|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
13HD-14HD-15HD-4HD-3HD-11HD
|
Giải ĐB |
88678 |
Giải nhất |
92187 |
Giải nhì |
26158 56313 |
Giải ba |
79389 44954 41834 75522 20496 76747 |
Giải tư |
7727 1854 4970 5624 |
Giải năm |
8260 4236 7006 9131 9055 4422 |
Giải sáu |
440 870 446 |
Giải bảy |
91 88 84 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,72 | 0 | 6 | 3,9 | 1 | 3 | 22 | 2 | 22,4,7,8 | 1 | 3 | 1,4,6 | 2,3,52,8 | 4 | 0,6,7 | 5 | 5 | 42,5,8 | 0,3,4,9 | 6 | 0 | 2,4,8 | 7 | 02,8 | 2,5,7,8 | 8 | 4,7,8,9 | 8 | 9 | 1,6 |
|
11GV-3GV-12GV-6GV-1GV-8GV
|
Giải ĐB |
21544 |
Giải nhất |
34727 |
Giải nhì |
77823 46383 |
Giải ba |
49774 23507 38296 91775 14157 59486 |
Giải tư |
7086 4948 0967 4049 |
Giải năm |
3706 0108 0511 5765 8186 6804 |
Giải sáu |
837 976 208 |
Giải bảy |
93 02 99 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,6 7,82 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3,7 | 2,8,9 | 3 | 7 | 0,4,7 | 4 | 4,8,9 | 0,6,7 | 5 | 7 | 0,7,83,9 | 6 | 5,7 | 0,2,3,5 6 | 7 | 4,5,6 | 02,4 | 8 | 3,63 | 4,9 | 9 | 3,6,9 |
|
11GN-1GN-8GN-5GN-10GN-2GN
|
Giải ĐB |
19868 |
Giải nhất |
60958 |
Giải nhì |
41106 23098 |
Giải ba |
76811 19142 59902 40090 18737 60660 |
Giải tư |
2470 9314 3264 1202 |
Giải năm |
7535 3051 2548 0107 4132 4634 |
Giải sáu |
347 995 614 |
Giải bảy |
51 83 81 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 22,6,7 | 1,52,8 | 1 | 1,42 | 02,3,4 | 2 | | 8 | 3 | 2,4,5,7 | 12,3,6 | 4 | 2,7,8 | 3,9 | 5 | 12,8 | 0,6 | 6 | 0,4,6,8 | 0,3,4 | 7 | 0 | 4,5,6,9 | 8 | 1,3 | | 9 | 0,5,8 |
|
11GD-8GD-1GD-6GD-12GD-10GD
|
Giải ĐB |
09081 |
Giải nhất |
56729 |
Giải nhì |
60315 78851 |
Giải ba |
94556 73678 85066 28398 69663 71369 |
Giải tư |
3083 5603 6513 8901 |
Giải năm |
7005 5875 1002 7993 5943 1864 |
Giải sáu |
956 317 168 |
Giải bảy |
85 72 58 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,5 | 0,5,8 | 1 | 3,5,7 | 0,7 | 2 | 9 | 0,1,4,6 8,9 | 3 | | 6,7 | 4 | 3 | 0,1,7,8 | 5 | 1,62,8 | 52,6 | 6 | 3,4,6,8 9 | 1 | 7 | 2,4,5,8 | 5,6,7,9 | 8 | 1,3,5 | 2,6 | 9 | 3,8 |
|
13FV-11FV-12FV-7FV-5FV-4FV
|
Giải ĐB |
10326 |
Giải nhất |
11116 |
Giải nhì |
23458 10215 |
Giải ba |
48644 96909 32894 73537 43671 81008 |
Giải tư |
7112 6533 1692 0017 |
Giải năm |
3137 8084 0306 9276 8785 5336 |
Giải sáu |
852 172 490 |
Giải bảy |
91 50 79 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6,8,9 | 7,9 | 1 | 2,5,6,7 | 1,5,7,9 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,6,72 | 4,8,9 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 0,2,8 | 0,1,2,3 7 | 6 | 9 | 1,32 | 7 | 1,2,6,9 | 0,5 | 8 | 4,5 | 0,6,7 | 9 | 0,1,2,4 |
|
|
Giải ĐB |
23166 |
Giải nhất |
99810 |
Giải nhì |
58379 51310 |
Giải ba |
99703 52920 72793 57274 76566 06796 |
Giải tư |
4363 0100 3727 1470 |
Giải năm |
5810 1646 9131 9523 2877 9488 |
Giải sáu |
933 649 246 |
Giải bảy |
13 71 97 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,13,2,7 | 0 | 0,3 | 3,7 | 1 | 03,3,4 | | 2 | 0,3,7 | 0,1,2,3 6,9 | 3 | 1,3 | 1,7 | 4 | 62,9 | | 5 | | 42,62,9 | 6 | 3,62 | 2,7,9 | 7 | 0,1,4,7 9 | 8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
70957 |
Giải nhất |
26316 |
Giải nhì |
73336 81348 |
Giải ba |
44909 55616 08396 92752 33016 14032 |
Giải tư |
4193 6135 6204 3211 |
Giải năm |
2002 4677 1670 5561 7223 4287 |
Giải sáu |
754 082 387 |
Giải bảy |
05 80 23 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,3,4,5 9 | 1,6 | 1 | 1,63 | 0,3,5,8 | 2 | 32 | 0,22,9 | 3 | 2,5,6 | 0,5 | 4 | 8 | 0,3 | 5 | 2,4,7 | 13,3,9 | 6 | 1 | 5,7,82 | 7 | 0,7 | 4 | 8 | 0,2,72 | 0 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|