|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
3ZH-14ZH-9ZH-8ZH-12ZH-2ZH
|
Giải ĐB |
97140 |
Giải nhất |
07147 |
Giải nhì |
89901 84392 |
Giải ba |
86800 57912 74223 94248 74106 50119 |
Giải tư |
3005 6816 9954 5078 |
Giải năm |
3441 1081 5171 2533 2246 1650 |
Giải sáu |
797 282 710 |
Giải bảy |
01 99 42 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 7 | 0 | 0,12,5,6 | 02,4,7,8 | 1 | 0,2,6,9 | 1,4,8,9 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3 | 5 | 4 | 0,1,2,6 7,8 | 0 | 5 | 0,4 | 0,1,4 | 6 | | 4,9 | 7 | 0,1,8 | 4,7 | 8 | 1,2 | 1,9 | 9 | 2,7,9 |
|
6ZA-4ZA-12ZA-11ZA-5ZA-1ZA
|
Giải ĐB |
90524 |
Giải nhất |
87917 |
Giải nhì |
80177 80924 |
Giải ba |
76198 62872 84149 19176 88686 93528 |
Giải tư |
9904 6186 6774 8110 |
Giải năm |
0830 7162 7529 1436 1953 3189 |
Giải sáu |
099 448 985 |
Giải bảy |
07 50 64 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 4,7 | | 1 | 0,7 | 6,7 | 2 | 42,8,9 | 5 | 3 | 0,6 | 0,22,6,7 | 4 | 8,9 | 8 | 5 | 0,3 | 3,7,82 | 6 | 2,4 | 0,1,7,8 | 7 | 2,4,6,7 | 2,4,9 | 8 | 5,62,7,9 | 2,4,8,9 | 9 | 8,9 |
|
14YR-5YR-9YR-4YR-1YR-15YR
|
Giải ĐB |
08181 |
Giải nhất |
31938 |
Giải nhì |
54758 94628 |
Giải ba |
81130 06008 64761 24949 27851 38592 |
Giải tư |
1300 5204 8673 1860 |
Giải năm |
9956 8343 9800 2523 9821 4600 |
Giải sáu |
896 227 329 |
Giải bảy |
45 60 10 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1,3,62 | 0 | 03,4,8 | 2,5,6,8 9 | 1 | 0 | 9 | 2 | 1,3,7,8 9 | 2,4,7 | 3 | 0,8 | 0 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 1,6,8 | 5,9 | 6 | 02,1 | 2 | 7 | 3 | 0,2,3,5 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | 1,2,6 |
|
10YH-13YH-3YH-15YH-1YH-9YH
|
Giải ĐB |
51768 |
Giải nhất |
40463 |
Giải nhì |
20261 32549 |
Giải ba |
55485 75696 81344 25884 48194 19999 |
Giải tư |
8408 6602 9896 9529 |
Giải năm |
6199 5370 1283 9090 8034 2240 |
Giải sáu |
332 925 570 |
Giải bảy |
73 13 82 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72,9 | 0 | 2,8 | 6 | 1 | 3 | 0,3,8 | 2 | 5,9 | 1,6,7,8 | 3 | 2,4 | 3,4,8,9 | 4 | 0,4,9 | 2,5,8 | 5 | 5 | 92 | 6 | 1,3,8 | | 7 | 02,3 | 0,6 | 8 | 2,3,4,5 | 2,4,92 | 9 | 0,4,62,92 |
|
7YA-6YA-8YA-10YA-11YA-1YA
|
Giải ĐB |
41717 |
Giải nhất |
95585 |
Giải nhì |
58093 91750 |
Giải ba |
87740 81446 96330 95650 41883 98877 |
Giải tư |
3427 2316 6061 2559 |
Giải năm |
4921 3419 1820 2593 0493 7193 |
Giải sáu |
296 454 735 |
Giải bảy |
57 13 63 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,52 | 0 | | 2,6 | 1 | 3,6,7,9 | | 2 | 0,1,7 | 1,6,8,94 | 3 | 0,5 | 5 | 4 | 0,6,7 | 3,8 | 5 | 02,4,7,9 | 1,4,9 | 6 | 1,3 | 1,2,4,5 7 | 7 | 7 | | 8 | 3,5 | 1,5 | 9 | 34,6 |
|
9XR-13XR-2XR-7XR-12XR-14XR
|
Giải ĐB |
49968 |
Giải nhất |
89976 |
Giải nhì |
98236 01110 |
Giải ba |
64466 55492 25276 76607 20023 86611 |
Giải tư |
4653 0404 1264 3776 |
Giải năm |
4814 3489 9545 9481 8206 7286 |
Giải sáu |
045 986 854 |
Giải bảy |
04 71 25 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 42,6,7 | 1,7,8 | 1 | 0,1,4 | 9 | 2 | 3,5 | 2,5 | 3 | 6 | 02,1,5,6 | 4 | 52 | 2,42 | 5 | 0,3,4 | 0,3,6,73 82 | 6 | 4,6,8 | 0 | 7 | 1,63 | 6 | 8 | 1,62,9 | 8 | 9 | 2 |
|
7XH-13XH-15XH-9XH-5XH-12XH
|
Giải ĐB |
55065 |
Giải nhất |
85044 |
Giải nhì |
34956 54359 |
Giải ba |
61190 18390 05295 62798 29903 41839 |
Giải tư |
5958 6226 4290 1313 |
Giải năm |
5375 8444 7146 5378 1853 0501 |
Giải sáu |
192 025 435 |
Giải bảy |
31 33 39 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 1,3 | 0,3,5 | 1 | 3 | 9 | 2 | 5,6 | 0,1,3,5 | 3 | 1,3,5,92 | 42 | 4 | 42,6 | 2,3,6,7 9 | 5 | 1,3,6,8 9 | 2,4,5 | 6 | 5 | | 7 | 5,8 | 5,7,9 | 8 | | 32,5 | 9 | 03,2,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|