|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
26275 |
Giải nhất |
35468 |
Giải nhì |
15859 88339 |
Giải ba |
81900 36763 36696 76233 97346 00817 |
Giải tư |
8776 6377 8509 1558 |
Giải năm |
9296 2986 2325 5333 3052 2149 |
Giải sáu |
525 480 012 |
Giải bảy |
08 12 00 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,8,9 | | 1 | 22,7 | 12,5 | 2 | 52 | 32,6 | 3 | 32,9 | | 4 | 6,9 | 22,7 | 5 | 2,6,8,9 | 4,5,7,8 92 | 6 | 3,8 | 1,7 | 7 | 5,6,7 | 0,5,6 | 8 | 0,6 | 0,3,4,5 | 9 | 62 |
|
12BK-15BK-2BK-10BK-14BK-9BK
|
Giải ĐB |
75712 |
Giải nhất |
18292 |
Giải nhì |
96758 11823 |
Giải ba |
40538 22605 79421 43575 28804 22460 |
Giải tư |
7038 2845 2679 3185 |
Giải năm |
7983 2541 7897 5141 2017 1211 |
Giải sáu |
989 352 051 |
Giải bảy |
65 23 82 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 1,2,42,5 | 1 | 1,2,7 | 1,5,8,9 | 2 | 1,32 | 22,8 | 3 | 4,82 | 0,3 | 4 | 12,5 | 0,4,6,7 8 | 5 | 1,2,8 | | 6 | 0,5 | 1,9 | 7 | 5,9 | 32,5 | 8 | 2,3,5,9 | 7,8 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
16875 |
Giải nhất |
50936 |
Giải nhì |
00828 85363 |
Giải ba |
81620 37920 68187 88874 41569 48733 |
Giải tư |
2256 7283 7689 3593 |
Giải năm |
4093 0380 0449 1541 6493 6070 |
Giải sáu |
190 797 813 |
Giải bảy |
84 71 75 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7,8,9 | 0 | | 4,7 | 1 | 3,8 | | 2 | 02,8 | 1,3,6,8 93 | 3 | 3,6 | 7,8 | 4 | 1,9 | 72 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 3,9 | 8,9 | 7 | 0,1,4,52 | 1,2 | 8 | 0,3,4,7 9 | 4,6,8 | 9 | 0,33,7 |
|
|
Giải ĐB |
72782 |
Giải nhất |
22594 |
Giải nhì |
39470 47122 |
Giải ba |
93338 58150 78231 16644 36281 68512 |
Giải tư |
5160 5620 1592 3662 |
Giải năm |
4591 6532 0312 9899 2437 1629 |
Giải sáu |
189 483 518 |
Giải bảy |
93 71 64 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 | 0 | | 3,7,8,9 | 1 | 22,8,9 | 12,2,3,6 8,9 | 2 | 0,2,9 | 8,9 | 3 | 1,2,7,8 | 4,6,9 | 4 | 4 | | 5 | 0 | | 6 | 0,2,4 | 3 | 7 | 0,1 | 1,3 | 8 | 1,2,3,9 | 1,2,8,9 | 9 | 1,2,3,4 9 |
|
|
Giải ĐB |
91574 |
Giải nhất |
89090 |
Giải nhì |
67375 62647 |
Giải ba |
89474 48707 37558 65647 17990 68327 |
Giải tư |
4236 8700 1003 3575 |
Giải năm |
7981 4680 1761 8362 6218 8030 |
Giải sáu |
327 914 547 |
Giải bảy |
08 94 70 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,8 92 | 0 | 0,3,5,7 8 | 6,8 | 1 | 4,8 | 6 | 2 | 72 | 0 | 3 | 0,6 | 1,72,9 | 4 | 73 | 0,72 | 5 | 8 | 3 | 6 | 1,2 | 0,22,43 | 7 | 0,42,52 | 0,1,5 | 8 | 0,1 | | 9 | 02,4 |
|
|
Giải ĐB |
73604 |
Giải nhất |
27909 |
Giải nhì |
96677 59182 |
Giải ba |
26419 25056 94576 96614 06210 71718 |
Giải tư |
7486 1604 8369 5441 |
Giải năm |
0329 7801 5812 4287 9782 8338 |
Giải sáu |
411 031 776 |
Giải bảy |
58 34 88 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,42,9 | 0,1,3,4 | 1 | 0,1,2,4 8,9 | 1,82 | 2 | 9 | | 3 | 1,4,8 | 02,1,3 | 4 | 1,8 | | 5 | 6,8 | 5,72,8 | 6 | 9 | 7,8 | 7 | 62,7 | 1,3,4,5 8 | 8 | 22,6,7,8 | 0,1,2,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
05939 |
Giải nhất |
33589 |
Giải nhì |
95549 00419 |
Giải ba |
33834 41976 82949 68573 40892 67154 |
Giải tư |
0759 5463 4254 2547 |
Giải năm |
3247 7910 8620 0958 4482 8274 |
Giải sáu |
286 672 054 |
Giải bảy |
75 02 74 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 2 | | 1 | 0,9 | 0,7,8,9 | 2 | 0 | 6,7 | 3 | 4,9 | 3,53,72 | 4 | 72,92 | 7 | 5 | 43,8,9 | 7,8 | 6 | 3 | 42 | 7 | 2,3,42,5 6 | 5 | 8 | 0,2,6,9 | 1,3,42,5 8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|