 | | 1 | 22,3,42,9 | 12,2 | 2 | 2,3,6,9 | 1,2 | 3 | 4,7,92 | 0,12,3,4 | 4 | 4 | 9 | 5 | 0,6 | 2,5 | 6 | 02,8,9 | 3,7 | 7 | 7,9 | 6 | 8 | 9 | 1,2,32,6 7,8 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49502 |
Giải nhất |
66358 |
Giải nhì |
63227 73877 |
Giải ba |
61798 19148 20977 39731 56980 94521 |
Giải tư |
1972 4770 0363 6209 |
Giải năm |
2135 6454 1546 3653 9896 7055 |
Giải sáu |
227 323 682 |
Giải bảy |
65 84 70 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 2,9 | 2,3 | 1 | | 0,7,8 | 2 | 1,3,72 | 2,5,6 | 3 | 1,5 | 5,8 | 4 | 6,8 | 3,5,6 | 5 | 3,4,5,8 | 4,6,9 | 6 | 3,5,6 | 22,72 | 7 | 02,2,72 | 4,5,9 | 8 | 0,2,4 | 0 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06450 |
Giải nhất |
63690 |
Giải nhì |
52096 70046 |
Giải ba |
59272 35925 47757 48694 59075 24250 |
Giải tư |
0981 6857 1298 4567 |
Giải năm |
7392 0448 3825 3425 2177 9966 |
Giải sáu |
311 810 566 |
Giải bảy |
46 52 76 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,8,9 | 0 | | 1,8 | 1 | 0,1 | 5,7,9 | 2 | 53 | | 3 | | 9 | 4 | 62,8 | 23,7 | 5 | 02,2,72 | 42,62,7,9 | 6 | 62,7 | 52,6,7 | 7 | 2,5,6,7 | 4,9 | 8 | 0,1 | | 9 | 0,2,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96574 |
Giải nhất |
76535 |
Giải nhì |
28278 81409 |
Giải ba |
78729 75346 11939 72970 44604 95787 |
Giải tư |
0755 8281 8501 3176 |
Giải năm |
9889 6537 6924 7788 8835 4915 |
Giải sáu |
291 041 799 |
Giải bảy |
26 07 97 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,7,9 | 0,4,8,9 | 1 | 5 | | 2 | 4,6,9 | | 3 | 52,7,9 | 0,2,7 | 4 | 1,6 | 1,32,5 | 5 | 5,6 | 2,4,5,7 | 6 | | 0,3,8,9 | 7 | 0,4,6,8 | 7,8 | 8 | 1,7,8,9 | 0,2,3,8 9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70691 |
Giải nhất |
18893 |
Giải nhì |
14758 72393 |
Giải ba |
70473 61176 31278 33180 39982 24410 |
Giải tư |
5999 8178 8612 4169 |
Giải năm |
8778 5274 4095 7121 7265 7976 |
Giải sáu |
273 684 313 |
Giải bảy |
78 33 52 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,2,3 | 1,5,8 | 2 | 1,5 | 1,3,72,92 | 3 | 3 | 7,8 | 4 | | 2,6,9 | 5 | 2,8 | 72 | 6 | 5,9 | | 7 | 32,4,62,84 | 5,74 | 8 | 0,2,4 | 6,9 | 9 | 1,32,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|