|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
5SQ-15SQ-7SQ-4SQ-14SQ-11SQ
|
Giải ĐB |
20319 |
Giải nhất |
70232 |
Giải nhì |
29500 71249 |
Giải ba |
16884 99881 28251 71786 97777 82108 |
Giải tư |
7537 2802 9443 3856 |
Giải năm |
2521 5532 2000 7987 9291 0000 |
Giải sáu |
369 815 984 |
Giải bảy |
67 74 96 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,2,8 | 2,5,8,9 | 1 | 5,9 | 0,32 | 2 | 1 | 4 | 3 | 22,7 | 7,82 | 4 | 3,9 | 1 | 5 | 1,6 | 5,8,9 | 6 | 7,9 | 3,6,7,8 | 7 | 4,7 | 0 | 8 | 1,42,6,7 9 | 1,4,6,8 | 9 | 1,6 |
|
9SZ-12SZ-13SZ-14SZ-8SZ-10SZ
|
Giải ĐB |
22632 |
Giải nhất |
63943 |
Giải nhì |
01119 19532 |
Giải ba |
76856 89482 64227 00562 01641 85632 |
Giải tư |
7352 8616 7828 8053 |
Giải năm |
5572 8328 8721 7637 2872 6281 |
Giải sáu |
990 054 631 |
Giải bảy |
18 67 99 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 2,3,4,8 | 1 | 6,8,9 | 33,5,6,72 8 | 2 | 1,7,82 | 4,5 | 3 | 1,23,7 | 5 | 4 | 1,3 | | 5 | 2,3,4,6 | 1,5 | 6 | 2,7 | 2,3,6 | 7 | 0,22 | 1,22 | 8 | 1,2 | 1,9 | 9 | 0,9 |
|
11RG-8RG-14RG-9RG-15RG-5RG
|
Giải ĐB |
63134 |
Giải nhất |
66488 |
Giải nhì |
83106 50659 |
Giải ba |
64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
Giải tư |
8984 4436 1466 5849 |
Giải năm |
8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
Giải sáu |
860 897 971 |
Giải bảy |
55 78 73 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 6 | 4,7 | 1 | 6 | | 2 | 7 | 5,7 | 3 | 4,6,8 | 3,6,7,8 | 4 | 0,1,9 | 5,7 | 5 | 3,5,8,9 | 0,1,3,6 | 6 | 0,4,6,9 | 2,9 | 7 | 1,3,4,5 8 | 3,5,7,8 | 8 | 0,4,8 | 4,5,6 | 9 | 0,7 |
|
12RQ-10RQ-6RQ-14RQ-3RQ-9RQ-16RQ-2RQ
|
Giải ĐB |
81918 |
Giải nhất |
25824 |
Giải nhì |
12136 10697 |
Giải ba |
61949 33310 79061 22400 85742 85067 |
Giải tư |
1177 4922 6028 9883 |
Giải năm |
4177 1011 8968 3260 7500 7006 |
Giải sáu |
561 096 553 |
Giải bảy |
87 35 49 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,6 | 0 | 02,6 | 1,62 | 1 | 0,1,8 | 2,42 | 2 | 2,4,8 | 5,8 | 3 | 5,6 | 2 | 4 | 22,92 | 3 | 5 | 3 | 0,3,9 | 6 | 0,12,7,8 | 6,72,8,9 | 7 | 72 | 1,2,6 | 8 | 3,7 | 42 | 9 | 6,7 |
|
11RZ-14RZ-15RZ-5RZ-8RZ-13RZ
|
Giải ĐB |
80755 |
Giải nhất |
28579 |
Giải nhì |
97673 33524 |
Giải ba |
85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
Giải tư |
5084 4957 4141 7474 |
Giải năm |
2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
Giải sáu |
068 670 765 |
Giải bảy |
74 02 50 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 4,7 | 4,72,9 | 3 | 2,8 | 2,6,72,8 | 4 | 1,3,5 | 4,5,6,9 | 5 | 0,5,7 | 1,8 | 6 | 4,5,8 | 2,5 | 7 | 02,32,42,9 | 3,6 | 8 | 4,6 | 7 | 9 | 0,3,5 |
|
8QG-11QG-9QG-20QG-14QG-12QG-6QG-1QG
|
Giải ĐB |
24623 |
Giải nhất |
35847 |
Giải nhì |
45787 01860 |
Giải ba |
60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
Giải tư |
9147 8938 7278 4241 |
Giải năm |
5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
Giải sáu |
331 135 823 |
Giải bảy |
00 46 30 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0 | 1,2,3,4 9 | 1 | 1,4,7 | 7 | 2 | 1,32,9 | 22,9 | 3 | 0,1,5,8 9 | 1 | 4 | 1,6,72,8 | 3 | 5 | 9 | 4,8 | 6 | 0,7 | 1,42,6,8 | 7 | 2,8 | 3,4,7 | 8 | 6,7 | 2,3,5 | 9 | 1,3 |
|
11QR-9QR-7QR-10QR-1QR-14QR
|
Giải ĐB |
44265 |
Giải nhất |
59509 |
Giải nhì |
68989 53011 |
Giải ba |
99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
Giải tư |
5199 2649 9460 1408 |
Giải năm |
5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
Giải sáu |
919 860 899 |
Giải bảy |
63 35 38 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63 | 0 | 3,4,7,8 9 | 1,6 | 1 | 1,2,9 | 1,9 | 2 | | 0,6 | 3 | 5,8 | 0 | 4 | 6,9 | 3,6 | 5 | 7 | 4,6,9 | 6 | 03,1,3,5 6,7 | 0,5,6 | 7 | | 0,3,9 | 8 | 9 | 0,1,4,8 92 | 9 | 2,6,8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|