|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
|
Giải ĐB |
54399 |
Giải nhất |
81519 |
Giải nhì |
40486 17385 |
Giải ba |
43886 92649 78506 89920 91700 35527 |
Giải tư |
8096 7461 0106 7351 |
Giải năm |
4311 1637 9863 1686 1203 9123 |
Giải sáu |
653 013 296 |
Giải bảy |
90 92 12 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,3,62 | 1,5,6 | 1 | 1,2,3,9 | 1,9 | 2 | 0,3,7 | 0,1,2,5 6 | 3 | 6,7 | | 4 | 9 | 8 | 5 | 1,3 | 02,3,83,92 | 6 | 1,3 | 2,3 | 7 | | | 8 | 5,63 | 1,4,9 | 9 | 0,2,62,9 |
|
|
Giải ĐB |
52236 |
Giải nhất |
50212 |
Giải nhì |
47393 84348 |
Giải ba |
85287 30320 18820 35073 65762 63272 |
Giải tư |
6113 8501 2218 6085 |
Giải năm |
0307 5105 9710 8808 5659 1934 |
Giải sáu |
602 745 424 |
Giải bảy |
12 01 04 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 12,2,4,5 7,8 | 02 | 1 | 0,22,3,8 | 0,12,6,7 | 2 | 02,4 | 1,7,9 | 3 | 4,6 | 0,2,3 | 4 | 5,8 | 0,4,8 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | 2 | 0,8 | 7 | 2,3 | 0,1,4 | 8 | 5,7 | 5 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
70084 |
Giải nhất |
17245 |
Giải nhì |
16096 15869 |
Giải ba |
61663 56702 15845 91722 32683 62286 |
Giải tư |
7898 7209 6976 8146 |
Giải năm |
7127 6706 7476 9531 9500 2091 |
Giải sáu |
760 626 664 |
Giải bảy |
41 97 79 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,6,9 | 3,4,9 | 1 | | 0,2 | 2 | 2,6,7 | 6,8 | 3 | 1 | 6,8 | 4 | 1,52,6 | 42,8 | 5 | | 0,2,4,72 8,9 | 6 | 0,3,4,9 | 2,9 | 7 | 62,9 | 9 | 8 | 3,4,5,6 | 0,6,7 | 9 | 1,6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
27974 |
Giải nhất |
44982 |
Giải nhì |
52996 92837 |
Giải ba |
33414 96568 64450 85442 27235 40406 |
Giải tư |
8914 8924 9720 3802 |
Giải năm |
1435 9043 9064 4100 8500 8610 |
Giải sáu |
156 480 422 |
Giải bảy |
11 85 18 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,5 8 | 0 | 02,2,6 | 1 | 1 | 0,1,42,8 | 0,2,4,6 8 | 2 | 0,2,4 | 4 | 3 | 52,7 | 12,2,6,7 | 4 | 2,3 | 32,8 | 5 | 0,6 | 0,5,9 | 6 | 2,4,8 | 3 | 7 | 4 | 1,6 | 8 | 0,2,5 | | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
43185 |
Giải nhất |
07303 |
Giải nhì |
49568 58668 |
Giải ba |
65443 97464 24322 50874 67075 16672 |
Giải tư |
3720 5302 5434 1653 |
Giải năm |
8898 3490 3670 0704 7019 9615 |
Giải sáu |
748 477 009 |
Giải bảy |
22 18 71 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 2,3,4,9 | 7 | 1 | 5,8,9 | 0,22,7 | 2 | 0,22 | 0,4,5 | 3 | 4 | 0,3,6,7 | 4 | 3,8 | 1,7,8 | 5 | 3 | | 6 | 4,82 | 7 | 7 | 0,1,2,4 5,7,8 | 1,4,62,7 9 | 8 | 5 | 0,1 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
75608 |
Giải nhất |
15029 |
Giải nhì |
84241 45914 |
Giải ba |
51731 82275 32352 85935 23665 55488 |
Giải tư |
1313 0778 1841 0318 |
Giải năm |
6478 3634 2034 2154 9843 1243 |
Giải sáu |
758 605 254 |
Giải bảy |
73 28 31 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 32,42 | 1 | 3,4,8 | 5,8 | 2 | 8,9 | 1,42,7 | 3 | 12,42,5 | 1,32,52 | 4 | 12,32 | 0,3,6,7 | 5 | 2,42,8 | | 6 | 5 | | 7 | 3,5,82 | 0,1,2,5 72,8 | 8 | 2,8 | 2 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
72672 |
Giải nhất |
51065 |
Giải nhì |
94630 19339 |
Giải ba |
09464 27815 51563 52691 76989 64292 |
Giải tư |
6579 9030 9424 8380 |
Giải năm |
2007 1026 9874 1133 5720 3016 |
Giải sáu |
956 781 069 |
Giải bảy |
36 30 85 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,33,7,8 | 0 | 7 | 8,9 | 1 | 5,6 | 7,9 | 2 | 0,4,6 | 3,6 | 3 | 03,3,6,9 | 2,6,7 | 4 | | 1,6,8 | 5 | 6 | 1,2,3,5 | 6 | 3,4,5,9 | 0 | 7 | 0,2,4,9 | | 8 | 0,1,5,9 | 3,6,7,8 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|