|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
9UX-12UX-10UX-7UX-8UX-2UX
|
Giải ĐB |
12950 |
Giải nhất |
54592 |
Giải nhì |
56852 38897 |
Giải ba |
90935 24295 92200 11261 73494 91199 |
Giải tư |
9068 8545 5424 1897 |
Giải năm |
5151 3660 6815 3395 3054 0894 |
Giải sáu |
226 692 814 |
Giải bảy |
44 10 88 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 | 0 | 0 | 5,6 | 1 | 0,4,5 | 5,92 | 2 | 4,62 | | 3 | 5 | 1,2,4,5 92 | 4 | 4,5 | 1,3,4,92 | 5 | 0,1,2,4 | 22 | 6 | 0,1,8 | 92 | 7 | | 6,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 22,42,52,72 9 |
|
15TE-5TE-13TE-10TE-14TE-9TE
|
Giải ĐB |
24835 |
Giải nhất |
15602 |
Giải nhì |
56474 81046 |
Giải ba |
76014 33526 03511 06129 17835 75077 |
Giải tư |
4362 7732 3780 7344 |
Giải năm |
2790 1994 8133 1333 0987 1725 |
Giải sáu |
647 520 371 |
Giải bảy |
91 33 18 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 1,2 | 0,1,7,9 | 1 | 1,4,8 | 0,3,6 | 2 | 0,5,6,9 | 33 | 3 | 2,33,52 | 1,4,7,9 | 4 | 4,6,7 | 2,32 | 5 | | 2,4 | 6 | 2 | 4,7,8 | 7 | 1,4,7 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 0,1,4 |
|
7TN-14TN-6TN-9TN-2TN-10TN
|
Giải ĐB |
29911 |
Giải nhất |
14557 |
Giải nhì |
86320 87464 |
Giải ba |
70695 84585 80097 90908 62597 62255 |
Giải tư |
8111 0848 8385 4421 |
Giải năm |
0011 1424 1628 8012 3396 6452 |
Giải sáu |
442 747 795 |
Giải bảy |
47 76 06 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,8 | 13,2 | 1 | 13,2,7 | 1,4,5 | 2 | 0,1,4,8 | | 3 | | 2,6 | 4 | 2,72,8 | 5,82,92 | 5 | 2,5,7 | 0,7,9 | 6 | 4 | 1,42,5,92 | 7 | 6 | 0,2,4 | 8 | 52 | | 9 | 52,6,72 |
|
1TX-14TX-6TX-5TX-7TX-13TX
|
Giải ĐB |
23071 |
Giải nhất |
41054 |
Giải nhì |
69286 72458 |
Giải ba |
54715 16612 09642 81763 96256 02308 |
Giải tư |
5875 2896 3488 8846 |
Giải năm |
9545 3692 0288 4083 6670 2462 |
Giải sáu |
114 092 760 |
Giải bảy |
56 66 44 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 82 | 7 | 1 | 2,4,5 | 1,4,6,92 | 2 | | 6,8 | 3 | | 1,4,5 | 4 | 2,4,5,6 | 1,4,7 | 5 | 4,62,8 | 4,52,6,8 9 | 6 | 0,2,3,6 | | 7 | 0,1,5 | 02,5,82 | 8 | 3,6,82 | | 9 | 22,6 |
|
12SE-13SE-10SE-11SE-15SE-14SE
|
Giải ĐB |
17017 |
Giải nhất |
78604 |
Giải nhì |
97067 81162 |
Giải ba |
75437 12434 96805 76307 13498 34963 |
Giải tư |
1088 0920 9416 2876 |
Giải năm |
9805 9796 7464 2973 4191 0535 |
Giải sáu |
758 095 341 |
Giải bảy |
58 86 92 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,52,7 | 4,9 | 1 | 6,7 | 6,9 | 2 | 0 | 6,7 | 3 | 4,5,7 | 0,3,6 | 4 | 1 | 02,3,9 | 5 | 82 | 1,7,8,9 | 6 | 2,3,4,7 | 0,1,3,6 9 | 7 | 3,6 | 52,8,9 | 8 | 6,8 | | 9 | 1,2,5,6 7,8 |
|
13SN-11SN-4SN-8SN-12SN-6SN
|
Giải ĐB |
44516 |
Giải nhất |
34627 |
Giải nhì |
29627 14586 |
Giải ba |
60672 76373 20188 44571 34767 41130 |
Giải tư |
5513 2694 1951 9442 |
Giải năm |
4913 4007 9343 7798 0077 6140 |
Giải sáu |
139 205 339 |
Giải bảy |
80 54 57 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 | 0 | 5,7 | 5,7 | 1 | 32,6 | 4,7 | 2 | 0,72 | 12,4,7 | 3 | 0,92 | 5,9 | 4 | 0,2,3 | 0 | 5 | 1,4,7 | 1,8 | 6 | 7 | 0,22,5,6 7 | 7 | 1,2,3,7 | 8,9 | 8 | 0,6,8 | 32 | 9 | 4,8 |
|
3SX-15SX-12SX-5SX-14SX-2SX
|
Giải ĐB |
96225 |
Giải nhất |
12416 |
Giải nhì |
88289 70895 |
Giải ba |
58540 06198 29410 34667 31034 96487 |
Giải tư |
9184 1517 3911 1632 |
Giải năm |
0169 6495 2845 7630 4805 7416 |
Giải sáu |
899 148 248 |
Giải bảy |
67 44 80 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0,1,62,7 | 3 | 2 | 5 | | 3 | 0,2,4 | 3,4,8 | 4 | 0,4,5,82 | 0,2,4,92 | 5 | | 12 | 6 | 72,9 | 1,62,8 | 7 | | 42,92 | 8 | 0,4,7,9 | 6,8,9 | 9 | 52,82,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|